Giải thích ngắn gọn ý nghĩa Kinh Niết Bàn
Kinh Đại Bát Niết Bàn (Mahaparinirvana Sutra) là bộ kinh Đại thừa quan trọng, được coi là lời dạy cuối cùng của Phật trước khi nhập Niết Bàn. Kinh nhấn mạnh rằng tất cả chúng sanh đều có Phật tánh thường trú, Niết Bàn không phải là hư vô mà là trạng thái chân thường, lạc, ngã, tịnh. Kinh phá bỏ quan niệm Niết Bàn là diệt tận, dạy về thân kim cang bất hoại của Phật, khuyến khích tu tập để nhận ra Phật tánh và đạt giác ngộ viên mãn, mang lại bình đẳng cho tất cả.
Toàn văn Quyển 2 Kinh Niết BànKinh Đại Bát Niết-bàn - Tập 2: Tổng Hợp Nội Dung Các Phẩm Chính
Dưới đây là tổng hợp toàn bộ nội dung từ các đoạn văn bản được cung cấp, tập trung vào các phẩm chính (Quyển 11: Phẩm Thị Hiện Bệnh; Phẩm Thành Hạnh; Phẩm Hình Thanh Tịnh; và các phần liên quan đến Chuyển Luân Thánh Vương Đỉnh Sanh). Tôi giữ nguyên chi tiết cốt lõi, sử dụng cấu trúc phân cấp với tiêu đề phụ, danh sách bullet cho các khái niệm chính (như bốn mũi tên độc, ba loại chướng ngại, hai mươi lăm Tam-muội, v.v.), và bảng để so sánh hoặc liệt kê chi tiết nhằm tối ưu hóa mật độ thông tin. Nội dung nhấn mạnh giáo lý Đại thừa về bệnh khổ, từ bi, Niết-bàn, và giới thanh tịnh, với Như Lai thường trụ không bệnh thực sự.
Thông Tin Chung (Áp Dụng Cho Toàn Bộ Kinh)
- Tựa đề: Kinh Đại Bát Niết-bàn Tập 2 (Từ Quyển 11 đến Quyển 20).
- Dịch giả: Đoàn Trung Còn - Nguyễn Minh Tiến.
- Nhà xuất bản: Liên Phật Hội.
- Lời mở đầu: Kinh Phật dạy “Thấy kinh như thấy Phật”; mười phương chư Phật và Bồ Tát hộ pháp hiện hữu. Đọc kinh cần lòng tin sâu, phát nguyện: “Chánh pháp Như Lai nhiệm mầu sâu xa không gì hơn, nay con nhận Kinh Đại Bát Niết-bàn để tu tập, nguyện khai mở trí tuệ thấu hiểu nghĩa lý chân thật.” Kết thúc bằng Nam-mô Bổn sư Thích-ca Mâu-ni Phật.
Quyển 11: Phẩm Thị Hiện Bệnh (Phẩm Thứ Sáu)
Phẩm này tập trung vào việc Như Lai "thị hiện" bệnh để dạy về nguyên nhân khổ đau, từ bi của Bồ Tát, và sự thường trụ của Như Lai. Bồ Tát Ca-diếp bạch Phật về "bệnh" của Như Lai, dẫn đến giải thích sâu về chướng ngại và nguyện lực.
- Bốn mũi tên độc gây bệnh ở chúng sanh: Tham dục, sân khuể, ngu si, kiêu mạn. Chúng gây bệnh thân tâm như: phổi do tham ái, nôn mửa do nóng nảy, ngứa ngáy/nhức mỏi do khí uất, bồn chồn/tán loạn, kiết lỵ/tiểu khó, mắt xốn/tai nhức, đau lưng/bụng trướng, điên cuồng/nóng bức, quỷ my, v.v. Chư Phật không mắc phải.
