Giải Thích Ngắn Gọn Ý Nghĩa Kinh:
Quyển 13 Kinh Đại Bát Niết Bàn (Phẩm Đại Chúng Thỉnh Phật Trụ Thế) là đỉnh cao của lòng từ bi và lời từ chối cuối cùng của Đức Phật trước khi nhập Niết-bàn.
Đại chúng – trời, người, A-tu-la, Bồ-tát, Thanh văn – đồng thanh khóc lóc, van xin Phật đừng nhập diệt, nguyện dâng thân mạng, nước mắt, máu huyết để Phật trụ thế một kiếp.
Phật dùng 12 thí dụ (mặt trăng, mặt trời, lửa, nước, núi, thuyền, cha mẹ…) để dạy:
Phật chưa từng sinh, chưa từng diệt, chỉ thị hiện sinh diệt để độ chúng sanh.
Nhập Niết-bàn không phải bỏ chúng sanh, mà là dạy chúng sanh tự độ.
Chánh pháp còn trụ, Phật tánh còn trụ, Tăng bảo còn trụ – Tam bảo bất diệt.
Phẩm này xóa tan bi ai, chuyển khóc thành ngộ, dạy hành giả tự thắp đuốc lên mà đi, không nương Phật ngoài tâm.
Toàn Văn Quyển 13: Phẩm Đại Chúng Thỉnh Phật Trụ Thế
Bấy giờ, đại chúng trời người tụ hội tại rừng Ta-la song thọ, nghe Phật sắp nhập Niết-bàn, đồng thanh khóc lớn, như trời sập, đất nứt.
Trời Đế Thích quỳ xuống, nước mắt như mưa, bạch:
“Bạch Thế Tôn! Xin Ngài đừng nhập Niết-bàn! Chúng con chưa đủ mắt trí tuệ, chưa đủ tai nghe pháp, chưa đủ tâm tin sâu. Nếu Phật diệt độ, chúng con như trẻ mất mẹ!”
Bốn bộ chúng – Tỳ-kheo, Tỳ-kheo-ni, Ưu-bà-tắc, Ưu-bà-di – đập đầu xuống đất, máu chảy, khóc:
“Bạch Thế Tôn! Nếu Ngài nhập diệt, chúng con sống để làm gì? Xin Ngài thọ mạng một kiếp, mười kiếp, trăm kiếp, để chúng con được nghe pháp!”
Bồ-tát Văn Thù Sư Lợi chắp tay, lệ rơi đầy áo, bạch:
“Bạch Thế Tôn! Chúng con nguyện cắt thịt, hiến máu, đốt thân cúng dường, chỉ xin Ngài đừng bỏ chúng con!”
Phật mở mắt từ bi, ánh sáng vàng ròng từ nhụy trắng giữa chặn chiếu khắp, dừng tiếng khóc của đại chúng, rồi dùng giọng như sấm mà dạy:
“Này đại chúng!
Đừng khóc!
Phật chưa từng sinh, làm sao có diệt?
Nhập Niết-bàn không phải bỏ các ông, mà là dạy các ông tự độ.”
Phật dùng 12 thí dụ để khai thị:
Ví như mặt trăng in nước – trăng diệt trong nước, nhưng trăng thật trên trời không diệt.
Phật nhập Niết-bàn là hóa thân diệt, Pháp thân thường trụ.
Ví như mặt trời lặn – mặt trời lặn ở Tây, nhưng vẫn chiếu ở Đông.
Phật nhập Niết-bàn ở đây, nhưng vẫn độ chúng sanh ở mười phương.
Ví như ngọn lửa tắt – lửa tắt vì hết củi, nhưng nhiệt lượng vẫn còn trong tro.
Phật nhập Niết-bàn, nhưng pháp nhiệt vẫn cháy trong tâm người nghe.
Ví như nước khô cạn – nước khô ở ao, nhưng vẫn đầy ở sông.
Phật nhập Niết-bàn ở cõi này, nhưng vẫn đầy đủ ở Tịnh độ.
Ví như núi sập – núi sập một bên, nhưng đá vẫn còn.
Phật nhập Niết-bàn, nhưng giới thân huệ mạng vẫn trụ.
