
Sign up to save your podcasts
Or


Giải Thích Ngắn Gọn Ý Nghĩa Kinh:
Quyển 8 Kinh Đại Bát Niết Bàn (Phẩm Tứ Y) là lời dạy cuối cùng của Đức Phật trước khi nhập Niết-bàn, khai thị bốn chỗ nương tựa chân chánh cho hành giả giữa thời mạt pháp: y pháp bất y nhân, y nghĩa bất y ngữ, y liễu nghĩa bất y bất liễu nghĩa, y trí bất y thức. Phật dạy rõ: chỉ nương tựa chánh pháp bất hoại, không nương người; nương ý nghĩa sâu xa, không nương lời văn; nương kinh liễu nghĩa (Đại thừa), không nương kinh bất liễu nghĩa (Tiểu thừa); nương trí tuệ bát-nhã, không nương thức phân biệt. Phẩm này nhằm bảo vệ chánh pháp, giúp hành giả không lạc vào tà kiến, nhận rõ Phật tánh, sống đúng đạo, hộ trì Tam bảo giữa đời loạn.
Toàn Văn Quyển 8: Phẩm Tứ Y
Bấy giờ, Đức Phật bảo Ca Diếp Bồ Tát: “Này thiện nam! Sau khi Như Lai diệt độ, trong thời mạt pháp, các ông phải dùng bốn chỗ nương tựa để hộ trì chánh pháp. Bốn chỗ nương tựa ấy là gì?
Một là y pháp bất y nhân.
Nếu có người nói: ‘Đây là lời Phật dạy’, nhưng lời ấy trái với kinh, luật, luận, trái với chánh pháp, thì đừng nên tin, đừng nên nhận. Dù người nói là bậc trưởng lão, là Tỳ-kheo lớn tuổi, là A-la-hán, là Bồ-tát, là quốc vương, là đại thần, là bậc có uy đức – nhưng nếu trái pháp, thì đừng nương theo.
Ví như vàng ròng, dù do ai cầm, vẫn phải thử bằng lửa mới biết thật giả. Chánh pháp cũng vậy, phải dùng trí tuệ thử nghiệm, không vì người nói mà tin.
Hai là y nghĩa bất y ngữ.
Lời nói dù hay, dù khéo, dù nhiều người truyền tụng, nhưng nếu không có nghĩa chân thật, thì đừng nên nương.
Ví như người nói: ‘Trăng ở trên trời’, nhưng chỉ vào giếng nước – lời ấy có hay, nhưng nghĩa sai.
Phật pháp sâu xa, chỉ nương ý nghĩa cứu cánh, không nương lời văn hoa mỹ, không nương câu kệ bề ngoài.
Ba là y liễu nghĩa bất y bất liễu nghĩa.
Kinh có hai loại:
Bất liễu nghĩa: nói vô thường, khổ, vô ngã, không – dành cho người sơ cơ, chưa đủ căn cơ.
Liễu nghĩa: nói thường, lạc, ngã, tịnh, nói Phật tánh, nói Đại Niết-bàn – dành cho người thượng căn, đã sẵn lòng tin sâu.
Sau khi Phật diệt độ, sẽ có người chấp kinh bất liễu nghĩa, cho rằng Phật thật diệt, pháp sẽ diệt, chúng sanh không có Phật tánh.
Đừng nương theo họ.
Chỉ nương kinh liễu nghĩa, như Kinh Niết-bàn này, để biết Phật thường trụ, pháp không diệt, chúng sanh đều có Phật tánh.
Bốn là y trí bất y thức.
Thức là phân biệt, so đo, chấp trước, chạy theo danh tướng.
Trí là trí tuệ bát-nhã, thấy rõ chân như, không dính mắc.
Người nương thức thì nói: ‘Phật diệt rồi, không còn gì’.
Người nương trí thì biết: Phật chưa từng sinh, chưa từng diệt, thường trụ bất biến.
Chỉ nương trí tuệ, không nương tâm thức phân biệt.