- Lý do Như Lai "thị hiện" bệnh: Sai Văn-thù-sư-lợi thuyết pháp cho Tứ bộ chúng; không dạy Giới độ, thiền giải thoát, Tam-miệu-đệ-tử-đà-la-ni, kinh Đại thừa; không dạy Đại Ca-diếp và đại nhân tránh tránh thối lui quả A-nậu-đa-la Tam-miệu Tam-bồ-đề; không trừng trị tỳ-kheo xấu ác chứa vật bất tịnh. Như Lai thực không bệnh, nằm nghiêng mặt để dạy.
- Hai nhân duyên không bệnh khổ: Thương xót chúng sanh; bố thí thuốc thang cho người bệnh. Như Lai từ vô số kiếp tu Bồ Tát đạo nói lời lợi ích, bố thí thuốc thang, phát nguyện dứt ba chướng (phiền não, nghiệp, báo).
- Ba loại chướng ngại (bệnh nặng):
- Phiền não chướng: Tham dục, sân khuể, ngu si, phẫn nộ, buồn phiền, ganh ghét, gian trá, siểm nịnh, vô hổ thẹn, ngạo mạn, phóng dật, oán hận, tà vạy, dối trá, giả hình, lợi cầu lợi, mong xấu ác, tham nhiều, vô cung kính, gần bạn xấu, tham lợi không chán, chấp thân/hữu/không, ham ngủ, thiếu thốn vô vui, ham ăn, ngu tối, tán tâm vọng tưởng, bất thiện nghĩ/nói/làm, ham nói nhiều, căn tối, lời vô nghĩa, cảm xúc độc hại che lấp.
- Nghiệp chướng: Năm tội đọa Vô gián địa ngục (sát, đạo, dâm, vọng, tửu).
- Báo chướng: Sinh địa ngục, súc sanh, ngạ quỷ; phi báng Chánh pháp; nhất-xiển-đề, phỉ báng Phương đẳng, phạm 4 tội nghiêm trọng.
- Nguyện lực của Bồ Tát khi thí thuốc thang: Trong vô số kiếp, phát nguyện dứt ba chướng; thành tựu thân kim cang Như Lai; thành Dược vương, trừ bệnh nguy kịch; dùng thuốc a-già-đà trừ độc; không thối chuyển quả Bồ-đề; siêng tỉnh tấn, thành kim cang thân làm thuốc mầu nhiệm, dứt kiện tụng; thành cây thuốc trị tà ác; nhổ mũi tên độc, thành hào quang Như Lai; vào kho tàng Chánh pháp, dùng trí huệ trừ khổ.
- Phản biện về "bệnh" của Như Lai: Như Lai thường trụ, không vô thường; bốn đại không bất hòa, sức lực đầy đủ (so sánh sức lực: 10 bò nhỏ = 1 bò lớn = 1 bò xanh = ... = 1 voi phân-đà-ly = 1 lực sĩ = 1 bát-kiền-đề = 1 na-la-diên = 1 khớp xương Bồ Tát Thập trụ; khớp xương Bồ Tát liên kết như rồng uốn, đứng dậy từ kim cang bờ cõi được Mười sức). Không như trẻ sơ sinh ngu dại; Như Lai có trí huệ soi sáng, là tỉnh hoa nhân loại.
- Kết thúc phẩm: Như Lai chớ lặng im như trẻ sơ sinh; ngoại đạo khinh ngạo cho Như Lai vô thường, dựa ngã/tánh/nhân/tự tại/thời tiết/vi trần là thường trụ – nhưng Như Lai không biến đổi.
Phẩm Thành Hạnh (Liên Quan Đến Chuyển Luân Thánh Vương Đỉnh Sanh Và Giáo Lý Đại Thừa)
Phẩm kể chuyện Đỉnh Sanh nhận báu vật, thành Chuyển Luân Thánh Vương, chinh phục bốn châu và cõi trời, nhưng đọa lạc do oán ghét; chuyển sang dạy về Thánh hạnh, khổ đau, và chuyển bánh xe Pháp.
- Câu chuyện Đỉnh Sanh:
- Nhận ngựa quý xanh biếc (lông vàng), phát nguyện thử – đi khắp tám hướng về bờ biển rồi trở về → Xác nhận là Thánh vương.
