
Sign up to save your podcasts
Or
單字:
句子:
1.Thời tiết thay đổi thất thường. 天氣變化無常/多端。
- thay đổi = 改變
- thất thường = 不穩定、反覆無常、失常
例句:Dạo này thời tiết thay đổi thất thường quá.最近天氣變化真多端啊。
2.Thời tiết lúc nắng lúc mưa. 天氣一下子晴一下子雨。
(非常貼近口語,常用在聊天裡)
例句:Bạn nhớ mang ô nhé, thời tiết lúc nắng lúc mưa.你記得帶傘喔,天氣一下晴一下雨的。
3.Thời tiết rất khó đoán. 天氣很難預測。
- khó đoán = 難以預測/難猜
例句:Thời tiết càng ngày càng khó đoán do biến đổi khí hậu.由於氣候變遷,天氣越來越難預測了。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
單字:
句子:
1.Thời tiết thay đổi thất thường. 天氣變化無常/多端。
- thay đổi = 改變
- thất thường = 不穩定、反覆無常、失常
例句:Dạo này thời tiết thay đổi thất thường quá.最近天氣變化真多端啊。
2.Thời tiết lúc nắng lúc mưa. 天氣一下子晴一下子雨。
(非常貼近口語,常用在聊天裡)
例句:Bạn nhớ mang ô nhé, thời tiết lúc nắng lúc mưa.你記得帶傘喔,天氣一下晴一下雨的。
3.Thời tiết rất khó đoán. 天氣很難預測。
- khó đoán = 難以預測/難猜
例句:Thời tiết càng ngày càng khó đoán do biến đổi khí hậu.由於氣候變遷,天氣越來越難預測了。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
673 Listeners
251 Listeners
47 Listeners
739 Listeners
310 Listeners
181 Listeners
456 Listeners
344 Listeners
407 Listeners
52 Listeners
13 Listeners
30 Listeners
200 Listeners
30 Listeners
94 Listeners