
Sign up to save your podcasts
Or
「ㄟ,你新交的女朋友怎麼樣?」「有年輕嗎?」
補充量詞:
本 quyển(北越) / cuốn(南越)
書sách
辭典 từ điển
雜誌 tạp chí
雙 đôi
皮鞋 giày
拖鞋 dép
筷子 đũa
(紙)張 tờ
報紙 báo
紙 giấy
紙鈔、鈔票 tiền
張 tấm
地圖 bản đồ
照片 ảnh
卡片、帖 thiệp
幅、封 bức
照片ảnh
畫 tranh
信 thư
補充形容詞:
暗tối / 亮sáng
大to / 小 nhỏ
胖béo / 瘦gầy
老già / 年輕trẻ
厚dày / 薄mỏng
本集語法:問一個東西如何?怎麼樣?
「(物品/人/其他)+thế nào?」 或是 「(物品/人/其他)+có+形容詞+không?」
例如:bạn gái(女朋友) của anh thế nào? / Cô ấy có trẻ không?
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/cl0klct2v1o9b0805iizfs8bc?m=comment
「ㄟ,你新交的女朋友怎麼樣?」「有年輕嗎?」
補充量詞:
本 quyển(北越) / cuốn(南越)
書sách
辭典 từ điển
雜誌 tạp chí
雙 đôi
皮鞋 giày
拖鞋 dép
筷子 đũa
(紙)張 tờ
報紙 báo
紙 giấy
紙鈔、鈔票 tiền
張 tấm
地圖 bản đồ
照片 ảnh
卡片、帖 thiệp
幅、封 bức
照片ảnh
畫 tranh
信 thư
補充形容詞:
暗tối / 亮sáng
大to / 小 nhỏ
胖béo / 瘦gầy
老già / 年輕trẻ
厚dày / 薄mỏng
本集語法:問一個東西如何?怎麼樣?
「(物品/人/其他)+thế nào?」 或是 「(物品/人/其他)+có+形容詞+không?」
例如:bạn gái(女朋友) của anh thế nào? / Cô ấy có trẻ không?
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/cl0klct2v1o9b0805iizfs8bc?m=comment
656 Listeners
240 Listeners
46 Listeners
736 Listeners
307 Listeners
177 Listeners
443 Listeners
332 Listeners
402 Listeners
50 Listeners
9 Listeners
32 Listeners
200 Listeners
33 Listeners
91 Listeners