- Nhận mỹ nhân đoan chính, tỏa hương chiên-đàn/sen, nhìn/nghe/ngửi xa 1 do-tuần, lưỡi che mặt, da đồng đỏ, thông minh, biết lòng vua, sờ áo biết bệnh/tâm tư → Báu vật vô giá.
- Nhận hạt châu ma-ni xanh lưu ly, lớn bắp đùi, chiếu sáng tối 1 do-tuần; mưa lớn hóa lọng che → Báu của Thánh vương.
- Nhận Chủ tạng thần: kho báu vô lượng, nhìn thấu đất, lấy đủ tùy cần (thử: khuấy biển lấy 10 báu từ ngón tay) → Xác nhận Thánh vương.
- Nhận Chủ binh thần: dũng mãnh, mưu trí, khéo dùng 4 quân (chưa khuất phục làm khuất, đã khuất bảo vệ) → Báu quân đội quý.
- Hỏi đại thần: Có 7 báu + 1000 con trai, làm gì nữa? → Chinh phục Phất-bà-đề (đông), Cồ-đà-ni (tây), Uất-đan-việt (bắc) bằng bay hư không, nhân dân quy thuận.
- Tiếp: Chinh phục cõi trời Ba mươi ba (Đao-lợi); thấy cây ba-lợi-chất-đa-la, thiện pháp đường; Thiên chủ Thích-đề-hoàn-nhân tiếp.
- Khởi ý từ bỏ ngôi vua làm Thiên vương → Do xấu ác với Đế-thích (Phật Ca-diếp tương lai), đọa lạc, khổ chia lìa, mắc bệnh nặng, bỏ mạng.
- Giáo lý khổ đau:
- Khổ yêu mến phải chia lìa: Nhớ đời quá khứ, quán khổ hiện tại trong năm đường.
- Khổ oán ghét phải gặp nhau: Như sợ gông cùm, lìa cha mẹ, lìa quyến thuộc/báu vật, trốn sanh tử.
- Khổ mong cầu không được: Cầu pháp lành/chẳng lành; lược nói năm ấm bạo phát là khổ (Khổ đế).
- Phản biện về Khổ đế: Không thích hợp vì Phật dạy hình sắc không phải khổ thì không cầu; có 3 cảm thọ (khổ, vui, không khổ không vui).
- Chuyển bánh xe Pháp:
- Không tạo tác = Chuyển Pháp = Như Lai; ngôn ngữ thế gian cho Thanh văn/Duyên giác, xuất thế gian cho Bồ Tát.
- Hai hạng chúng: Cầu Tiểu thừa (trung bình) vs. Đại thừa (cao tột, voi chúa người như Ca-diếp).
- Không chuyển cho hạng kém cỏi (nhất-xiển-đề).
- Hai hạng tỉnh tấn: Trung vs. Thượng; ở Câu-thi-na chuyển cho thượng, 80 vạn ức không thối Bồ-đề.
- So sánh: Ở Ba-la-nại chuyển cho trung bình (8 vạn Tu-đà-hoàn), nay ở Câu-thi-na chuyển Đại pháp cho cao tột; Phạm thiên thỉnh xưa, Ca-diếp thỉnh nay; dạy vô thường/khổ/không/vô ngã xưa, nay dạy thường/lạc/ngã/tịnh; vang xa khắp phương.
- Chuyển Pháp = Giảng bất cứ gì; như bánh xe Thánh vương hàng phục (chưa hàng → hàng phục; đã → an ổn); tiêu giặc phiền não; nâng chúng sanh từ thấp lên cao Phật đạo.
- Không xưng tán "chuyển bánh xe Pháp" vì là cảnh giới Phật, không phải Thanh văn/Duyên giác.
- Thánh hạnh: Danh xưng của chư Phật; trụ kinh Đại Bát Niết-bàn đưa lời chỉ bày, Thanh văn/Duyên giác/Bồ Tát kính làm theo.
