
Sign up to save your podcasts
Or
https://chungchitienganhtinhoc.net/ngu-phap-tieng-anh-a2/
Nắm chắc phần ngữ pháp A2 tiếng Anh giúp bạn có thể diễn đạt cho người khác hiểu ý của mình. Hỗ trợ xây dựng nền tảng ban đầu và phát triển 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Phần ngữ pháp chiếm 25 % tổng điểm bài thi, biết nhiều về những cấu trúc ngữ pháp hay, sẽ giúp bạn dễ dàng vượt qua kỳ thi chứng chỉ tiếng anh A2.
Dưới đây là 16 chủ điểm ngữ pháp tiếng anh A2 mà bạn cần phải nắm vững để đạt thành tích tốt nhất trong kỳ thi chứng chỉ A2 mà các bạn cần phải ghi nhớ.
Thường xuyên rèn luyện với những bộ đề thi ngữ pháp tiếng anh A2 sẽ giúp bạn trau dồi kỹ năng, bổ sung những kiến thức cần thiết. Bạn sẽ nắm được cấu trúc bài thi, những nội dung thường gặp và biết được những kinh nghiệm làm bài thi tốt hơn.
STTCấu TrúcCông ThứcVí Dụ1Hiện tại đơn (Present Simple)S + V(s/es)I live in Hanoi.2Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)S + am/is/are + V-ingThey are playing football.3Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Simple)S + have/has + V3/edShe has visited London.4Quá khứ đơn (Past Simple)S + V-ed + OWe watched a movie last night.5Tương lai đơn (Future Simple)S + will + VI will call you tomorrow.6Tương lai gần (dự định/kế hoạch) (Going to Future)S + am/is/are + going to + VWe are going to visit the museum.7Khả năng (có thể) (Can/Could for Ability)S + can/could + V + OShe can speak Spanish.8So sánh tính từ (Comparative Adjectives)S + be + (adjective) + than + OEnglish is easier than Chinese.9Đại từ và tính từ thể hiện số lượng/lượng (Some/Any, Much/Many, A Few/A Little)S + have/has + (some/any, much/many, a few/a little) + OI have some books. There isn’t much time left.10Hiện tại tiếp diễn cho kế hoạch tương lai (Present Continuous for Future Arrangements)S + am/is/are + V-ing + O + (time expression)I am meeting my friend at the airport tomorrow.11Sở hữu (Possessive ‘s)S + ‘s + OThat’s John’s car.12Động từ phương thức (Modal Verbs – can, could, may, might)S + (can/could/may/might) + V + OYou may borrow my umbrella.13Câu hỏi (Dạng câu hỏi – câu hỏi wh, có/không)(Wh-word/Có/Không) + auxiliary/modal + S + V + OWhat is your name? Can you swim?14Giới từ (Prepositions – in, on, under, at, etc.)S + be + (preposition) + OThe cat is under the table.15Mạo từ (Articles – a, an, the)S + want + (a, an, the) + OI want to buy a new computer.16Mệnh lệnh (Imperatives)(You) + V + O (+please)Close the door, please.Tài liệu ôn luyện ngữ pháp tiếng anh A2
https://chungchitienganhtinhoc.net/ngu-phap-tieng-anh-a2/
Nắm chắc phần ngữ pháp A2 tiếng Anh giúp bạn có thể diễn đạt cho người khác hiểu ý của mình. Hỗ trợ xây dựng nền tảng ban đầu và phát triển 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Phần ngữ pháp chiếm 25 % tổng điểm bài thi, biết nhiều về những cấu trúc ngữ pháp hay, sẽ giúp bạn dễ dàng vượt qua kỳ thi chứng chỉ tiếng anh A2.
Dưới đây là 16 chủ điểm ngữ pháp tiếng anh A2 mà bạn cần phải nắm vững để đạt thành tích tốt nhất trong kỳ thi chứng chỉ A2 mà các bạn cần phải ghi nhớ.
Thường xuyên rèn luyện với những bộ đề thi ngữ pháp tiếng anh A2 sẽ giúp bạn trau dồi kỹ năng, bổ sung những kiến thức cần thiết. Bạn sẽ nắm được cấu trúc bài thi, những nội dung thường gặp và biết được những kinh nghiệm làm bài thi tốt hơn.
STTCấu TrúcCông ThứcVí Dụ1Hiện tại đơn (Present Simple)S + V(s/es)I live in Hanoi.2Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)S + am/is/are + V-ingThey are playing football.3Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Simple)S + have/has + V3/edShe has visited London.4Quá khứ đơn (Past Simple)S + V-ed + OWe watched a movie last night.5Tương lai đơn (Future Simple)S + will + VI will call you tomorrow.6Tương lai gần (dự định/kế hoạch) (Going to Future)S + am/is/are + going to + VWe are going to visit the museum.7Khả năng (có thể) (Can/Could for Ability)S + can/could + V + OShe can speak Spanish.8So sánh tính từ (Comparative Adjectives)S + be + (adjective) + than + OEnglish is easier than Chinese.9Đại từ và tính từ thể hiện số lượng/lượng (Some/Any, Much/Many, A Few/A Little)S + have/has + (some/any, much/many, a few/a little) + OI have some books. There isn’t much time left.10Hiện tại tiếp diễn cho kế hoạch tương lai (Present Continuous for Future Arrangements)S + am/is/are + V-ing + O + (time expression)I am meeting my friend at the airport tomorrow.11Sở hữu (Possessive ‘s)S + ‘s + OThat’s John’s car.12Động từ phương thức (Modal Verbs – can, could, may, might)S + (can/could/may/might) + V + OYou may borrow my umbrella.13Câu hỏi (Dạng câu hỏi – câu hỏi wh, có/không)(Wh-word/Có/Không) + auxiliary/modal + S + V + OWhat is your name? Can you swim?14Giới từ (Prepositions – in, on, under, at, etc.)S + be + (preposition) + OThe cat is under the table.15Mạo từ (Articles – a, an, the)S + want + (a, an, the) + OI want to buy a new computer.16Mệnh lệnh (Imperatives)(You) + V + O (+please)Close the door, please.Tài liệu ôn luyện ngữ pháp tiếng anh A2