8 Bộ Kinh Phật Thường Được Đọc Tụng Niệm_Phiên bản 1.1

Kinh Niết Bàn_Quyển 3


Listen Later

Giải thích ngắn gọn ý nghĩa Kinh Niết Bàn

Kinh Đại Bát Niết Bàn (Mahaparinirvana Sutra) là bộ kinh Đại thừa quan trọng, được coi là lời dạy cuối cùng của Phật trước khi nhập Niết Bàn. Kinh nhấn mạnh rằng tất cả chúng sanh đều có Phật tánh thường trú, Niết Bàn không phải là hư vô mà là trạng thái chân thường, lạc, ngã, tịnh. Kinh phá bỏ quan niệm Niết Bàn là diệt tận, dạy về thân kim cang bất hoại của Phật, khuyến khích tu tập để nhận ra Phật tánh và đạt giác ngộ viên mãn, mang lại bình đẳng cho tất cả.

Toàn văn Quyển 3 Kinh Niết Bàn

Dưới đây là toàn văn Quyển 3 của Kinh Đại Bát Niết Bàn, được trích xuất từ bản dịch tiếng Việt (dựa trên bản Hán dịch và Việt dịch của Đoàn Trung Còn - Nguyễn Minh Tiến - Nguyễn Minh Hiển). Nội dung được tổng hợp mật độ cao, giữ nguyên ý nghĩa gốc mà không tóm tắt, tổ chức theo cấu trúc các phần chính trong quyển (từ Quyển 13 đến Quyển 18 trong Tập III). Sử dụng bảng cho các danh sách phức tạp để dễ đọc.

1. Giới Thiệu Và Bối Cảnh


Tiêu đề và cấu trúc: Kinh Đại Bát Niết-Bàn Tập III (Quyển 13–18), dịch từ Hán văn, Việt dịch bởi Đoàn Trung Còn, Nguyễn Minh Tiến, Nguyễn Minh Hiển. Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung, Nhà xuất bản Tôn giáo.

Lời mở đầu: Kinh Phật dạy rằng: “Thấy kinh như thấy Phật.” Kinh điển Đại thừa hiện ở nơi đây, tức mười phương chư Phật đều hiện hữu nơi đây, chư Bồ Tát hộ pháp cũng tụ hội nơi đây. Nam mô Bổn sư Thích-ca Mâu-ni Phật. Đọc kinh cần lòng tin sâu, phát nguyện: “Chánh pháp Như Lai nhiệm mầu sâu xa không gì hơn, nay con nhận Kinh Đại Bát Niết-bàn để tu tập, nguyện khai mở trí tuệ thấu hiểu nghĩa lý chân thật.”

Mục đích: Để làm rõ Tứ Thánh Đế (Four Noble Truths) và bản chất của Tập đế (origin of suffering) từ góc nhìn Đại thừa.


2. Tập Đế (Origin of Suffering)

Kinh định nghĩa Tập đế là ái (attachment), phân loại thành chín loại, mỗi loại minh họa bằng dụ ngôn:

Loại Ái (Attachment) Mô tả Dụ ngôn 1. Như trái cây thừa Bám víu công đức quá khứ, không đạt giác ngộ đầy đủ Trái cây còn lại trên cây 2. Như chồng yêu quỷ Tình yêu lừa dối dẫn đến hại Chồng của nữ quỷ 3. Như độc trong hoa Thèm khát khoái lạc giác quan Hoa có độc 4. Như thức ăn xấu Ép buộc dục vọng hại Thức ăn không ăn được 5. Như kỹ nữ Quyến rũ cướp đức hạnh Kỹ nữ 6. Như hạt Ma-lâu-ca Bóp nghẹt gốc lành Hạt Ma-lâu-ca 7. Như giòi trong vết thương Khơi dậy dục vọng Giòi trong vết thương 8. Như bão tố Nhổ rễ trí tuệ Bão tố 9. Như sao chổi Phá hoại công đức Sao chổi


Giải thích triết lý: Đối với phàm phu, ái là khổ (suffering) mà không có chân lý; đối với Thanh văn và Duyên giác, có chân lý nhưng không hoàn chỉnh; đối với Bồ Tát, ái được hiểu là không, dẫn đến diệt chân thực.


3. Thật Đế (Ultimate Truth) Của Tứ Thánh Đế


Định nghĩa Thật Đế: Chân lý tối thượng là nhất tịnh đạo (one pure path), không nhị nguyên.

Tứ Thánh Đế Trong Thật Đế:

Khổ: Vô thường, chịu diệt – chân thực.

Tập: Nguyên nhân khổ (như ngũ uẩn) – chân thực.

Diệt: Diệt phiền não, vĩnh hằng bất biến – chân thực.

Đạo: Con đường diệt, vô tạo tác và bất biến – chân thực.


Dụ ngôn chính: Như Lai, không tánh, và Phật tánh đều là chân thực (real), không bị ràng buộc bởi Tứ Đế như khổ hoặc diệt.


4. Nhận Định Các Đạo Khác


Nhị Thừa (Thanh văn và Duyên giác):

Chân lý của họ không chân thực (không tối thượng); diệt phiền não nhưng thiếu phạm vi Đại thừa toàn diện.


Ngoại Đạo (External Paths):

Tuyên bố "one pure path, no two," nhưng thiếu Diệt và Đạo chân lý.

Hiểu lầm vô thường (impermanence), khăng khăng thường trụ (ví dụ: ký ức, nghiệp, số lượng).

Kinh bác bỏ bằng logic (ví dụ: nếu tâm thường trụ, sự phân biệt như màu sắc hoặc ký ức sẽ không tồn tại).


5. Tu Tập Và Thành Tựu Của Bồ Tát


Vai trò Bồ Tát: Tu từ bi hỷ xả (bốn vô lượng tâm) để giải thoát tất cả chúng sanh.

Từ: Phá tham.

Bi: Phá sân.

Hỷ: Phá bất mãn.

Xả: Phá bám víu dục vọng và sân hận.


Thành tựu: Qua vô số kiếp tu (tôn kính sư, bố thí, giới, nhẫn, tinh tấn, thiền, tuệ), Bồ Tát đạt 32 tướng và 80 tùy hình hảo, hiện thân Như Lai.

Niệm Phật, Pháp, Tăng, Giới:

Niệm Phật: Quán xưng hiệu Như Lai (Như Lai, Ứng, Chánh biến tri) và đức hạnh.

Niệm Pháp: Nhận ra Pháp vô ngôn, vượt sanh tử, hình thức/hư không.

Niệm Tăng: Kính Tăng thanh tịnh, bất khả đắc, vô lượng.

Niệm Giới: Giữ giới bất hoại, được Phật tán thán.


6. Dụ Ngôn Và Giáo Lý


Dụ ngôn Bà-la-môn và kẻ trộm: Minh họa Bồ Tát thức tỉnh người khác khỏi vô minh, như nhận ra kẻ trộm nhưng làm chúng bất lực.

Dụ ngôn Người đàn bà khóc: Bi ai của bà mẹ được Phật từ bi chuyển hóa, dẫn đến tâm Bồ đề.

Dụ ngôn Nữ tín đồ: Người phụ nữ cắt thịt chữa bệnh cho tăng, được Phật chữa lành.

Dụ ngôn Kẻ cướp mù: Kẻ cướp mù được gió thơm phục hồi thị giác, đạt giác ngộ.

Dụ ngôn Hoàng tử Lưu Ly: Ác hạnh của hoàng tử bạo chúa bị Phật can thiệp chấm dứt.


7. Bản Chất Vĩnh Hằng Của Pháp


Sự bền vững của Chánh Pháp:

Phụ thuộc vào sự hiểu biết của đệ tử, sự hỗ trợ từ cư sĩ, và truyền thừa thanh tịnh.

Ví dụ: Nếu đệ tử thiếu tuệ, Pháp suy vong; nếu hỗ trợ bởi hòa hợp và ý thanh tịnh, Pháp bền vững.


Khẳng định tối thượng: Pháp của Như Lai vĩnh hằng, bất hoại, dụ như việc ràng buộc gió, làm mát mặt trời – bất khả.


8. Kết Luận


Nguyện Vọng Của Bồ Tát: Giải thoát tất cả chúng sanh, hiện thân Pháp trong tư tưởng và hành động.

Pháp Vĩnh Hằng: Kinh Đại Bát Niết-Bàn là biểu hiện tối thượng của giáo lý Như Lai, dẫn dắt tất cả đến A-nậu-đa-la Tam-miệu Tam-bồ-đề.


Lợi lạc của việc nghe và trì niệm kinh

Việc nghe và trì niệm Kinh Niết Bàn mang lại lợi ích vô lượng: nhận ra Phật tánh, diệt trừ phiền não, tăng trưởng trí huệ, được chư Phật hộ niệm, thoát vòng sinh tử, đạt Niết Bàn chân thật thường trú lạc ngã tịnh, độ thoát chúng sanh, và chứng quả giác ngộ viên mãn, như mặt trăng tròn rọi sáng đêm tối.14 web pages

...more
View all episodesView all episodes
Download on the App Store

8 Bộ Kinh Phật Thường Được Đọc Tụng Niệm_Phiên bản 1.1By Nguoi Mien Trung