Mỗi thế hệ đều tin rằng họ đang sống trong một kỷ nguyên chưa từng có với những thách thức độc nhất. Tuy nhiên, lịch sử nhân loại cho thấy một sự thật khắc nghiệt: những mô hình và động cơ tương tự đã nhiều lần làm suy yếu hoặc thậm chí phá hủy các nền văn minh, cũng như củng cố và giúp chúng phát triển mạnh mẽ. Để học hỏi từ quá khứ, chúng ta cần nhận ra những điểm tương đồng và những tiếng vang từ lịch sử.
Cuối năm 2025, khi thế giới đứng trước cuộc gặp thượng đỉnh giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình tại Hàn Quốc, căng thẳng thương mại và địa chính trị đã leo thang đến mức báo động. Trung Quốc đã mở rộng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu đất hiếm vào tháng 10/2025, bổ sung thêm năm nguyên tố và áp dụng quy định ngoại lãnh thổ đối với các sản phẩm được sản xuất ngoài Trung Quốc nhưng có chứa nguyên liệu hoặc công nghệ Trung Quốc. Đáp lại, Tổng thống Trump đe dọa áp thuế 100% lên hàng hóa Trung Quốc nếu Bắc Kinh không đảo ngược quyết định. Đây không chỉ đơn thuần là cuộc chiến thương mại, mà là cuộc đấu tranh giành quyền lực công nghệ và kinh tế toàn cầu trong kỷ nguyên mới.
Bối cảnh này gợi nhớ đến đầu thế kỷ XX, khi thế giới cũng đang trên đỉnh cao của tiến bộ công nghệ và toàn cầu hóa thương mại, nhưng lại bị cuốn vào Chiến tranh Thế giới thứ nhất - một thảm họa khiến hơn 20 triệu người thiệt mạng và đặt nền móng cho cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Câu hỏi đặt ra: Liệu nhân loại có đang lặp lại những sai lầm nghiêm trọng của thế kỷ trước?
I. Ba bài học lịch sử về sự trỗi dậy và sụp đổ của các cường quốc
1. Quy luật đối thủ không xung đột: Chiến lược sinh tồn của cường quốc mới nổi
Lịch sử cho thấy một quy luật rõ ràng: khi một cường quốc thống trị phải đối mặt với hai đối thủ, đối thủ nào không tham gia vào xung đột với cường quốc thống trị thường là người chiến thắng cuối cùng.
Vào cuối thế kỷ XVIII, Anh Quốc đã vượt qua Hà Lan (cường quốc thống trị thời kỳ đó), trong khi Pháp - đối thủ khác - do tham chiến trực tiếp với Hà Lan nên không bao giờ trở thành siêu cường. Tương tự, đầu thế kỷ XX, Hoa Kỳ đã vượt qua Anh Quốc phần lớn nhờ vào các cuộc chiến tranh giữa Vương quốc Anh và đối thủ khác của nó là Đức.
Ray Dalio, nhà đầu tư tỷ phú và người sáng lập quỹ phòng hộ lớn nhất thế giới Bridgewater Associates, đã cảnh báo về sự sụp đổ của “trật tự tiền tệ, chính trị và địa chính trị lớn” hiện tại. Ông nhận định rằng chúng ta đang ở giai đoạn tương tự như năm 1937-1938, với khủng hoảng nợ, xung đột nội bộ về của cải và quản trị, và sự trỗi dậy của chủ nghĩa độc đoán.
Áp dụng vào bối cảnh hiện tại, Trung Quốc và Mỹ đang ở trong giai đoạn cạnh tranh chiến lược gay gắt. Theo các chuyên gia, xung đột trực tiếp giữa hai nước này có thể tạo cơ hội cho một cường quốc thứ ba - có thể là Ấn Độ với tốc độ tăng trưởng GDP dự kiến 6,7% năm 2025 - nổi lên như một trung tâm quyền lực toàn cầu mới.
2. Sự sụp đổ tài chính: Khi đế chế không còn đủ sức gánh vác
Các đế chế sụp đổ khi chúng không còn khả năng tài trợ cho an ninh của vùng đất hậu phương và các tuyến đường thương mại. Thời kỳ Hoàng kim của Tây Ban Nha kết thúc khi nước này không còn đủ nguồn lực để tài trợ chi phí quân sự nhằm bảo vệ các thuộc địa. Đế chế Anh phụ thuộc vào sự thống trị hải quân mà họ không thể duy trì lâu dài. Liên Xô sụp đổ vì nhầm lẫn giữa sự vĩ đại và việc trang bị quân sự quá mức.
