
Sign up to save your podcasts
Or


SOME USEFUL VOCABULARIES
1. Conflicts
→ xung đột, mâu thuẫn
IELTS insight: dùng trong môi trường, xã hội, công việc.
Example: conflicts between humans and wildlife.
2. Wildlife
→ động vật hoang dã
IELTS: thường xuất hiện trong các chủ đề Environment, Conservation.
3. Boundaries
→ ranh giới (giữa hai khu vực)
IELTS: boundaries of protected areas = ranh giới khu bảo tồn.
4. Protected areas
→ khu vực được bảo vệ (national parks, reserves)
IELTS: key term trong chủ đề môi trường.
5. Illustrate
→ minh họa, làm rõ
academic verb giúp bài văn formal hơn.
6. Research
→ nghiên cứu (không đếm được trong academic English)
7. Bird Sanctuary
→ khu bảo tồn chim
IELTS: sanctuary = nơi trú ẩn an toàn.
8. Birds of prey
→ chim săn mồi (eagles, hawks, owls)
9. Small-scale farmers
→ nông dân quy mô nhỏ
IELTS: chỉ các hộ gia đình tự canh tác.
10. Ecological benefits
→ lợi ích sinh thái
IELTS: từ vựng học thuật, dùng trong Task 2 tốt.
11. Rodents
→ loài gặm nhấm (rats, mice)
12. Harvesting
→ thu hoạch
IELTS: often used in agriculture topics.
13. Major danger
→ mối nguy lớn
14. Populations under control
→ giữ số lượng dưới mức nguy hiểm
15. Revenue
→ doanh thu, nguồn thu nhập
Nâng band từ “income” lên “revenue” → academic hơn.
16. Fatalities
→ trường hợp tử vong
IELTS: formal synonym of "deaths".
17. Alight (on roads)
→ đậu xuống, đáp xuống
IELTS: vocabulary cao cấp cho miêu tả động vật.
18. High power lines
→ đường dây điện cao thế
19. Electrocute
→ bị điện giật chết
20. Particular danger
→ mối nguy đặc biệt
21. Rear chickens
→ nuôi gà (rear = raise)
Từ “rear” formal hơn “raise”.
22. Source of income
→ nguồn thu nhập
23. Illegal
→ bất hợp pháp
IELTS: dùng nhiều trong Crime & Law.
24. Poison (v.)
→ đầu độc
25. Ecosystem
→ hệ sinh thái
từ khóa IELTS dạng environment.
26. Vegetation
→ thảm thực vật
27. Counterproductive
→ phản tác dụng
TỪ RẤT MẠNH → band 7+
28. Practical solution
→ giải pháp thực tế, khả thi
29. Vulnerable
→ dễ bị tổn thương
IELTS high-level word.
30. Seize
→ chộp lấy, bắt lấy
(dùng cho động vật tấn công con mồi)
31. Combination (of methods)
→ kết hợp nhiều phương pháp
IELTS: collocation hay.
32. Considerable economic loss
→ thiệt hại kinh tế đáng kể
một collocation học thuật – cực hữu ích cho Task 2.
33. Longer-term solution
→ giải pháp dài hạn
By Joan4.4
1414 ratings
SOME USEFUL VOCABULARIES
1. Conflicts
→ xung đột, mâu thuẫn
IELTS insight: dùng trong môi trường, xã hội, công việc.
Example: conflicts between humans and wildlife.
2. Wildlife
→ động vật hoang dã
IELTS: thường xuất hiện trong các chủ đề Environment, Conservation.
3. Boundaries
→ ranh giới (giữa hai khu vực)
IELTS: boundaries of protected areas = ranh giới khu bảo tồn.
4. Protected areas
→ khu vực được bảo vệ (national parks, reserves)
IELTS: key term trong chủ đề môi trường.
5. Illustrate
→ minh họa, làm rõ
academic verb giúp bài văn formal hơn.
6. Research
→ nghiên cứu (không đếm được trong academic English)
7. Bird Sanctuary
→ khu bảo tồn chim
IELTS: sanctuary = nơi trú ẩn an toàn.
8. Birds of prey
→ chim săn mồi (eagles, hawks, owls)
9. Small-scale farmers
→ nông dân quy mô nhỏ
IELTS: chỉ các hộ gia đình tự canh tác.
10. Ecological benefits
→ lợi ích sinh thái
IELTS: từ vựng học thuật, dùng trong Task 2 tốt.
11. Rodents
→ loài gặm nhấm (rats, mice)
12. Harvesting
→ thu hoạch
IELTS: often used in agriculture topics.
13. Major danger
→ mối nguy lớn
14. Populations under control
→ giữ số lượng dưới mức nguy hiểm
15. Revenue
→ doanh thu, nguồn thu nhập
Nâng band từ “income” lên “revenue” → academic hơn.
16. Fatalities
→ trường hợp tử vong
IELTS: formal synonym of "deaths".
17. Alight (on roads)
→ đậu xuống, đáp xuống
IELTS: vocabulary cao cấp cho miêu tả động vật.
18. High power lines
→ đường dây điện cao thế
19. Electrocute
→ bị điện giật chết
20. Particular danger
→ mối nguy đặc biệt
21. Rear chickens
→ nuôi gà (rear = raise)
Từ “rear” formal hơn “raise”.
22. Source of income
→ nguồn thu nhập
23. Illegal
→ bất hợp pháp
IELTS: dùng nhiều trong Crime & Law.
24. Poison (v.)
→ đầu độc
25. Ecosystem
→ hệ sinh thái
từ khóa IELTS dạng environment.
26. Vegetation
→ thảm thực vật
27. Counterproductive
→ phản tác dụng
TỪ RẤT MẠNH → band 7+
28. Practical solution
→ giải pháp thực tế, khả thi
29. Vulnerable
→ dễ bị tổn thương
IELTS high-level word.
30. Seize
→ chộp lấy, bắt lấy
(dùng cho động vật tấn công con mồi)
31. Combination (of methods)
→ kết hợp nhiều phương pháp
IELTS: collocation hay.
32. Considerable economic loss
→ thiệt hại kinh tế đáng kể
một collocation học thuật – cực hữu ích cho Task 2.
33. Longer-term solution
→ giải pháp dài hạn

11,147 Listeners

7,707 Listeners

1,829 Listeners

1,060 Listeners

418 Listeners

2,296 Listeners

143 Listeners

108 Listeners

231 Listeners

610 Listeners

207 Listeners

505 Listeners

68 Listeners

111 Listeners

533 Listeners