Này Ca Diếp! Bốn chỗ nương tựa này là kim cương bất hoại, là ánh sáng soi đường, là thuyền bè qua biển sinh tử, là ngọn đèn giữa đêm đen mạt pháp.
Sau khi Phật diệt độ, sẽ có bốn hạng người phá hoại chánh pháp:
Người chấp bất liễu nghĩa, nói Phật diệt, pháp diệt, chúng sanh không có Phật tánh.
Người nương ngữ không nương nghĩa, tụng kinh mà không hiểu, nói suông.
Người nương thức không nương trí, chấp ngã, chấp pháp, tranh cãi vô ích.
Người nương nhân không nương pháp, tôn sùng thầy tà, bỏ chánh pháp.
Này Ca Diếp! Nếu có Tỳ-kheo, Tỳ-kheo-ni, Ưu-bà-tắc, Ưu-bà-di, giữ vững bốn chỗ nương tựa này, thì dù ở giữa ngàn vạn người tà kiến, vẫn không lay động, như núi Tu-di giữa gió bão.
Phật lại bảo Ca Diếp:
“Ví như có người uống nước, chỉ cần biết nước mát hay nóng, không cần biết nước từ sông nào, từ núi nào.
Hành giả cũng vậy, chỉ cần biết đây là chánh pháp hay tà pháp, không cần biết do ai nói.
Nếu là chánh pháp – dù do trẻ nhỏ nói – cũng nên kính tin.
Nếu là tà pháp – dù do bậc trưởng lão nói – cũng nên xa lìa.”
Phật dạy tiếp:
“Sau khi Như Lai diệt độ, sẽ có người nói:
‘Phật dạy ăn thịt ba thứ tịnh nhục, sao nay cấm ăn?’
Hãy trả lời:
‘Đó là bất liễu nghĩa, là phương tiện tạm thời.
Trong Kinh Niết-bàn này, Phật đã cấm tuyệt đối ăn thịt, vì ăn thịt là dứt giống từ bi, là nuôi lớn ác nghiệp, là xa rời Phật tánh.’
Ai nói ngược lại, là phá hoại chánh pháp.”
Phật bảo Ca Diếp:
“Nếu có người hỏi:
‘Phật đã diệt độ, làm sao còn thường trụ?’
Hãy trả lời:
‘Thân Phật có hai:
Hóa thân sinh diệt, như trăng in nước.
Pháp thân thường trụ, như mặt trăng thật trên trời.
Phật nhập Niết-bàn là hóa thân diệt, nhưng Pháp thân chưa từng diệt.
Ai thấy được Pháp thân, người ấy thấy Phật thường trụ.’”
Phật dạy:
“Này Ca Diếp!
Bốn chỗ nương tựa này là mắt của chánh pháp, là hơi thở của Tam bảo.
Ai giữ được bốn chỗ này, người ấy là đệ tử chân thật của Như Lai, là người hộ pháp, là ngọn đèn sáng giữa đêm đen.”
Lợi Lạc Của Việc Nghe, Trì Niệm Kinh
Nghe và trì niệm Quyển 8 Kinh Đại Bát Niết Bàn mang lại lợi lạc vô lượng:
Trí tuệ sáng suốt, không lạc vào tà kiến mạt pháp.
Tâm không lay động, dù gặp nghịch cảnh, vẫn giữ chánh niệm.
Phật tánh hiển lộ, nhận rõ tự tâm là thường, lạc, ngã, tịnh.
Hộ trì chánh pháp, bảo vệ Tam bảo, ngăn ác pháp lan truyền.
Tránh ác đạo, trồng thiện căn, gần Niết-bàn.
Độ vô lượng chúng sanh, vì biết nói pháp đúng thời, đúng nghĩa.
Ai thường nghe, thường trì, thường hành theo bốn chỗ nương tựa, người ấy chính là Bồ-tát hộ pháp, là ngọn đèn soi đường cho đời sau.
Nam mô Đại Bát Niết Bàn Kinh!
Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật!
By Nguoi Mien TrungGiải Thích Ngắn Gọn Ý Nghĩa Kinh:
Quyển 8 Kinh Đại Bát Niết Bàn (Phẩm Tứ Y) là lời dạy cuối cùng của Đức Phật trước khi nhập Niết-bàn, khai thị bốn chỗ nương tựa chân chánh cho hành giả giữa thời mạt pháp: y pháp bất y nhân, y nghĩa bất y ngữ, y liễu nghĩa bất y bất liễu nghĩa, y trí bất y thức. Phật dạy rõ: chỉ nương tựa chánh pháp bất hoại, không nương người; nương ý nghĩa sâu xa, không nương lời văn; nương kinh liễu nghĩa (Đại thừa), không nương kinh bất liễu nghĩa (Tiểu thừa); nương trí tuệ bát-nhã, không nương thức phân biệt. Phẩm này nhằm bảo vệ chánh pháp, giúp hành giả không lạc vào tà kiến, nhận rõ Phật tánh, sống đúng đạo, hộ trì Tam bảo giữa đời loạn.
Toàn Văn Quyển 8: Phẩm Tứ Y
Bấy giờ, Đức Phật bảo Ca Diếp Bồ Tát: “Này thiện nam! Sau khi Như Lai diệt độ, trong thời mạt pháp, các ông phải dùng bốn chỗ nương tựa để hộ trì chánh pháp. Bốn chỗ nương tựa ấy là gì?
Một là y pháp bất y nhân.
Nếu có người nói: ‘Đây là lời Phật dạy’, nhưng lời ấy trái với kinh, luật, luận, trái với chánh pháp, thì đừng nên tin, đừng nên nhận. Dù người nói là bậc trưởng lão, là Tỳ-kheo lớn tuổi, là A-la-hán, là Bồ-tát, là quốc vương, là đại thần, là bậc có uy đức – nhưng nếu trái pháp, thì đừng nương theo.
Ví như vàng ròng, dù do ai cầm, vẫn phải thử bằng lửa mới biết thật giả. Chánh pháp cũng vậy, phải dùng trí tuệ thử nghiệm, không vì người nói mà tin.
Hai là y nghĩa bất y ngữ.
Lời nói dù hay, dù khéo, dù nhiều người truyền tụng, nhưng nếu không có nghĩa chân thật, thì đừng nên nương.
Ví như người nói: ‘Trăng ở trên trời’, nhưng chỉ vào giếng nước – lời ấy có hay, nhưng nghĩa sai.
Phật pháp sâu xa, chỉ nương ý nghĩa cứu cánh, không nương lời văn hoa mỹ, không nương câu kệ bề ngoài.
Ba là y liễu nghĩa bất y bất liễu nghĩa.
Kinh có hai loại:
Bất liễu nghĩa: nói vô thường, khổ, vô ngã, không – dành cho người sơ cơ, chưa đủ căn cơ.
Liễu nghĩa: nói thường, lạc, ngã, tịnh, nói Phật tánh, nói Đại Niết-bàn – dành cho người thượng căn, đã sẵn lòng tin sâu.
Sau khi Phật diệt độ, sẽ có người chấp kinh bất liễu nghĩa, cho rằng Phật thật diệt, pháp sẽ diệt, chúng sanh không có Phật tánh.
Đừng nương theo họ.
Chỉ nương kinh liễu nghĩa, như Kinh Niết-bàn này, để biết Phật thường trụ, pháp không diệt, chúng sanh đều có Phật tánh.
Bốn là y trí bất y thức.
Thức là phân biệt, so đo, chấp trước, chạy theo danh tướng.
Trí là trí tuệ bát-nhã, thấy rõ chân như, không dính mắc.
Người nương thức thì nói: ‘Phật diệt rồi, không còn gì’.
Người nương trí thì biết: Phật chưa từng sinh, chưa từng diệt, thường trụ bất biến.
Chỉ nương trí tuệ, không nương tâm thức phân biệt.