Nhà kinh tế Nouriel Roubini - người được mệnh danh là “Tiến sĩ Tận thế” sau khi dự đoán chính xác cuộc khủng hoảng tài chính 2008 - đã cảnh báo về “cú sốc lạm phát trì trệ nhỏ” (mini stagflationary shock) vào nửa cuối năm 2025, với lạm phát cốt lõi Mỹ có thể lên tới 3,5% vào cuối năm. Ông cũng chỉ ra rằng nợ công Mỹ đang ở mức lịch sử cao so với GDP, với lãi suất nợ liên bang dự kiến tăng từ 881 tỷ USD năm 2024 lên 1.800 tỷ USD vào năm 2035 - chiếm gần 7% GDP.
Điều này đặc biệt đáng lo ngại khi kết hợp với gánh nặng quân sự toàn cầu của Mỹ. Theo IMF, tăng trưởng kinh tế toàn cầu dự kiến giảm từ 3,3% năm 2024 xuống 3,2% năm 2025 và 3,1% năm 2026, với các nền kinh tế phát triển chỉ tăng trưởng khoảng 1,5%. Trong bối cảnh này, việc Mỹ duy trì vai trò cảnh sát toàn cầu với chi phí quân sự khổng lồ có thể trở thành gánh nặng không bền vững.
3. Những sai lầm tự gây: Khi văn minh tự hủy hoại chính mình
Bài học thứ ba cho thấy rằng ngay cả khi các nền văn minh được thiết lập để thành công, chúng vẫn có thể sụp đổ dưới sức nặng của những sai lầm tự gây ra.
Đầu thế kỷ XX, phương Tây dường như đang trên con đường phồn vinh: với sự ra đời của điện khí hóa, ô tô, điện thoại, radio và máy bay, tiến bộ công nghệ đang tăng tốc. Thương mại toàn cầu đang bùng nổ (đặc biệt giữa Anh Quốc và Đức), dân chủ đang tiến triển (ngay cả ở Nga, nơi Cách mạng 1905 báo hiệu kỷ nguyên tự do mới), và các nhà lãnh đạo châu Âu có quan hệ tốt - Vua George V là anh em họ với Hoàng đế Wilhelm II và Sa hoàng Nicholas II. Đến năm 1908, một kiến trúc thể chế để giải quyết xung đột toàn cầu đã được thiết kế.
Thương mại quốc tế tăng trưởng mạnh mẽ trong “làn sóng toàn cầu hóa đầu tiên” từ 1870-1914, với chi phí vận chuyển giảm đáng kể - khoảng cách giá lúa mì giữa Liverpool và Chicago giảm từ 57,6% xuống 15,6%, và giá thịt xông khói giữa London và Cincinnati giảm từ 92,5% xuống 17,9%. Tuy nhiên, Chiến tranh Thế giới thứ nhất đã phá hủy thời kỳ hoàng kim này. Các phát minh được thiết kế để giải phóng nhân loại trở thành vũ khí hủy diệt, và ảo tưởng về tiến bộ đã chết trong những chiến hào.
II. Thế giới 2025: Lặp lại kịch bản đầu thế kỷ XX?
1. Tiềm năng khổng lồ đang bị đe dọa bởi chủ nghĩa dân túy và ngắn hạn
Thế giới hiện nay đang trải qua điều tương tự. Chúng ta đáng lẽ đang ở bờ vực của một tương lai thịnh vượng. Tiềm năng của nhân loại chưa bao giờ lớn đến thế. Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch hơn có thể kết thúc kỷ nguyên nhiên liệu hóa thạch. Các đột phá khoa học có thể thay đổi cuộc sống của chúng ta bằng cách chữa khỏi những căn bệnh từng bất trị, phát triển nguồn năng lượng sạch gần như không giới hạn, và giải phóng con người khỏi những công việc nặng nhọc nhất.
Nhiều quốc gia đã nhận ra tầm quan trọng của việc giải quyết biến đổi khí hậu và bảo vệ hành tinh. Hàng triệu hecta rừng - từ Kivu đến Amazon - đang được tái sinh. Hiệp ước Biển Cả nhằm bảo vệ 30% đại dương vào năm 2030. Các ngân hàng đang đưa các cân nhắc về đa dạng sinh học vào bảng cân đối kế toán của họ. GDP đang dần nhường chỗ cho các thước đo khác đánh giá sức khỏe, bình đẳng và phúc lợi.