- Trụ Vô sở ái: Không sợ tham/sân/ ngu/sanh/lão/bệnh/tử, đường ác (địa ngục/súc sanh/ngạ quỷ).
- Sự ác: A-tu-la + 3 trong người (nhất-xiển-đề, phỉ báng Phương đẳng, phạm 4 tội nghiêm trọng); không sợ sa-môn/bà-la-môn/ngoại đạo, Thiên ma Ba-tuần, 25 cảnh giới.
- 25 Tam-muội vương (vượt 25 cảnh giới):
- Tam-muộiVượt QuaVô cấuĐịa ngụcVô thốiSúc sanhTâm lạcNgạ quỷHoan hỷA-tu-laNhật quangPhất-bà-đềNguyệt quangCổ-da-niNhiệt diệmUất-đan-việtNhư huyễnDiêm-phù-đềNhứt thiết pháp bất độngTứ Thiên VươngTối phụcBa mươi baDuyệt ýDiệm-maThanh sắcĐâu-suấtHoàng sắcHóa lạcXích sắcTha hóa tự tạiBạch sắcSơ thiềnChủng chủngĐại phạmSongNhị thiềnLôi âmTam thiềnChú vũTứ thiềnNhư hư khôngVô tưởngChiếu kínhA-na-hàmVô ngạiKhông xứThườngThức xứLạcBất dụng xứ hữuNgãPhi tưởng phi phi tưởng xứ
- Công năng: Thổi nát Tu-di, biết tâm chúng sanh Tam thiên Đại thiên thế giới, đặt chúng sanh vào lỗ chân lông (không dồn ép), hóa vô lượng chúng sanh đầy thế giới, phân thân hợp lại, tâm không vướng mắc như hoa sen.
- Trụ tự tại: Sanh xứ nào tùy ý; vào địa ngục hóa độ mà không khổ (do nhân duyên, không nghiệp quả).
Phẩm Hình Thanh Tịnh (Phần Một Và Hai, Quyển 15-16)
Phẩm dạy về đức từ thanh tịnh, phá giới ăn thịt, và lợi ích trì giới.
- Phần Một:
- Bồ Tát Ca-diếp bạch: Như Lai đức từ thanh tịnh, không ăn thịt, không ác khẩu, không ác hạnh, không sân hận.
- Như Lai dạy: Ăn thịt là ác hạnh, đoạn đại từ bi, như ăn thịt con, không ăn thì đại từ. Cấm ăn thịt từ 3 tuổi trở lên (trẻ nhỏ không tội), cấm 5 tịnh thịt (không thấy/giết, không nghe giết, không nghi giết, tự chết, chim ăn thừa).
- Năm tội ăn thịt: Mùi hôi, chúng sanh sợ, trời xa, thần thông không, mang tiếng hổ mang.
- Lợi ích không ăn thịt: Hơi miệng thơm, ngủ ngon, tỉnh giác, ít bệnh, trời hộ, vui vẻ, từ bi tăng, thọ mạng dài, thân an, trí tuệ tăng.
- Phật kể kiếp quá khứ ăn thịt con hổ bị ác báo, nay cấm để đoạn khổ.
- Phần Hai:
- Ăn thịt đoạn hạt giống Phật, không phải đệ tử Phật, như sư tử ăn thịt sư tử con.
- Cấm thịt từ nay, trước cho ăn thịt phương tiện, nay cấm tuyệt đối, trừ nhất-xiển-đề.
- Trì giới: Không ăn thịt, không ăn 5 tân (hành, hẹ, tỏi, nén, hưng cừ); không uống rượu; không bán rượu/thịt; không gần 5 hạng ác (giết mổ, mãi dâm, bán rượu, bán thịt, bán độc).
- Lợi ích trì giới: Được 10 điều lành (thân an, ngủ ngon, trời hộ, không ác mộng, chư thiên kính, tăng trí, pháp hỷ, khẩu khí thơm, người kính, chết sanh trời, mau Niết-bàn).
