
Sign up to save your podcasts
Or
A和B在咖啡廳(quán cà phê)遇到...
A: Bây giờ bạn đi đâu?你現在要去哪裡?
B: Bây giờ tôi phải đến ngân hàng. Tôi đi đổi tiền. 我現在要去銀行。我去換錢。
A: Thế mấy giờ bạn về? 那麼你幾點回來?
B: Khoảng 10 giờ. 大概十點。
A: Bao giờ/Khi nào bạn đến trường? 你幾點/什麼時候去學校?
B: Buổi chiều tôi đến trường. 我下午去學校。
本集語法:雙動詞的「連謂句」,後面的動詞是前面動詞的目的
*補充越南語中的各種「看」:
看報紙/讀報 đọc báo
看見/看到 nhìn thấy--Kia có một con mèo, bạn có nhìn thấy không?那有一隻貓,你有看到嗎?
看病 Khán bệnh
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
A和B在咖啡廳(quán cà phê)遇到...
A: Bây giờ bạn đi đâu?你現在要去哪裡?
B: Bây giờ tôi phải đến ngân hàng. Tôi đi đổi tiền. 我現在要去銀行。我去換錢。
A: Thế mấy giờ bạn về? 那麼你幾點回來?
B: Khoảng 10 giờ. 大概十點。
A: Bao giờ/Khi nào bạn đến trường? 你幾點/什麼時候去學校?
B: Buổi chiều tôi đến trường. 我下午去學校。
本集語法:雙動詞的「連謂句」,後面的動詞是前面動詞的目的
*補充越南語中的各種「看」:
看報紙/讀報 đọc báo
看見/看到 nhìn thấy--Kia có một con mèo, bạn có nhìn thấy không?那有一隻貓,你有看到嗎?
看病 Khán bệnh
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
672 Listeners
31 Listeners
248 Listeners
197 Listeners
300 Listeners
138 Listeners
715 Listeners
309 Listeners
58 Listeners
45 Listeners
0 Listeners
10 Listeners
192 Listeners
4 Listeners
20 Listeners