
Sign up to save your podcasts
Or
https://chungchitienganhtinhoc.net/tu-vung-tieng-anh-b2/
Từ vựng tiếng Anh trình độ B2 rất đa dạng và bao quát nhiều lĩnh vực trong cuộc sống như: sở thích, du lịch, giáo dục, ăn uống, sức khỏe,…
Để giúp nâng cao vốn từ vựng dễ dàng hơn, dưới đây là danh sách tổng hợp các từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề thường xuất hiện trong kỳ thi. Mỗi chủ đề sẽ đi kèm các cụm từ giao tiếp, hãy đọc và vận dụng hàng ngày để sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát.
Các cụm từ chủ đề thể thao
Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề thể thaoTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa của từBadmintonn[ˈbædmɪntən]Cầu lôngBaseballn[ˈbeɪsbɔːl]Bóng chàyBasketballn[ˈbæskɪtbɔːl]Bóng rổBoxingn[ˈbɒksɪŋ]Quyền AnhChampionshipn[ˈʧæmpɪənʃɪp]Giải vô địchClubn[klʌb]Câu lạc bộCompetitionn[ˌkɒmpəˈtɪʃən]Cuộc thi, cạnh tranhDivingn[ˈdaɪvɪŋ]Nhảy từ trampoline hoặc tàuGamen[ɡeɪm]Trò chơiGymnasticsn[dʒɪmˈnæstɪks]Tập thể dục dụng cụJoggingn[ˈʤɒɡɪŋ]Chạy bộ nhẹ nhàngMotor-racingn[ˈmoʊtər ˈreɪsɪŋ]Đua xe hơiRacen[reɪs]Cuộc đuaScoren[skɔːr]Điểm sốSkatingn[ˈskeɪtɪŋ]Trượt băngStadiumn[ˈsteɪdiəm]Sân vận độngTable tennisn[ˈteɪbl ˈtɛnɪs]Bóng bànTeamn[tiːm]ĐộiTennisn[ˈtɛnɪs]Quần vợtWater skiingn[ˈwɔːtər ˈskiːɪŋ]Lướt sóngCụm động từLoại từPhiên âmDịch nghĩaPractice a sportn/ˈpræk.tɪs ə spɔrt/Tập thể thaoCompete in a tournamentn/kəmˈpiːt ɪn ə ˈtʊrnəˌmɛnt/Cạnh tranh trong một giải đấuTrain for a competitionn/treɪn fɔr ə kəmˈpɛˈtɪʃən/Tập luyện cho một cuộc thiScore a goal/pointn/skɔr ə ɡoʊl/pɔɪnt/Ghi bàn/điểmWin a match/gamen/wɪn ə mætʃ/ɡeɪm/Thắng trận/trò chơiLose a match/gamen/luːz ə mætʃ/ɡeɪm/Thua trận/trò chơiPlay for a teamn/pleɪ fɔr ə tim/Chơi cho một độiSupport a sports teamn/səˈpɔrt ə sports tim/Ủng hộ một đội thể thaoAttend a sporting eventn/əˈtɛnd ə ˈspɔrtɪŋ ɪˈvɛnt/Tham dự một sự kiện thể thaoWatch a sports match/gamen/wɑtʃ ə sports mætʃ/ɡeɪm/Xem một trận/trò chơi thể thaoCheer for a player/teamn/ʧɪr fɔr ə ˈpleɪər/tim/Cổ vũ cho một cầu thủ/độiReferee a match/gamen/ˌrɛfəˈri ə mætʃ/ɡeɪm/Trọng tài trận/trò chơiPractice sportsmanshipn/ˈpræk.tɪs ˈspɔrts.mən.ʃɪp/Thể hiện tinh thần thể thaoKeep scoren/kip skɔr/Ghi điểmTrain hardn/treɪn hɑrd/Tập luyện chăm chỉParticipate in a sports eventn/pɑrˈtɪs.əˌpeɪt ɪn ə sports ɪˈvɛnt/Tham gia một sự kiện thể thaoCoach a teamn/koʊʧ ə tim/
https://chungchitienganhtinhoc.net/tu-vung-tieng-anh-b2/
Từ vựng tiếng Anh trình độ B2 rất đa dạng và bao quát nhiều lĩnh vực trong cuộc sống như: sở thích, du lịch, giáo dục, ăn uống, sức khỏe,…
Để giúp nâng cao vốn từ vựng dễ dàng hơn, dưới đây là danh sách tổng hợp các từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề thường xuất hiện trong kỳ thi. Mỗi chủ đề sẽ đi kèm các cụm từ giao tiếp, hãy đọc và vận dụng hàng ngày để sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát.
