
Sign up to save your podcasts
Or
接續上集的時間說法,這次要學的是星期和幾月幾日的越南語說法!
本集語法:
注意喔!越南語的星期是中文數字的+1:
星期一 thứ hai
星期二 thứ ba
星期三 thứ tư
星期四 thứ năm
星期五 thứ sáu
星期六 thứ bảy
星期天 chủ nhật
週 tuần
週末 cuối tuần
一月 tháng một
二月 tháng hai
三月 tháng ba
四月 tháng tư
五月 tháng năm
六月 tháng sáu
七月 tháng bảy
八月 tháng tám
九月 tháng chín
十月 tháng mười
十一月 tháng mườ một
十二月 tháng mười hai
這週 tuần này
上週 tuần trước
下週 tuần sau
這個月 tháng này
上個月 tháng trước
下個月 tháng sau
今年 năm nay
去年 năm ngoái/trước
明年 năm sau
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
接續上集的時間說法,這次要學的是星期和幾月幾日的越南語說法!
本集語法:
注意喔!越南語的星期是中文數字的+1:
星期一 thứ hai
星期二 thứ ba
星期三 thứ tư
星期四 thứ năm
星期五 thứ sáu
星期六 thứ bảy
星期天 chủ nhật
週 tuần
週末 cuối tuần
一月 tháng một
二月 tháng hai
三月 tháng ba
四月 tháng tư
五月 tháng năm
六月 tháng sáu
七月 tháng bảy
八月 tháng tám
九月 tháng chín
十月 tháng mười
十一月 tháng mườ một
十二月 tháng mười hai
這週 tuần này
上週 tuần trước
下週 tuần sau
這個月 tháng này
上個月 tháng trước
下個月 tháng sau
今年 năm nay
去年 năm ngoái/trước
明年 năm sau
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
672 Listeners
31 Listeners
248 Listeners
197 Listeners
300 Listeners
138 Listeners
715 Listeners
309 Listeners
58 Listeners
45 Listeners
0 Listeners
10 Listeners
192 Listeners
4 Listeners
20 Listeners