Tuy nhiên, giống như đầu thế kỷ XX, kịch bản tồi tệ nhất đang diễn ra. Chủ nghĩa độc đoán ngày càng lan rộng, xâm nhập ngay cả những nền dân chủ lâu đời nhất. Một cuộc khảo sát với hơn 500 nhà khoa học chính trị cho thấy đại đa số cho rằng Hoa Kỳ đang nhanh chóng chuyển từ dân chủ tự do sang một hình thức chủ nghĩa độc đoán nào đó. Xếp hạng hiệu suất dân chủ của Mỹ đã giảm mạnh từ 67 điểm sau bầu cử tháng 11 xuống 55 điểm vài tuần sau khi Trump nhậm chức nhiệm kỳ thứ hai - mức giảm lớn nhất kể từ khi bắt đầu khảo sát năm 2017.
2. Chủ nghĩa dân túy: “Tội lỗi nguyên thủy” của thế kỷ XXI
Chủ nghĩa dân túy đã trở thành một trong những hiện tượng chính trị nguy hiểm nhất của thế kỷ XXI. Các nhà lãnh đạo dân túy thường hứa hẹn những cải cách kinh tế toàn diện, nhưng nghiên cứu cho thấy rất ít thực sự thay đổi. Trong khi các chính sách dân túy có thể tạo ra một số tăng trưởng chu kỳ, nó có xu hướng ngắn hạn. Dù người dân túy có thể tăng trưởng trong ngắn hạn hay không, thời gian họ nắm quyền càng lâu thì mối tương quan với suy giảm kinh tế và bất ổn kinh tế vĩ mô càng mạnh.
Nghiên cứu về việc hủy bỏ sân bay quốc tế mới của Mexico năm 2018 - một quyết định dân túy điển hình của Tổng thống Andrés Manuel López Obrador - cho thấy một hành động dân túy duy nhất có thể gây ra sự không chắc chắn, ngăn cản đầu tư và dẫn đến suy thoái kinh tế trong thời gian ngắn, ngay cả trước khi các chính sách phá hủy các kiểm soát kinh tế và chính trị. Nghiên cứu này phát hiện GDP giảm 3,3% đến 4,5% một năm sau khi hủy bỏ.
Các chính sách dân túy thường được đánh dấu bởi sự thiếu nghiêm túc về kỹ thuật, coi thường pháp quyền, và tập trung vào việc mang lại lợi ích nhanh chóng, rõ ràng - thường với chi phí là kết quả dài hạn - ưu tiên chính trị hơn chính sách đúng đắn. Chủ nghĩa dân túy thường đi kèm với chủ nghĩa bảo hộ. Hầu hết các chính phủ dân chủ đều bị tê liệt, trì hoãn các cải cách cần thiết cho đến sau cuộc bầu cử tiếp theo.
3. Cuộc chiến công nghệ và đất hiếm: Vũ khí kinh tế của thế kỷ XXI
Nếu thế kỷ XX chứng kiến các cuộc chiến tranh được chiến đấu bằng xe tăng và máy bay ném bom, thế kỷ XXI đang chứng kiến những cuộc chiến được đánh bằng chip bán dẫn và đất hiếm. Quan hệ quốc tế năm 2025 được định nghĩa bởi các tranh chấp công nghệ địa chính trị nhiều như bởi địa chính trị truyền thống.
Trung Quốc đang nắm giữ lá bài quan trọng trong cuộc chiến này. Nước này khai thác hơn 60% và chế biến hơn 80% đất hiếm trên thế giới, đồng thời sản xuất khoảng 90% nam châm đất hiếm hiệu suất cao toàn cầu. Các biện pháp kiểm soát xuất khẩu mới của Trung Quốc áp dụng “quy tắc sản phẩm trực tiếp nước ngoài” (Foreign Direct Product Rule) - một cơ chế Mỹ đã sử dụng từ năm 1959 để hạn chế xuất khẩu chip bán dẫn sang Trung Quốc. Giờ đây, các công ty nước ngoài sẽ phải xin phê duyệt từ chính phủ Trung Quốc để xuất khẩu nam châm có chứa ngay cả lượng vi lượng nguyên liệu đất hiếm nguồn gốc Trung Quốc - hoặc được sản xuất bằng công nghệ khai thác, chế biến hoặc sản xuất nam châm của Trung Quốc.