Các cụm từ chủ đề thể thao
Từ vựng tiếng anh B2 chủ đề thể thaoTừ vựngLoại từPhiên âmNghĩa của từBadmintonn[ˈbædmɪntən]Cầu lôngBaseballn[ˈbeɪsbɔːl]Bóng chàyBasketballn[ˈbæskɪtbɔːl]Bóng rổBoxingn[ˈbɒksɪŋ]Quyền AnhChampionshipn[ˈʧæmpɪənʃɪp]Giải vô địchClubn[klʌb]Câu lạc bộCompetitionn[ˌkɒmpəˈtɪʃən]Cuộc thi, cạnh tranhDivingn[ˈdaɪvɪŋ]Nhảy từ trampoline hoặc tàuGamen[ɡeɪm]Trò chơiGymnasticsn[dʒɪmˈnæstɪks]Tập thể dục dụng cụJoggingn[ˈʤɒɡɪŋ]Chạy bộ nhẹ nhàngMotor-racingn[ˈmoʊtər ˈreɪsɪŋ]Đua xe hơiRacen[reɪs]Cuộc đuaScoren[skɔːr]Điểm sốSkatingn[ˈskeɪtɪŋ]Trượt băngStadiumn[ˈsteɪdiəm]Sân vận độngTable tennisn[ˈteɪbl ˈtɛnɪs]Bóng bànTeamn[tiːm]ĐộiTennisn[ˈtɛnɪs]Quần vợtWater skiingn[ˈwɔːtər ˈskiːɪŋ]Lướt sóngCụm động từLoại từPhiên âmDịch nghĩaPractice a sportn/ˈpræk.tɪs ə spɔrt/Tập thể thaoCompete in a tournamentn/kəmˈpiːt ɪn ə ˈtʊrnəˌmɛnt/Cạnh tranh trong một giải đấuTrain for a competitionn/treɪn fɔr ə kəmˈpɛˈtɪʃən/Tập luyện cho một cuộc thiScore a goal/pointn/skɔr ə ɡoʊl/pɔɪnt/Ghi bàn/điểmWin a match/gamen/wɪn ə mætʃ/ɡeɪm/Thắng trận/trò chơiLose a match/gamen/luːz ə mætʃ/ɡeɪm/Thua trận/trò chơiPlay for a teamn/pleɪ fɔr ə tim/Chơi cho một độiSupport a sports teamn/səˈpɔrt ə sports tim/Ủng hộ một đội thể thaoAttend a sporting eventn/əˈtɛnd ə ˈspɔrtɪŋ ɪˈvɛnt/Tham dự một sự kiện thể thaoWatch a sports match/gamen/wɑtʃ ə sports mætʃ/ɡeɪm/Xem một trận/trò chơi thể thaoCheer for a player/teamn/ʧɪr fɔr ə ˈpleɪər/tim/Cổ vũ cho một cầu thủ/độiReferee a match/gamen/ˌrɛfəˈri ə mætʃ/ɡeɪm/Trọng tài trận/trò chơiPractice sportsmanshipn/ˈpræk.tɪs ˈspɔrts.mən.ʃɪp/Thể hiện tinh thần thể thaoKeep scoren/kip skɔr/Ghi điểmTrain hardn/treɪn hɑrd/Tập luyện chăm chỉParticipate in a sports eventn/pɑrˈtɪs.əˌpeɪt ɪn ə sports ɪˈvɛnt/Tham gia một sự kiện thể thaoCoach a teamn/koʊʧ ə tim/