
Sign up to save your podcasts
Or
1.Thi cử - 考試
可以指多場的考試,例句:
Học sinh phải chuẩn bị kỹ lưỡng cho các kỳ thi cử trong năm học."
學生必須為學年中的考試做好充分準備。
2.Kỳ thi - 考試
指特定的考試,如高中或大學入學考,例句:
Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông sẽ diễn ra vào tháng 6.
高中的畢業考試將於六月舉行。
3.Đậu - 通過(考試)
Tôi rất vui vì đã đậu kỳ thi tốt nghiệp.
我很高興通過了畢業考試。
4.Rớt - 不通過(考試)
Bạn ấy buồn vì đã rớt trong kỳ thi vừa qua.
她很難過,因為在最近的考試中不及格。
5.Thành tích - 成績
6.Kỳ vọng - 期望
7.Hỗ trợ - 支持
8.Cạnh tranh - 競爭
9.Chọn trường - 選擇學校
10.(nộp) Học phí - (繳)學費
11.Tài liệu - 資料/教材
12.Thời gian biểu - 時間表
13.Lịch học - 課程表
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
1.Thi cử - 考試
可以指多場的考試,例句:
Học sinh phải chuẩn bị kỹ lưỡng cho các kỳ thi cử trong năm học."
學生必須為學年中的考試做好充分準備。
2.Kỳ thi - 考試
指特定的考試,如高中或大學入學考,例句:
Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông sẽ diễn ra vào tháng 6.
高中的畢業考試將於六月舉行。
3.Đậu - 通過(考試)
Tôi rất vui vì đã đậu kỳ thi tốt nghiệp.
我很高興通過了畢業考試。
4.Rớt - 不通過(考試)
Bạn ấy buồn vì đã rớt trong kỳ thi vừa qua.
她很難過,因為在最近的考試中不及格。
5.Thành tích - 成績
6.Kỳ vọng - 期望
7.Hỗ trợ - 支持
8.Cạnh tranh - 競爭
9.Chọn trường - 選擇學校
10.(nộp) Học phí - (繳)學費
11.Tài liệu - 資料/教材
12.Thời gian biểu - 時間表
13.Lịch học - 課程表
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
673 Listeners
251 Listeners
47 Listeners
739 Listeners
310 Listeners
181 Listeners
456 Listeners
344 Listeners
407 Listeners
52 Listeners
13 Listeners
30 Listeners
200 Listeners
30 Listeners
94 Listeners