Động thái này của Bắc Kinh là phản ứng đối với việc Mỹ mở rộng Danh sách Thực thể (Entity List) vào tháng 9/2025, tiếp tục hạn chế khả năng tiếp cận chip bán dẫn tiên tiến của Trung Quốc. Cuộc chiến chip đã bước sang năm thứ năm kể từ khi Mỹ cấm tất cả các công ty sử dụng công nghệ Mỹ thiết kế hoặc sản xuất chip bán dẫn cho Huawei vào tháng 5/2020.
Mohamed El-Erian, một trong những nhà kinh tế được kính trọng nhất thế giới, lưu ý rằng chính quyền Trump đã báo hiệu ý định chính sách trong ba lĩnh vực: thuế quan, trục xuất người nhập cư bất hợp pháp và tài khóa. Tùy thuộc vào hướng đi của những điều này, sẽ có tác động lớn, đặc biệt là về phía lạm phát.
4. Biến đổi khí hậu và di cư đại chúng: Cuộc khủng hoảng chưa từng có
Một khác biệt quan trọng giữa đầu thế kỷ XX và hiện nay là chúng ta đang đối mặt với những thách thức chung - biến đổi khí hậu, nghèo đói, rủi ro dịch bệnh và lạm dụng công nghệ, đặc biệt là AI - ảnh hưởng đến nhân loại nói chung. Đây là những thách thức không có tiền lệ trong lịch sử.
Biến đổi khí hậu đang làm trầm trọng thêm các mô hình di cư và di dời trên toàn thế giới. Các sự kiện thời tiết cực đoan, mực nước biển dâng và điều kiện không thể sinh sống đang buộc hàng triệu người phải di dời. Theo dự báo, đến năm 2050, ước tính 1,2 tỷ người có thể bị di dời do thảm họa liên quan đến khí hậu. Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng đến giữa thế kỷ, có thể có tới 216 triệu người trở thành người di cư khí hậu nội bộ trên sáu khu vực - châu Phi hạ Sahara, Nam Á, Đông Á & Thái Bình Dương, Bắc Phi, Mỹ Latinh, Đông Âu & Trung Á.
Nghiên cứu cho thấy sự gia tăng 25% trong mất an ninh lương thực làm tăng nguy cơ xung đột lên 36%, tương tự, sự gia tăng 25% trong rủi ro nước làm tăng khả năng xung đột lên 18%. Hiện tại, 42 quốc gia đang đối mặt với mất an ninh lương thực nghiêm trọng, với gần 4 tỷ người sống ở các khu vực có mất an ninh lương thực ở mức cao hoặc nghiêm trọng.
Việc cho phép sự nóng lên toàn cầu đạt 3°C vào năm 2100 có thể làm giảm sản lượng kinh tế tích lũy 15% đến 34%. Ngược lại, đầu tư 1% đến 2% vào giảm thiểu và thích ứng sẽ giới hạn sự nóng lên ở mức 2°C, giảm thiệt hại kinh tế xuống 2% đến 4%. Chi phí ròng của việc không hành động tương đương 11% đến 27% GDP tích lũy - tương đương ba lần chi tiêu chăm sóc sức khỏe toàn cầu, hoặc tám lần số tiền cần thiết để nâng thế giới lên trên mức nghèo đói toàn cầu vào năm 2100.
5. Trí tuệ nhân tạo: Cơ hội hay nguy cơ?
AI có thể hủy diệt hàng tỷ việc làm, tạo ra vũ khí mới, và xói mòn các kỹ năng nhận thức nếu chúng ta không cẩn thận. Một cuộc khảo sát của World Economic Forum năm 2025 cho thấy 92 triệu vai trò có thể bị thay thế vào năm 2030, mặc dù dự báo mức tăng ròng là 78 triệu việc làm mới. Wall Street dự kiến sẽ thay thế 200.000 vai trò bằng AI trong 3 đến 5 năm tới, với một cuộc khảo sát Bloomberg Intelligence về 93 ngân hàng lớn cho thấy lực lượng lao động sẽ bị cắt giảm trung bình 3% vào năm 2030 muộn nhất.
Đáng lo ngại hơn, 80% lực lượng lao động Mỹ có thể có ít nhất 10% nhiệm vụ của họ bị ảnh hưởng bởi các mô hình ngôn ngữ lớn. 41% nhà tuyển dụng trên toàn thế giới có ý định giảm lực lượng lao động của họ vì AI trong năm năm tới. CEO của Anthropic cảnh báo rằng tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ có thể đạt 20% trong năm năm tới.
Tuy nhiên, không phải tất cả đều u ám. Nouriel Roubini đã thay đổi quan điểm của mình và hiện dự đoán một đợt bùng nổ đầu tư công nghệ và AI ở Mỹ sẽ nâng đỡ nền kinh tế cho đến hết thập kỷ này. Ông dự đoán tăng trưởng kinh tế ở Mỹ sẽ tăng gấp đôi từ khoảng 2% lên 4% vào năm 2030, trong khi tăng trưởng năng suất tăng vọt từ khoảng 1,9% lên 3%.
III. Con đường phía trước: Lựa chọn giữa hợp tác và xung đột
1. Sự cần thiết của đa phương mới
Đa phương là trụ cột của công việc của Liên Hợp Quốc. Đó là điều làm cho việc giải quyết những thách thức lớn nhất của nhân loại trở nên khả thi. Hệ thống đa phương đã cho thấy giá trị của nó trong 80 năm qua: ngăn chặn chiến tranh thế giới thứ ba, xóa sổ bệnh đậu mùa, giảm nghèo đói, và thiết lập các chuẩn mực nhân quyền.
Tuy nhiên, hệ thống đa phương cần được nâng cấp. Đa phương của tương lai sẽ khác đáng kể so với mô hình sau chiến tranh định hình nửa sau thế kỷ XX. Nó sẽ không được xây dựng trên sự đối xứng về quyền lực hoặc sự đồng thuận toàn cầu, mà trên tính bao trùm, khả năng thích ứng và sự rõ ràng về đạo đức.
Thứ nhất, nó sẽ mang tính mạng lưới hơn là phân cấp. Thứ hai, nó sẽ mang tính thực dụng hơn là biểu tượng. Thứ ba, nó phải mang tính con người và hành tinh hơn. Thứ tư, nó sẽ được định hình bởi chuyển đổi số.
Juan Manuel Santos, Chủ tịch The Elders, cựu Tổng thống Colombia và người đoạt giải Nobel Hòa bình, nhấn mạnh: “Thế giới của chúng ta đang đối mặt với một loạt các mối đe dọa hiện sinh nguy hiểm. Không quốc gia đơn lẻ nào có thể giải quyết biến đổi khí hậu, vũ khí hạt nhân, đại dịch hoặc AI một mình. Hợp tác là quan trọng để đảm bảo một tương lai bền vững cho nhân loại”.
2. Cải cách thể chế và chính sách dài hạn
Để tránh sự lặp lại của thế kỷ XX, chúng ta cần chuyển từ chủ nghĩa ngắn hạn và dân túy sang các chính sách hướng đến lợi ích của các thế hệ tương lai. Điều này đòi hỏi sự nhấn mạnh mới vào chủ nghĩa vị tha và hợp tác toàn cầu thay vì chủ nghĩa ích kỷ địa chính trị của các quốc gia dân tộc.
Với Việt Nam, bài học này đặc biệt có ý nghĩa. Các chuyên gia kinh tế đánh giá cao năng lực điều hành linh hoạt, quyết liệt của Chính phủ Việt Nam, thể hiện sức chống chịu nội sinh mạnh mẽ của nền kinh tế. Quy mô kinh tế tăng từ 346 tỷ USD năm 2020 lên 510 tỷ USD năm 2025, đưa Việt Nam tăng 5 bậc lên vị trí 32 thế giới. Với nền tảng vĩ mô ổn định, động lực tăng trưởng mới đang hình thành và quyết tâm cải cách thể chế sâu rộng, Việt Nam đang tự tin bước vào giai đoạn phát triển chất lượng cao hơn.
3. Đầu tư vào chuyển đổi năng lượng và thích ứng khí hậu
Để hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở mức 2°C vào năm 2100, đầu tư giảm thiểu phải tăng gấp chín lần và thích ứng phải tăng gấp mười ba lần vào năm 2050. Thách thức nằm ở thời điểm của các khoản đầu tư khí hậu - 60% phải được cam kết trước năm 2050, trong khi 95% thiệt hại kinh tế do không hành động sẽ xảy ra sau thời điểm đó.
Tuy nhiên, có những dấu hiệu lạc quan. Lượng khí thải nhiên liệu hóa thạch dường như tăng 0,8% lên 37,4 GtCO2 vào năm 2024, nhưng nhiều phân tích cho thấy chúng có thể đạt đỉnh và giảm vào năm 2025. Hơn một nửa thế giới hoặc nhiều hơn đã vượt qua đỉnh nhu cầu về khí đốt gia dụng và xăng, và hơn một nửa các quốc gia đã hơn 5 năm qua đỉnh điện hóa thạch. Do đó, các triển vọng hàng đầu như Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) một lần nữa đã nâng dự báo của họ về năng lượng tái tạo và điện khí hóa, trong khi hạ dự báo về nhiên liệu hóa thạch, lượng khí thải và thu giữ carbon.
4. Quản lý cạnh tranh Mỹ-Trung một cách có trách nhiệm
Mỹ phải thừa nhận rằng Trung Quốc đã nổi lên như một đối thủ ngang bằng, và bất kỳ hành động trừng phạt nào có thể sẽ gây ra sự trả đũa đáng kể từ Trung Quốc. Ngược lại, Trung Quốc cần nhận ra rằng Hoa Kỳ vẫn là một lực lượng toàn cầu có lợi ích rộng lớn, đặc biệt ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
Tăng trưởng kinh tế chậm của Trung Quốc và kế hoạch phát triển năm năm mới của nước này đòi hỏi một mối quan hệ ổn định hơn với các quốc gia phương Tây. Miễn là cả hai quốc gia, đặc biệt là các nhà lãnh đạo của họ, phấn đấu để có một mối quan hệ song phương ổn định và thực tiễn thương mại công bằng dựa trên sự hiểu biết thực tế về điểm mạnh và hạn chế của họ, cạnh tranh Mỹ-Trung có thể được quản lý hiệu quả.
Một khía cạnh tích cực của cạnh tranh gay gắt là tiềm năng của nó để cải thiện quan hệ. Như câu tục ngữ Trung Quốc nói: “Không đánh nhau, không làm quen” hoặc “Tình bạn phát triển từ cuộc trao đổi đòn”.
Bài học cho thế hệ hiện tại
Chu kỳ trỗi dậy và suy tàn trong nhiều thế kỷ đã thiết lập một số nguyên lý cơ bản về quyền lực, bao gồm việc các nền văn minh vẫn có thể sụp đổ ngay cả khi chúng được thiết lập để thành công. Bài học này có liên quan đến thế giới ngày nay, nơi mà chủ nghĩa ngắn hạn và dân túy đe dọa phá hủy những gì đáng lẽ là một tương lai tươi sáng.
Để tránh kết cục này, chúng ta không được quên các bài học từ quá khứ. Chúng ta phải hiểu rằng đã đến lúc suy nghĩ như một loài người và chiến đấu với những thách thức chung. Chúng ta phải xây dựng trên hợp tác toàn cầu chứ không phải chủ nghĩa ích kỷ địa chính trị của các quốc gia dân tộc. Lợi ích của các thế hệ tương lai nên được đặt lên hàng đầu, điều này hàm ý một sự nhấn mạnh mới về chủ nghĩa vị tha.
Có thể một ngày nào đó chúng ta sẽ nhìn lại năm 2025 như năm mà nhân loại có thể đã đi theo một hướng tồi tệ hơn, nhưng thay vào đó, lần đầu tiên trong nhiều thế kỷ, đã chọn sự sống.
Ray Dalio đã cảnh báo rằng chúng ta đang “tiến vào những thời kỳ rất, rất đen tối”, trong khi Mohamed El-Erian nhấn mạnh rằng sự không chắc chắn về địa chính trị và thương mại hiện nay lớn ngang với các rủi ro kinh tế. Tuy nhiên, lịch sử cũng cho thấy rằng những thời điểm nguy hiểm nhất có thể trở thành cơ hội để tái thiết các thể chế mạnh mẽ hơn và xây dựng một trật tự toàn cầu công bằng hơn.
Câu hỏi cuối cùng không phải là liệu chúng ta có đối mặt với những thách thức lớn - rõ ràng là có. Câu hỏi là liệu chúng ta có học được từ lịch sử để tránh những sai lầm thảm khốc của thế kỷ XX hay không. Tương lai của nhân loại phụ thuộc vào câu trả lời mà thế hệ chúng ta đưa ra hôm nay.
Thanks for reading Noi Blog! Subscribe for free to receive new posts and support my work.
This is a public episode. If you would like to discuss this with other subscribers or get access to bonus episodes, visit noinguyenvan.substack.com