
Sign up to save your podcasts
Or
A: Sinh nhật của bạn ngày bao nhiêu?你的生日是幾月幾日?
B: (ngày) Mười lăm tháng mười. 10月15日。
A: Bạn có định tổ chức sinh nhật không?你有打算舉辦生日會嗎?
B: Tôi định tổ chức sinh nhật ở nhà. Mời mấy người bạn tham gia. 我打算在家舉辦生日會。邀請幾位朋友參加。
A: Có dự định mời tôi không?有打算邀請我嗎?
B: Đương nhiên là có, anh là bạn thân của tôi mà. 當然有啊,你是我的好朋友嘛。
本集語法:
dự định (v.) Có dự định mời tôi không?
dự định (n.) Dự định của anh là gì? 你的計畫(打算)是什麼?
định (v.) 打算
dự (v.) 參加、赴約 Anh ấy mời tôi dự sinh nhật của anh ấy. 他邀請我參加他的慶生會。
dự báo 預報、預測
dự phòng 預防、預備
越南語的日期說法:日XX月XX年XXXX (*從小說到大)
例如:1993年5月20日=ngày hai mươi tháng năm năm một nghìn chín trăm chín mươi ba
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
A: Sinh nhật của bạn ngày bao nhiêu?你的生日是幾月幾日?
B: (ngày) Mười lăm tháng mười. 10月15日。
A: Bạn có định tổ chức sinh nhật không?你有打算舉辦生日會嗎?
B: Tôi định tổ chức sinh nhật ở nhà. Mời mấy người bạn tham gia. 我打算在家舉辦生日會。邀請幾位朋友參加。
A: Có dự định mời tôi không?有打算邀請我嗎?
B: Đương nhiên là có, anh là bạn thân của tôi mà. 當然有啊,你是我的好朋友嘛。
本集語法:
dự định (v.) Có dự định mời tôi không?
dự định (n.) Dự định của anh là gì? 你的計畫(打算)是什麼?
định (v.) 打算
dự (v.) 參加、赴約 Anh ấy mời tôi dự sinh nhật của anh ấy. 他邀請我參加他的慶生會。
dự báo 預報、預測
dự phòng 預防、預備
越南語的日期說法:日XX月XX年XXXX (*從小說到大)
例如:1993年5月20日=ngày hai mươi tháng năm năm một nghìn chín trăm chín mươi ba
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
672 Listeners
31 Listeners
248 Listeners
197 Listeners
300 Listeners
138 Listeners
715 Listeners
309 Listeners
58 Listeners
45 Listeners
0 Listeners
10 Listeners
192 Listeners
4 Listeners
20 Listeners