
Sign up to save your podcasts
Or
1. 指著人
• Chỉ (指)
• Chỉ tay (指著)
例句:Đừng chỉ tay vào người khác, đó là hành động bất lịch sự. 不要指著別人,那是不禮貌的行為。
2. 頭部禁忌
• Đầu (頭)
• Chạm đầu (觸碰頭部)
例句:Không được chạm đầu người khác, đặc biệt là khi đó là trẻ em. 不要碰別人的頭,尤其是當對方是小孩時。
3. 不可以在公共場合大聲說話或爭論
• Nói to (說話大聲)
• Cãi nhau (爭吵)
• Lớn tiếng (大聲)
例句:Ở Việt Nam, đừng cãi nhau hoặc nói chuyện lớn tiếng ở nơi công cộng. 在越南,不要在公共場所爭吵或大聲說話。
4. 穿著不當,尤其是對長輩不敬
• Ăn mặc (穿著)
• Lịch sự (有禮貌)
• Đúng mực (得體)
例句:Khi đi thăm người lớn tuổi, bạn không nên mặc quần áo quá hở hang hoặc không lịch sự. 拜訪長輩時,你不應該穿著過於暴露或不禮貌的衣服。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
1. 指著人
• Chỉ (指)
• Chỉ tay (指著)
例句:Đừng chỉ tay vào người khác, đó là hành động bất lịch sự. 不要指著別人,那是不禮貌的行為。
2. 頭部禁忌
• Đầu (頭)
• Chạm đầu (觸碰頭部)
例句:Không được chạm đầu người khác, đặc biệt là khi đó là trẻ em. 不要碰別人的頭,尤其是當對方是小孩時。
3. 不可以在公共場合大聲說話或爭論
• Nói to (說話大聲)
• Cãi nhau (爭吵)
• Lớn tiếng (大聲)
例句:Ở Việt Nam, đừng cãi nhau hoặc nói chuyện lớn tiếng ở nơi công cộng. 在越南,不要在公共場所爭吵或大聲說話。
4. 穿著不當,尤其是對長輩不敬
• Ăn mặc (穿著)
• Lịch sự (有禮貌)
• Đúng mực (得體)
例句:Khi đi thăm người lớn tuổi, bạn không nên mặc quần áo quá hở hang hoặc không lịch sự. 拜訪長輩時,你不應該穿著過於暴露或不禮貌的衣服。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
661 Listeners
256 Listeners
51 Listeners
721 Listeners
303 Listeners
178 Listeners
449 Listeners
334 Listeners
408 Listeners
50 Listeners
9 Listeners
31 Listeners
188 Listeners
37 Listeners
73 Listeners