
Sign up to save your podcasts
Or
https://chungchitienganhtinhoc.net/tu-vung-tieng-anh-b1/
Nội dung bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng B1 tiếng Anh được phân chia theo các chủ đề phổ biến như:
Dưới đây là list từ vựng tiếng Anh B1, đã được phân chia theo các chủ đề thường dùng trong kỳ thi B1 tiếng Anh. Bảng từ vựng bao gồm cả phiên âm và nghĩa tiếng Việt giúp dễ dàng hơn trong quá trình ôn thi B1 tiếng Anh.
Danh sách tổng hợp từ vựng B1 tiếng anhChủ đề ăn uốngTừ vựngLoại từPhiên âmDịch nghĩaalcoholn/ˈælkəhɔːl/đồ có cồnblandadj/blænd/nhạt nhẽobowln/boʊl/cái bátbreakfastn/ˈbrɛkfəst/bữa sángchopsticksn/ˈtʃɑːpstɪkz/đũacoken/koʊk/nước ngọtdeliciousadj/dɪˈlɪʃəs/ngon miệngdienv/ ˈdɪnə /ăn bữa tốidinnern/ ˈdɪnə /bữa tốiglassn/ɡlæs/cái lyhotadj/hɒt/nóngjuice/ squashadj/dʒuːs/ /skwɑːʃ/nước ép trái câyknifev/naɪf/cái daolunchn/ lʌnʧ/bữa trưaplaten/pleɪt/đĩasaltyadj/ˈsɔːlti/mặnsnackn/ snæk /bữa ăn phụ, món ăn vặtsnackv/ snæk /ăn vặtspicyadj/ˈspaɪsi/có vị cayspoonn/spuːn/cái thìaspoonv/spuːn/múc thức ăn bằng thìasweetadj/swiːt/ngọt ngàosweetn/swiːt/kẹotastev/ˈteɪsti/nếm vịtastyadj/ˈteɪsti/ngập tràn hương vịwinen/waɪn/rượuwinev/waɪn/uống rượuforkn/fɔːrk/cái nĩaChủ đề sức khỏeTừ vựngLoại từPhiên âmDịch nghĩaaddictedadj/əˈdɪk.tɪd/bị nghiện cái gìallergicadj, n/əˈlɜː.dʒɪk/dị ứngallergybệnh dị ứng, cơn dị ứngaccident/’æksidənt/tai nạnalive /ə’laiv/còn sốngasleep /ə’sli:p/đang ngủawake/ə’weik/còn thứcbackache/’bækeik/đau lưngbleed/blind/chảy máubreath/breθ/hơi thởburn/bə:n/bỏngcare/keə/chăm sóccoughn,v/kɒf/hocoughtiếng hochilladj,v,n/tʃɪl/cảm lạnhchillmát mẻ, se se lạnhchilllàm lạnh cái gìilladj, adv,n/ɪl/đau ốm, bệnh tậtillkhóillđiều ác, điều rủi roinflamedadj/ɪnˈfleɪmd/sưng tấygoutn/ɡaʊt/bệnh gúthepatitisn/ˌhepəˈtaɪtɪs/viêm ganinsect biten/ˈɪn.sekt baɪt/vết côn trùng cắnheadachen/ˈhed.eɪk/đau đầustomachachen/ˈstʌmək-eɪk/đau dạ dàytoothachen/ˈtuːθ.eɪk/đau răngmedicinen/ˈmɛd.sən/thuốcantibioticsn/ˌæntibaɪˈɑːtɪk/thuốc kháng sinhtabletn/ˈtæblət/thuốc dạng viêndoctorn/ˈdɒk.tə/bác sĩgeneral practitionern/ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/bác sĩ đa khoasurgeonn/’sə:dʤən/bác sĩ phẫu thuậtnursen, v/nɜːs/y tánursechăm sóc, nuôi dưỡngpatientadj, n/peɪʃnt/bệnh nhânpatientkiên nhẫnphysiciann/fɪˈzɪʃ.ən/y sĩhospitaln/ˈhɒspɪtl/bệnh việnoperating roomn/ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɪŋ ˌruːm/phòng mổpainfuladj/ˈpeɪn.fəl/đau đớnlimitn, v/ˈlɪm.ɪt/hạn chếlimitgiới hạnfluv/fluː/cúmChủ đề du lịch, di chuyểnTừ vựngLoại từPhiên âmDịch nghĩaairline schedulen/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/lịch baybaggage allowancen/ˈbægɪʤ əˈlaʊəns/lượng hành lý cho phépboarding passn/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)booking filen/ˈbʊkɪŋ faɪl/hồ sơ đặt chỗ của khách hàngbus schedulen/bʌs ˈʃɛdjuːl/lịch trình xe buýtcarriern/ˈkærɪə/người vận chuyển cái gì đócheck-inn/ʧɛk-ɪn/thủ tục vào cửacomplimentaryadj/ˌkɒmplɪˈmɛntəri/(đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèmcustomer filen/ˈkʌstəmə faɪl/hồ sơ khách hàngdeparturen/dɪˈpɑːʧə/khởi hành
https://chungchitienganhtinhoc.net/tu-vung-tieng-anh-b1/
Nội dung bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng B1 tiếng Anh được phân chia theo các chủ đề phổ biến như:
Dưới đây là list từ vựng tiếng Anh B1, đã được phân chia theo các chủ đề thường dùng trong kỳ thi B1 tiếng Anh. Bảng từ vựng bao gồm cả phiên âm và nghĩa tiếng Việt giúp dễ dàng hơn trong quá trình ôn thi B1 tiếng Anh.
