Tiếng Hàn cùng Jin

Từ vựng tiếng Hàn_P2


Listen Later

Từ vựng tiếng Hàn Day2

  1. 행사
  2. 대상
  3. 설명하다
  4. 연구
  5. 직접
  6. 대부분
  7. 물건
  8. 안내하다
  9. 직장
  10. 참여하다
  11. 시작하다
  12. 변화
  13. 편하다
  14. 성공하다
  15. 영향
  16. 걱정하다
  17. 교통
  18. 모으다
  19. 세계
  20. 신청
  21. 오히려
  22. 지역
  23. 판매하다
  24. 계속
  25. 버리다
  26. 경력
  27. 계획
  28. 끝나다
  29. 어리다
  30. 직원
  31. 관리
  32. 사실
  33. 불편하다

  34. ...more
    View all episodesView all episodes
    Download on the App Store

    Tiếng Hàn cùng JinBy Jung Huyn Jin


    More shows like Tiếng Hàn cùng Jin

    View all
    Tri Kỷ Cảm Xúc by Web5ngay

    Tri Kỷ Cảm Xúc

    224 Listeners

    Hồ Sơ Vụ Án by Hồ Sơ Vụ Án

    Hồ Sơ Vụ Án

    8 Listeners

    Đắp Chăn Nằm Nghe Tun Kể by Tun Cảm Ơn

    Đắp Chăn Nằm Nghe Tun Kể

    32 Listeners

    Nguyễn Hữu Trí Podcast by Nguyễn Hữu Trí

    Nguyễn Hữu Trí Podcast

    26 Listeners

    Talk Radio - Podcast Luyện Nghe Tiếng Hàn by Talk Radio

    Talk Radio - Podcast Luyện Nghe Tiếng Hàn

    0 Listeners

    Máy tăng tốc học tiếng Hàn by Language Learning Accelerator

    Máy tăng tốc học tiếng Hàn

    0 Listeners