
Sign up to save your podcasts
Or
搭飛機是小時候出國最期待的一件事情,講到搭飛機一定要學幾個實務單字,變身成為訂機票達人!
單字:
機場 sân bay
飛機票 vé máy bay
訂票 đặt vé
班次(飛機) chuyến (máy bay)
單程 một chiềuu
雙程 khứ hồi
對話:
A:Em ơi, chị muốn đặt 1 vé máy bay đi thành phố Hồ Chí Minh vào thứ bảy này. 你好,我想要訂一張週六去越南胡志明市的機票。
B:Chị bay chuyến mấy giờ? 您要幾點的班次?
A:Chị đi chuyến 10 giờ sáng. 我要早上10點的班次。
B:Chị đi một chiều hay khứ hồi? 您要單程票還是來回票呢?
A:Chị đi một chiều. 我要單程。
B:Có
chỗ
chị ạ,
giá
vé là 1.500.000 VND. 有位置,票價是1,500,000越南盾。
A:Vậy em lấy cho chị 1 vé nhé. 這樣請給我一張機票。
B:Chị cho em xin tên và số hộ chiếu. 請給我您的全名和護照號碼。
A:Ok. 好。
B:Vé của chị đã đặt
xong
, thứ bảy chị
có mặt
ở sân bay trước 9 giờ sáng nhé.
Mỗi người
được 20kg hành lý. 您的機票已經定好了,星期六記得早上九點前要到機場。每個人可以帶20公斤的行李。
A:Ok. Cảm ơn em nhé. 好,謝謝你。
B:Không có gì ạ. 不客氣。
額贊助支持本節目:
https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998
l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法:
https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20
998l40f203j/comments
搭飛機是小時候出國最期待的一件事情,講到搭飛機一定要學幾個實務單字,變身成為訂機票達人!
單字:
機場 sân bay
飛機票 vé máy bay
訂票 đặt vé
班次(飛機) chuyến (máy bay)
單程 một chiềuu
雙程 khứ hồi
對話:
A:Em ơi, chị muốn đặt 1 vé máy bay đi thành phố Hồ Chí Minh vào thứ bảy này. 你好,我想要訂一張週六去越南胡志明市的機票。
B:Chị bay chuyến mấy giờ? 您要幾點的班次?
A:Chị đi chuyến 10 giờ sáng. 我要早上10點的班次。
B:Chị đi một chiều hay khứ hồi? 您要單程票還是來回票呢?
A:Chị đi một chiều. 我要單程。
B:Có
chỗ
chị ạ,
giá
vé là 1.500.000 VND. 有位置,票價是1,500,000越南盾。
A:Vậy em lấy cho chị 1 vé nhé. 這樣請給我一張機票。
B:Chị cho em xin tên và số hộ chiếu. 請給我您的全名和護照號碼。
A:Ok. 好。
B:Vé của chị đã đặt
xong
, thứ bảy chị
có mặt
ở sân bay trước 9 giờ sáng nhé.
Mỗi người
được 20kg hành lý. 您的機票已經定好了,星期六記得早上九點前要到機場。每個人可以帶20公斤的行李。
A:Ok. Cảm ơn em nhé. 好,謝謝你。
B:Không có gì ạ. 不客氣。
額贊助支持本節目:
https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998
l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法:
https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20
998l40f203j/comments
672 Listeners
31 Listeners
247 Listeners
197 Listeners
300 Listeners
138 Listeners
715 Listeners
309 Listeners
58 Listeners
45 Listeners
0 Listeners
10 Listeners
192 Listeners
4 Listeners
20 Listeners