Danh sách tổng hợp từ vựng B1 tiếng anhChủ đề ăn uốngTừ vựngLoại từPhiên âmDịch nghĩaalcoholn/ˈælkəhɔːl/đồ có cồnblandadj/blænd/nhạt nhẽobowln/boʊl/cái bátbreakfastn/ˈbrɛkfəst/bữa sángchopsticksn/ˈtʃɑːpstɪkz/đũacoken/koʊk/nước ngọtdeliciousadj/dɪˈlɪʃəs/ngon miệngdienv/ ˈdɪnə /ăn bữa tốidinnern/ ˈdɪnə /bữa tốiglassn/ɡlæs/cái lyhotadj/hɒt/nóngjuice/ squashadj/dʒuːs/ /skwɑːʃ/nước ép trái câyknifev/naɪf/cái daolunchn/ lʌnʧ/bữa trưaplaten/pleɪt/đĩasaltyadj/ˈsɔːlti/mặnsnackn/ snæk /bữa ăn phụ, món ăn vặtsnackv/ snæk /ăn vặtspicyadj/ˈspaɪsi/có vị cayspoonn/spuːn/cái thìaspoonv/spuːn/múc thức ăn bằng thìasweetadj/swiːt/ngọt ngàosweetn/swiːt/kẹotastev/ˈteɪsti/nếm vịtastyadj/ˈteɪsti/ngập tràn hương vịwinen/waɪn/rượuwinev/waɪn/uống rượuforkn/fɔːrk/cái nĩaChủ đề sức khỏeTừ vựngLoại từPhiên âmDịch nghĩaaddictedadj/əˈdɪk.tɪd/bị nghiện cái gìallergicadj, n/əˈlɜː.dʒɪk/dị ứngallergybệnh dị ứng, cơn dị ứngaccident/’æksidənt/tai nạnalive /ə’laiv/còn sốngasleep /ə’sli:p/đang ngủawake/ə’weik/còn thứcbackache/’bækeik/đau lưngbleed/blind/chảy máubreath/breθ/hơi thởburn/bə:n/bỏngcare/keə/chăm sóccoughn,v/kɒf/hocoughtiếng hochilladj,v,n/tʃɪl/cảm lạnhchillmát mẻ, se se lạnhchilllàm lạnh cái gìilladj, adv,n/ɪl/đau ốm, bệnh tậtillkhóillđiều ác, điều rủi roinflamedadj/ɪnˈfleɪmd/sưng tấygoutn/ɡaʊt/bệnh gúthepatitisn/ˌhepəˈtaɪtɪs/viêm ganinsect biten/ˈɪn.sekt baɪt/vết côn trùng cắnheadachen/ˈhed.eɪk/đau đầustomachachen/ˈstʌmək-eɪk/đau dạ dàytoothachen/ˈtuːθ.eɪk/đau răngmedicinen/ˈmɛd.sən/thuốcantibioticsn/ˌæntibaɪˈɑːtɪk/thuốc kháng sinhtabletn/ˈtæblət/thuốc dạng viêndoctorn/ˈdɒk.tə/bác sĩgeneral practitionern/ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/bác sĩ đa khoasurgeonn/’sə:dʤən/bác sĩ phẫu thuậtnursen, v/nɜːs/y tánursechăm sóc, nuôi dưỡngpatientadj, n/peɪʃnt/bệnh nhânpatientkiên nhẫnphysiciann/fɪˈzɪʃ.ən/y sĩhospitaln/ˈhɒspɪtl/bệnh việnoperating roomn/ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɪŋ ˌruːm/phòng mổpainfuladj/ˈpeɪn.fəl/đau đớnlimitn, v/ˈlɪm.ɪt/hạn chếlimitgiới hạnfluv/fluː/cúmChủ đề du lịch, di chuyểnTừ vựngLoại từPhiên âmDịch nghĩaairline schedulen/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/lịch baybaggage allowancen/ˈbægɪʤ əˈlaʊəns/lượng hành lý cho phépboarding passn/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)booking filen/ˈbʊkɪŋ faɪl/hồ sơ đặt chỗ của khách hàngbus schedulen/bʌs ˈʃɛdjuːl/lịch trình xe buýtcarriern/ˈkærɪə/người vận chuyển cái gì đócheck-inn/ʧɛk-ɪn/thủ tục vào cửacomplimentaryadj/ˌkɒmplɪˈmɛntəri/(đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèmcustomer filen/ˈkʌstəmə faɪl/hồ sơ khách hàngdeparturen/dɪˈpɑːʧə/khởi hành