Này Ca Diếp! Bốn chỗ nương tựa này là kim cương bất hoại, là ánh sáng soi đường, là thuyền bè qua biển sinh tử, là ngọn đèn giữa đêm đen mạt pháp.
Sau khi Phật diệt độ, sẽ có bốn hạng người phá hoại chánh pháp:
Người chấp bất liễu nghĩa, nói Phật diệt, pháp diệt, chúng sanh không có Phật tánh.
Người nương ngữ không nương nghĩa, tụng kinh mà không hiểu, nói suông.
Người nương thức không nương trí, chấp ngã, chấp pháp, tranh cãi vô ích.
Người nương nhân không nương pháp, tôn sùng thầy tà, bỏ chánh pháp.
Này Ca Diếp! Nếu có Tỳ-kheo, Tỳ-kheo-ni, Ưu-bà-tắc, Ưu-bà-di, giữ vững bốn chỗ nương tựa này, thì dù ở giữa ngàn vạn người tà kiến, vẫn không lay động, như núi Tu-di giữa gió bão.
Phật lại bảo Ca Diếp:
“Ví như có người uống nước, chỉ cần biết nước mát hay nóng, không cần biết nước từ sông nào, từ núi nào.
Hành giả cũng vậy, chỉ cần biết đây là chánh pháp hay tà pháp, không cần biết do ai nói.
Nếu là chánh pháp – dù do trẻ nhỏ nói – cũng nên kính tin.
Nếu là tà pháp – dù do bậc trưởng lão nói – cũng nên xa lìa.”
Phật dạy tiếp:
“Sau khi Như Lai diệt độ, sẽ có người nói:
‘Phật dạy ăn thịt ba thứ tịnh nhục, sao nay cấm ăn?’
Hãy trả lời:
‘Đó là bất liễu nghĩa, là phương tiện tạm thời.
Trong Kinh Niết-bàn này, Phật đã cấm tuyệt đối ăn thịt, vì ăn thịt là dứt giống từ bi, là nuôi lớn ác nghiệp, là xa rời Phật tánh.’
Ai nói ngược lại, là phá hoại chánh pháp.”
Phật bảo Ca Diếp:
“Nếu có người hỏi:
‘Phật đã diệt độ, làm sao còn thường trụ?’
Hãy trả lời:
‘Thân Phật có hai:
Hóa thân sinh diệt, như trăng in nước.
Pháp thân thường trụ, như mặt trăng thật trên trời.
Phật nhập Niết-bàn là hóa thân diệt, nhưng Pháp thân chưa từng diệt.
Ai thấy được Pháp thân, người ấy thấy Phật thường trụ.’”
Phật dạy:
“Này Ca Diếp!
Bốn chỗ nương tựa này là mắt của chánh pháp, là hơi thở của Tam bảo.
Ai giữ được bốn chỗ này, người ấy là đệ tử chân thật của Như Lai, là người hộ pháp, là ngọn đèn sáng giữa đêm đen.”
Lợi Lạc Của Việc Nghe, Trì Niệm Kinh
Nghe và trì niệm Quyển 8 Kinh Đại Bát Niết Bàn mang lại lợi lạc vô lượng:
Trí tuệ sáng suốt, không lạc vào tà kiến mạt pháp.
Tâm không lay động, dù gặp nghịch cảnh, vẫn giữ chánh niệm.
Phật tánh hiển lộ, nhận rõ tự tâm là thường, lạc, ngã, tịnh.
Hộ trì chánh pháp, bảo vệ Tam bảo, ngăn ác pháp lan truyền.
Tránh ác đạo, trồng thiện căn, gần Niết-bàn.
Độ vô lượng chúng sanh, vì biết nói pháp đúng thời, đúng nghĩa.
Ai thường nghe, thường trì, thường hành theo bốn chỗ nương tựa, người ấy chính là Bồ-tát hộ pháp, là ngọn đèn soi đường cho đời sau.
Nam mô Đại Bát Niết Bàn Kinh!
Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật!