
Sign up to save your podcasts
Or
Brand equity nghĩa là Tài sản thương hiệu hay giá trị thương hiệu. Đây là một trong những giá trị cộng thêm cho sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp trong mắt người tiêu dùng và khách hàng. Giá trị cộng thêm này phản ánh cách mà người tiêu dùng nhìn nhận, cảm nhận, đánh giá, so sánh cũng như phản ứng về thương hiệu (sản phẩm/dịch vụ, doanh nghiệp) so với những đối thủ cạnh tranh khác trên Thị trường.
Brand equity hình thành và phát triển dựa trên kết quả của quá trình nhận thức về thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Quá trình này thường có liên quan đến mối liên hệ giữa thương hiệu và khách hàng, được hình thành hoàn toàn tự nhiên thông qua các yếu tố bên dưới:
Liệu khách hàng có thể nhận biết thương hiệu của doanh nghiệp giữa vô vàn các nhãn hiệu khác trên thị trường hay không?
Do đó, yếu tố đầu tiên của Brand equity là sự nhận biết thương hiệu của doanh nghiệp với đối tượng khách hàng tiềm năng. Các thông điệp cùng hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp cần có sự gắn kết để người tiêu dùng có thể nhận ra, bất kể đó là sản phẩm mới hay cũ.
Nhận diện thương hiệu là mức độ thể hiện khả năng tự nhận diện thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường mà không bị tác động bởi nhiều yếu tố xung quanh như giới thiệu, quảng cáo,…
Khi khách hàng có thể nhận diện thương hiệu của bạn, họ sẽ dần nhận thấy quen thuộc với thương hiệu này hơn.
Quá trình khách hàng chọn mua sản phẩm của doanh nghiệp lần đầu tiên sau khi đã nhận diện thương hiệu thành công được gọi là thử nghiệm thương hiệu.
Khi này hình ảnh thương hiệu đã ẩn sâu trong tâm trí khách hàng và khả năng cao là khách hàng sẽ chọn sản phẩm của doanh nghiệp bạn để sử dụng thử sau đó đưa ra các đánh giá sơ bộ.
Đây là giai đoạn mà thương hiệu của bạn đã xuất sắc vượt qua vô số những thương hiệu khác trên thị trường để lọt vào danh sách chọn của khách hàng. Yếu tố này phụ thuộc hầu hết vào trải nghiệm lần đầu sử dụng thử sản phẩm của khách hàng. Nếu sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp bạn tốt, khách hàng sẽ đưa sản phẩm của bạn vào danh sách yêu thích của họ.
Brand equity nghĩa là Tài sản thương hiệu hay giá trị thương hiệu. Đây là một trong những giá trị cộng thêm cho sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp trong mắt người tiêu dùng và khách hàng. Giá trị cộng thêm này phản ánh cách mà người tiêu dùng nhìn nhận, cảm nhận, đánh giá, so sánh cũng như phản ứng về thương hiệu (sản phẩm/dịch vụ, doanh nghiệp) so với những đối thủ cạnh tranh khác trên Thị trường.
Brand equity hình thành và phát triển dựa trên kết quả của quá trình nhận thức về thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Quá trình này thường có liên quan đến mối liên hệ giữa thương hiệu và khách hàng, được hình thành hoàn toàn tự nhiên thông qua các yếu tố bên dưới:
Liệu khách hàng có thể nhận biết thương hiệu của doanh nghiệp giữa vô vàn các nhãn hiệu khác trên thị trường hay không?
Do đó, yếu tố đầu tiên của Brand equity là sự nhận biết thương hiệu của doanh nghiệp với đối tượng khách hàng tiềm năng. Các thông điệp cùng hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp cần có sự gắn kết để người tiêu dùng có thể nhận ra, bất kể đó là sản phẩm mới hay cũ.
Nhận diện thương hiệu là mức độ thể hiện khả năng tự nhận diện thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường mà không bị tác động bởi nhiều yếu tố xung quanh như giới thiệu, quảng cáo,…
Khi khách hàng có thể nhận diện thương hiệu của bạn, họ sẽ dần nhận thấy quen thuộc với thương hiệu này hơn.
Quá trình khách hàng chọn mua sản phẩm của doanh nghiệp lần đầu tiên sau khi đã nhận diện thương hiệu thành công được gọi là thử nghiệm thương hiệu.
Khi này hình ảnh thương hiệu đã ẩn sâu trong tâm trí khách hàng và khả năng cao là khách hàng sẽ chọn sản phẩm của doanh nghiệp bạn để sử dụng thử sau đó đưa ra các đánh giá sơ bộ.
Đây là giai đoạn mà thương hiệu của bạn đã xuất sắc vượt qua vô số những thương hiệu khác trên thị trường để lọt vào danh sách chọn của khách hàng. Yếu tố này phụ thuộc hầu hết vào trải nghiệm lần đầu sử dụng thử sản phẩm của khách hàng. Nếu sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp bạn tốt, khách hàng sẽ đưa sản phẩm của bạn vào danh sách yêu thích của họ.
23 Listeners