LET'S PRACTICE ENGLISH LISTENING

IELTS CAMBRIDGE 20 TEST 1 SECTION 4


Listen Later

SOME USEFUL VOCABULARIES

1. Conflicts
→ xung đột, mâu thuẫn
IELTS insight: dùng trong môi trường, xã hội, công việc.
Example: conflicts between humans and wildlife.

2. Wildlife
→ động vật hoang dã
IELTS: thường xuất hiện trong các chủ đề Environment, Conservation.

3. Boundaries
→ ranh giới (giữa hai khu vực)
IELTS: boundaries of protected areas = ranh giới khu bảo tồn.

4. Protected areas
→ khu vực được bảo vệ (national parks, reserves)
IELTS: key term trong chủ đề môi trường.

5. Illustrate
→ minh họa, làm rõ
academic verb giúp bài văn formal hơn.

6. Research
→ nghiên cứu (không đếm được trong academic English)

7. Bird Sanctuary
→ khu bảo tồn chim
IELTS: sanctuary = nơi trú ẩn an toàn.

8. Birds of prey
→ chim săn mồi (eagles, hawks, owls)

9. Small-scale farmers
→ nông dân quy mô nhỏ
IELTS: chỉ các hộ gia đình tự canh tác.

10. Ecological benefits
→ lợi ích sinh thái
IELTS: từ vựng học thuật, dùng trong Task 2 tốt.

11. Rodents
→ loài gặm nhấm (rats, mice)

12. Harvesting
→ thu hoạch
IELTS: often used in agriculture topics.

13. Major danger
→ mối nguy lớn

14. Populations under control
→ giữ số lượng dưới mức nguy hiểm

15. Revenue
→ doanh thu, nguồn thu nhập
Nâng band từ “income” lên “revenue” → academic hơn.

16. Fatalities
→ trường hợp tử vong
IELTS: formal synonym of "deaths".

17. Alight (on roads)
→ đậu xuống, đáp xuống
IELTS: vocabulary cao cấp cho miêu tả động vật.

18. High power lines
→ đường dây điện cao thế

19. Electrocute
→ bị điện giật chết

20. Particular danger
→ mối nguy đặc biệt

21. Rear chickens
→ nuôi gà (rear = raise)
Từ “rear” formal hơn “raise”.

22. Source of income
→ nguồn thu nhập

23. Illegal
→ bất hợp pháp
IELTS: dùng nhiều trong Crime & Law.

24. Poison (v.)
→ đầu độc

25. Ecosystem
→ hệ sinh thái
từ khóa IELTS dạng environment.

26. Vegetation
→ thảm thực vật

27. Counterproductive
→ phản tác dụng
TỪ RẤT MẠNH → band 7+

28. Practical solution
→ giải pháp thực tế, khả thi

29. Vulnerable
→ dễ bị tổn thương
IELTS high-level word.

30. Seize
→ chộp lấy, bắt lấy
(dùng cho động vật tấn công con mồi)

31. Combination (of methods)
→ kết hợp nhiều phương pháp
IELTS: collocation hay.

32. Considerable economic loss
→ thiệt hại kinh tế đáng kể
một collocation học thuật – cực hữu ích cho Task 2.

33. Longer-term solution
→ giải pháp dài hạn

...more
View all episodesView all episodes
Download on the App Store

LET'S PRACTICE ENGLISH LISTENINGBy Joan

  • 4.6
  • 4.6
  • 4.6
  • 4.6
  • 4.6

4.6

13 ratings


More shows like LET'S PRACTICE ENGLISH LISTENING

View all
TED Talks Daily by TED

TED Talks Daily

11,016 Listeners

6 Minute English by BBC Radio

6 Minute English

1,761 Listeners

Learning English Conversations by BBC Radio

Learning English Conversations

1,041 Listeners

Culips Everyday English Podcast by Culips English Podcast

Culips Everyday English Podcast

972 Listeners

IELTS Energy English 7+ by Lindsay McMahon, Jessica Beck, Aubrey Carter

IELTS Energy English 7+

411 Listeners

RealLife English: Learn and Speak Confident, Natural English by RealLife English

RealLife English: Learn and Speak Confident, Natural English

481 Listeners

Speak English Now Podcast: Learn English | Speak English without grammar. by Georgiana, founder of SpeakEnglishPodcast.com

Speak English Now Podcast: Learn English | Speak English without grammar.

571 Listeners

Learning English from the News by BBC Radio

Learning English from the News

257 Listeners

بودكاست دليلك للايلتس IELTS by عبدالرحمن حجازي

بودكاست دليلك للايلتس IELTS

204 Listeners

IELTS Speaking for Success by Podcourses

IELTS Speaking for Success

504 Listeners

The British English Podcast by Charlie Baxter

The British English Podcast

66 Listeners

Thinking in English by Thomas Wilkinson

Thinking in English

109 Listeners

Listening Time: English Practice by Sonoro |  Conner Pe

Listening Time: English Practice

531 Listeners

British English Listening Practice - English Go! Podcast by Chris

British English Listening Practice - English Go! Podcast

21 Listeners

Learning English For Work by BBC News

Learning English For Work

46 Listeners