
Sign up to save your podcasts
Or


TIẾNG ANH PHỤC VỤ - Tiếng Anh giao tiếp cùng Data
Lời thoại (có phiên dịch):
Good morning. Welcome to HighLands coffee
Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến HighLands
How many people, please?
Quý khách cho biết có bao nhiêu người?
Do you have a reservation?
Quý khách đã đặt bàn chưa?
Under which name?
Đặt dưới tên gì ạ?
Is anyone joining you?
Có ai dùng bữa cùng quý khách không ạ?
I'm afraid that table is reserved
Tôi rất tiếc là bàn đó đã có người đặt
Please wait to be seated
Xin vui lòng đợi để được sắp chỗ
Where would you prefer to sit?
Quý khách muốn ngồi ở đâu ạ?
Mr. John, your table is ready
Ông John, bàn của ông đã sẵn sàng
I'll show you to the table. This way,
Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn ăn, mời đi lối
Follow me, please
Vui lòng đi theo tôi
Right this way
Ngay lối này ạ
Is this OK?
Chỗ này được không ạ?
Please take a seat
Xin mời ngồi
Would you like a high chair for your
Quý khách có muốn ghế cao cho em bé
Would you like to order now?
Quý khách muốn đặt món bây giờ không?
Are you ready to order?
Quý khách đã muốn gọi đồ chưa ạ?
Can I get you any drinks?
Quý khách có muốn uống gì không ạ?
What are you having?
Quý khách dùng gì ạ?
What would you like to drink?
Quý khách muốn uống gì?
What can I get you?
Quý khách gọi gì ạ?
Would you like anything to eat?
Quý khách có muốn ăn gì không?
Which wine would you like?
Quý khách uống rượu gì?
Eat in or take-away?
Ăn ở đây hay là mang đi ạ?
Do you need a little time to decide?
Quý khách có cần ít thời gian để chọn món
Here's the menu
Đây là thực đơn ạ
And for you sir?
Ông dùng gì?
And for you miss?
Và bà dùng gì ạ?
I'll be right back with your drinks
TÔi sẽ trở lại và mang nước uống cho quý
It'll take about twenty minutes
Mất khoảng 20 phút
Would you like some tea or coffee while
Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê
Would you like some sea food?
Quý khách có thích đồ ăn biển không ạ?
Is that all?
Còn gì nữa không ạ?
May I take your order?
Tôi có thể lấy phiếu gọi món được không?
Would you like anything else?
Quý khách có gọi gì nữa không ạ?
Would you like any dessert?
Quý khách có muốn dùng đô tráng miệng
I'm sorry, we're out of that.
Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi ạ
Certainly. Sir
Tất nhiên rồi. Thưa ông
(Dùng khi nói đồng ý nhu cầu của khách)
May I serve it to you now?
Bây giờ chúng tôi dọn lên cho quý khách
By DobbyTIẾNG ANH PHỤC VỤ - Tiếng Anh giao tiếp cùng Data
Lời thoại (có phiên dịch):
Good morning. Welcome to HighLands coffee
Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến HighLands
How many people, please?
Quý khách cho biết có bao nhiêu người?
Do you have a reservation?
Quý khách đã đặt bàn chưa?
Under which name?
Đặt dưới tên gì ạ?
Is anyone joining you?
Có ai dùng bữa cùng quý khách không ạ?
I'm afraid that table is reserved
Tôi rất tiếc là bàn đó đã có người đặt
Please wait to be seated
Xin vui lòng đợi để được sắp chỗ
Where would you prefer to sit?
Quý khách muốn ngồi ở đâu ạ?
Mr. John, your table is ready
Ông John, bàn của ông đã sẵn sàng
I'll show you to the table. This way,
Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn ăn, mời đi lối
Follow me, please
Vui lòng đi theo tôi
Right this way
Ngay lối này ạ
Is this OK?
Chỗ này được không ạ?
Please take a seat
Xin mời ngồi
Would you like a high chair for your
Quý khách có muốn ghế cao cho em bé
Would you like to order now?
Quý khách muốn đặt món bây giờ không?
Are you ready to order?
Quý khách đã muốn gọi đồ chưa ạ?
Can I get you any drinks?
Quý khách có muốn uống gì không ạ?
What are you having?
Quý khách dùng gì ạ?
What would you like to drink?
Quý khách muốn uống gì?
What can I get you?
Quý khách gọi gì ạ?
Would you like anything to eat?
Quý khách có muốn ăn gì không?
Which wine would you like?
Quý khách uống rượu gì?
Eat in or take-away?
Ăn ở đây hay là mang đi ạ?
Do you need a little time to decide?
Quý khách có cần ít thời gian để chọn món
Here's the menu
Đây là thực đơn ạ
And for you sir?
Ông dùng gì?
And for you miss?
Và bà dùng gì ạ?
I'll be right back with your drinks
TÔi sẽ trở lại và mang nước uống cho quý
It'll take about twenty minutes
Mất khoảng 20 phút
Would you like some tea or coffee while
Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê
Would you like some sea food?
Quý khách có thích đồ ăn biển không ạ?
Is that all?
Còn gì nữa không ạ?
May I take your order?
Tôi có thể lấy phiếu gọi món được không?
Would you like anything else?
Quý khách có gọi gì nữa không ạ?
Would you like any dessert?
Quý khách có muốn dùng đô tráng miệng
I'm sorry, we're out of that.
Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi ạ
Certainly. Sir
Tất nhiên rồi. Thưa ông
(Dùng khi nói đồng ý nhu cầu của khách)
May I serve it to you now?
Bây giờ chúng tôi dọn lên cho quý khách

1,751 Listeners

221 Listeners

530 Listeners

5 Listeners

46 Listeners

0 Listeners

16 Listeners

2 Listeners