TIẾNG ANH PHỤC VỤ - Tiếng Anh giao tiếp cùng Data
Lời thoại (có phiên dịch):
Good morning. Welcome to HighLands coffee
Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến HighLands
Quý khách cho biết có bao nhiêu người?
Do you have a reservation?
Quý khách đã đặt bàn chưa?
Có ai dùng bữa cùng quý khách không ạ?
I'm afraid that table is reserved
Tôi rất tiếc là bàn đó đã có người đặt
Xin vui lòng đợi để được sắp chỗ
Where would you prefer to sit?
Quý khách muốn ngồi ở đâu ạ?
Mr. John, your table is ready
Ông John, bàn của ông đã sẵn sàng
I'll show you to the table. This way,
Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn ăn, mời đi lối
Would you like a high chair for your
Quý khách có muốn ghế cao cho em bé
Would you like to order now?
Quý khách muốn đặt món bây giờ không?
Quý khách đã muốn gọi đồ chưa ạ?
Can I get you any drinks?
Quý khách có muốn uống gì không ạ?
What would you like to drink?
Would you like anything to eat?
Quý khách có muốn ăn gì không?
Which wine would you like?
Ăn ở đây hay là mang đi ạ?
Do you need a little time to decide?
Quý khách có cần ít thời gian để chọn món
I'll be right back with your drinks
TÔi sẽ trở lại và mang nước uống cho quý
It'll take about twenty minutes
Would you like some tea or coffee while
Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê
Would you like some sea food?
Quý khách có thích đồ ăn biển không ạ?
Tôi có thể lấy phiếu gọi món được không?
Would you like anything else?
Quý khách có gọi gì nữa không ạ?
Would you like any dessert?
Quý khách có muốn dùng đô tráng miệng
I'm sorry, we're out of that.
Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi ạ
(Dùng khi nói đồng ý nhu cầu của khách)
May I serve it to you now?
Bây giờ chúng tôi dọn lên cho quý khách