Quyển 12: Phẩm Thánh Hạnh (Phẩm Thứ Bảy)
- Trụ Thánh hạnh: Trụ 12 bộ kinh Đại thừa (khế kinh, ứng tụng, thọ ký, phúng tụng, tự thuyết, nhân duyên, thí dụ, bổn sự, bổn sanh, phương quảng, hy hữu, luận nghị).
- Bồ Tát tu 4 Thánh hạnh: Trụ từ tâm (không sát sanh, ăn thịt); trụ Thánh giới (giữ 10 thiện đạo, 5 giới, 8 giới, 10 giới, cụ túc giới, 6 trọng 28 khinh); trụ Thánh không (quán 5 ấm không, 12 nhân duyên không, 25 hữu không); trụ Thánh vô ngã (quán nội ngoại không ngã, vô sở hữu, vô sở tác).
- Lợi ích: Dứt phiền não, thành Vô thượng Chánh đẳng Chánh giác.
Quyển 13: Phẩm Như Lai Tánh (Phẩm Thứ Tám)
- Phật tánh: Tất cả chúng sanh đều có Phật tánh, nhưng bị phiền não che, tu hành thấy được; nhất-xiển-đề không thấy, nhưng có tánh.
- Như Lai tánh = Trung đạo, không rơi hai bên (hữu/vô, thường/vô thường).
- Như Lai thường trụ, không biến đổi, như kim cang bất hoại.
Quyển 14: Phẩm Điểu Dụ (Phẩm Thứ Chín)
- Dụ chim: Chim nhỏ (Thanh văn) sợ sanh tử, chim lớn (Bồ Tát) không sợ, độ chúng sanh.
- Bồ Tát trú Đại Niết-bàn, không sợ sanh tử, độ chúng.
Quyển 15-16: Phẩm Ca-diếp Bồ Tát (Phẩm Thứ Mười)
- Ca-diếp hỏi về ăn thịt: Cấm ăn thịt để dưỡng từ bi, dứt ác duyên.
- Phật kể kiếp quá khứ ăn thịt voi bị báo ứng.
- Cấm 10 loại thịt (người, rắn, voi, ngựa, chó, cáo, sư tử, hổ, báo, gấu); cấm 5 vị (sữa, lạc, mật, đường, dầu).
Quyển 17: Phẩm Sư Tử Hống Bồ Tát (Phẩm Thứ Mười Một)
- Sư tử hống: Phật tuyên bố thường trú, không diệt độ thực; Niết-bàn thường lạc ngã tịnh.
- Chúng sanh có Phật tánh, tu hành chứng ngộ.
Quyển 18: Phẩm Ưu-bà-ly (Phẩm Thứ Mười Hai)
- Giới luật: Như Lai cấm ăn thịt, trì giới thanh tịnh để chứng Phật tánh.
Quyển 19: Phẩm Quang Minh Biến Chiếu Cao Quý Đức Vương (Phẩm Thứ Mười Ba)
- Quang minh Phật: Soi sáng chúng sanh, thức tỉnh Phật tánh.
Quyển 20: Phẩm Thánh Hạnh (Tiếp Theo)
- Kết thúc tập 2: Nhấn mạnh tu Thánh hạnh để đạt Niết-bàn chân thật.
(Lưu ý: Nội dung được tổng hợp từ văn bản txt, có thể có thiếu sót do định dạng gốc; để đọc đầy đủ, tham khảo bản gốc PDF. Nội dung nhấn mạnh giáo lý Đại thừa về từ bi, giới luật, Phật tánh, và Niết-bàn thường trụ.)
Lợi lạc của việc nghe và trì niệm kinh
Việc nghe và trì niệm Kinh Niết Bàn mang lại lợi ích vô lượng: nhận ra Phật tánh, diệt trừ phiền não, tăng trưởng trí huệ, được chư Phật hộ niệm, thoát vòng sinh tử, đạt Niết Bàn chân thật thường trú lạc ngã tịnh, độ thoát chúng sanh, và chứng quả giác ngộ viên mãn, như mặt trăng tròn rọi sáng đêm tối.