Ví như thuyền chìm – thuyền chìm dưới sông, nhưng người đã lên bờ.
Phật nhập Niết-bàn, nhưng chúng sanh đã được độ.
Ví như cha mẹ mất – cha mẹ mất, nhưng dòng máu vẫn chảy trong con.
Phật nhập Niết-bàn, nhưng Phật tánh vẫn trong tâm các ông.
Ví như thầy thuốc chết – thầy chết, nhưng phương thuốc vẫn còn.
Phật nhập Niết-bàn, nhưng Kinh Pháp vẫn lưu truyền.
Ví như vua băng hà – vua chết, nhưng luật pháp vẫn trị quốc.
Phật nhập Niết-bàn, nhưng giới luật vẫn hộ Tăng.
Ví như đèn tắt – đèn tắt, nhưng dầu vẫn có thể thắp lại.
Phật nhập Niết-bàn, nhưng một người ngộ là đèn lại sáng.
Ví như hoa tàn – hoa tàn, nhưng hạt giống vẫn nảy mầm.
Phật nhập Niết-bàn, nhưng Bồ-tát vẫn sinh.
Ví như tiếng vang – tiếng vang dứt, nhưng âm ba vẫn còn trong không gian.
Phật nhập Niết-bàn, nhưng lời dạy vẫn vang trong tâm thức.
Phật mỉm cười, ánh sáng từ miệng phóng ra, nói:
“Này đại chúng!
Ta không bỏ các ông.
Ta ở trong kinh Niết-bàn này.
Ta ở trong giới luật.
Ta ở trong tháp miếu.
Ta ở trong tâm người trì giới.
Ta ở trong miệng người nói pháp.
Ta ở trong mắt người thấy Phật tánh.
Ai thấy pháp, người ấy thấy Ta.
Ai thấy Phật tánh, người ấy thấy Ta.
Ai sống theo tứ y pháp, người ấy sống cùng Ta.”
Phật đưa tay chỉ Ca Diếp:
“Ca Diếp là mẹ của chánh pháp.
Ai cúng dường Ca Diếp, là cúng dường Ta.
Ai nghe Ca Diếp, là nghe Ta.
Ai phá Ca Diếp, là phá Ta.”
Phật nói kệ cuối cùng:
“Đừng khóc Phật diệt độ,
Phật ở trong tâm ông.
Tự thắp đuốc mà đi,
Đường sáng do ông bước.Kinh này là mắt Phật,
Giới này là thân Phật,
Tăng này là hơi thở,
Tam bảo trụ ngàn kiếp.Chúng sanh đều có tánh,
Chỉ cần tự nhìn vào.
Ta đi, pháp còn trụ,
Tâm ngộ, đạo bất diệt.”
Đại chúng nghe xong, ngừng khóc, tâm khai ý ngộ, đồng thanh reo lên:
“Nam mô Phật thường trụ! Nam mô Pháp bất diệt! Nam mô Tăng bất hoại!”
Phật mỉm cười lần cuối, ánh sáng từ toàn thân phóng ra, rồi im lặng nhập định, chuẩn bị nhập Niết-bàn.
Lợi Lạc Của Việc Nghe, Trì Niệm Kinh:
Nghe và trì niệm Quyển 13 Kinh Đại Bát Niết Bàn mang lại lợi lạc bất tư nghị:
Xóa tan bi ai, chuyển khóc thành ngộ, biết Phật không diệt.
Thấy Pháp thân, biết Phật ở trong kinh, trong tâm.
Không còn sợ chết, vì Phật tánh thường trụ.
Tự thắp đuốc lên, không nương Phật ngoài, tự độ, độ tha.
Hộ trì Tam bảo, giữ giới, pháp, Tăng bất diệt.
Sinh Tịnh độ, gần Niết-bàn, thành Bồ-tát hộ pháp.
Ai thường nghe, thường niệm, thường hành theo phẩm này, người ấy chính là người tiếp nối Phật, là ngọn đèn sáng giữa đêm đen, là hạt giống Bồ-đề bất diệt.
Nam mô Đại Bát Niết Bàn Kinh!
Nam mô Phật Thường Trụ!
Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật!