Podcasts từ vựng tiếng Pháp

Từ vựng tiếng Pháp | Gia đình và nghề nghiệp (Famille et carrière) VI-FR


Listen Later

Famille et carrière : Gia đình và nghề nghiệp

Mes grands-parents sont à la retraite : Ông bà tôi đã về hưu

Mon grand-père était président : Ông tôi từng là chủ tịch

Ma grand-mère était comptable : Bà tôi từng là kế toán

Mon grand-père paternel était réalisateur : Ông nội tôi từng là giám đốc

Ma grand-mère paternel était secrétaire : Bà nội tôi từng là thư ký

Mon grand-père maternel était manager : Ông ngoại tôi từng là quản lý

Ma grand-mère maternel était chef de département : Bà ngoại tôi từng là trưởng phòng

Mes parents sont au conseil d'administration : Bố mẹ tôi làm trong hội đồng quản trị

Mon père est réalisateur : Bố tôi là giám đốc

Ma mère est la présidente : Mẹ tôi là chủ tịch

Mon fils est élève : Con trai tôi là học sinh

Ma fille est étudiante : Con gái tôi là sinh viên

Mon petit frère est chauffeur : Em trai tôi là nhân viên lái xe

Ma sœur est ouvrière : Chị gái tôi là công nhân

Mon neveu est programmeur : Cháu trai tôi là lập trình viên

La nièce est une artiste : Cháu gái là nghệ sỹ

Mon beau-père est agriculteur : Bố vợ tôi là nông dân

Ma belle-mère est vétérinaire : Mẹ vợ tôi là bác sỹ thú y

Mon gendre est ingénieur : Con rể tôi là kỹ sư

Ma belle-fille est infirmière : Con dâu tôi là y tá

Mon mari est ouvrier du bâtiment : Chồng tôi là công nhân xây dựng

Ma femme est chef : Vợ tôi là đầu bếp

Mon beau-frère est médecin : Anh rể tôi là bác sỹ

Ma belle-fille est écrivain : Chị dâu tôi là nhà văn

Mon cousin est enseignant : Em họ tôi là thầy giáo

Ma sœur est baby-sitter : Em gái tôi là cô giữ trẻ

Mon oncle est employé de banque : Chú tôi là nhân viên ngân hàng

Ma tante est la réceptionniste : Cô tôi là lễ tân


...more
View all episodesView all episodes
Download on the App Store

Podcasts từ vựng tiếng PhápBy Podcasts học tiếng pháp


More shows like Podcasts từ vựng tiếng Pháp

View all
Tri Kỷ Cảm Xúc by Web5ngay

Tri Kỷ Cảm Xúc

229 Listeners