
Sign up to save your podcasts
Or
單字:
法庭 tòa án
少年法庭 tòa án vị thành niên
調查 điều tra
訊問/偵訊 thẩm vấn
審判 xét xử
一審 phiên tòa sơ thẩm
二審 phiên tòa phúc thẩm
判決 bản án
定罪 kết án
無罪釋放 trắng án 或 vô tội
句子:
1.他是一名少年罪犯。
Cậu ấy là một tội phạm vị thành niên.
2.他因為謀殺罪(殺人罪)被逮捕了。
Cậu ấy bị bắt vì tội giết người.
3.青少年/未成年犯罪率正在上升。
Tỷ lệ tội phạm vị thành niên đang gia tăng.
4.政府正在試圖/努力幫助這些年輕人改過自新。
Chính phủ đang cố gắng giúp những thanh thiếu niên này cải tạo.
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
單字:
法庭 tòa án
少年法庭 tòa án vị thành niên
調查 điều tra
訊問/偵訊 thẩm vấn
審判 xét xử
一審 phiên tòa sơ thẩm
二審 phiên tòa phúc thẩm
判決 bản án
定罪 kết án
無罪釋放 trắng án 或 vô tội
句子:
1.他是一名少年罪犯。
Cậu ấy là một tội phạm vị thành niên.
2.他因為謀殺罪(殺人罪)被逮捕了。
Cậu ấy bị bắt vì tội giết người.
3.青少年/未成年犯罪率正在上升。
Tỷ lệ tội phạm vị thành niên đang gia tăng.
4.政府正在試圖/努力幫助這些年輕人改過自新。
Chính phủ đang cố gắng giúp những thanh thiếu niên này cải tạo.
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
661 Listeners
256 Listeners
51 Listeners
721 Listeners
303 Listeners
178 Listeners
449 Listeners
334 Listeners
408 Listeners
50 Listeners
9 Listeners
31 Listeners
188 Listeners
37 Listeners
73 Listeners