
Sign up to save your podcasts
Or
A: Chị học ở đâu? 你在哪裡學習?
B: Tôi học ở Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. 我在河內外語大學學習。
A: Chị học tiếng/khoa gì? 你學什麼語言/科系?
B: Tôi học (khoa) tiếng Hoa. 我學華語(系)。
A: Chị học vào thứ mấy? 你星期幾學習?
B: Tôi học vào thứ ba, thứ năm, thứ bảy. 我星期二、四、六學習。
本集語法:vào 和 lúc 的用法
補充生活常用單詞:
看電視 xem ti vi
看電影 xem phim
看書/讀書 đọc sách
去睡覺 đi ngủ
起床 thức dậy
喝 uống. 吃 ăn
咖啡 cà phê
茶 trà
奶茶 trà sữa
啤酒 bia
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
A: Chị học ở đâu? 你在哪裡學習?
B: Tôi học ở Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. 我在河內外語大學學習。
A: Chị học tiếng/khoa gì? 你學什麼語言/科系?
B: Tôi học (khoa) tiếng Hoa. 我學華語(系)。
A: Chị học vào thứ mấy? 你星期幾學習?
B: Tôi học vào thứ ba, thứ năm, thứ bảy. 我星期二、四、六學習。
本集語法:vào 和 lúc 的用法
補充生活常用單詞:
看電視 xem ti vi
看電影 xem phim
看書/讀書 đọc sách
去睡覺 đi ngủ
起床 thức dậy
喝 uống. 吃 ăn
咖啡 cà phê
茶 trà
奶茶 trà sữa
啤酒 bia
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
656 Listeners
242 Listeners
46 Listeners
737 Listeners
306 Listeners
177 Listeners
445 Listeners
333 Listeners
402 Listeners
50 Listeners
9 Listeners
32 Listeners
199 Listeners
33 Listeners
90 Listeners