
Sign up to save your podcasts
Or
單字:
整理 dọn dẹp
掃地 quét nhà
拖地 lau nhà
煮飯 nấu cơm/ăn
洗衣服 giặt quần áo
晾衣服 phơi quần áo
懶惰 lười
勤勞 siêng năng / chịu khó
小心 Cẩn thận
句子:
…bao gồm… …,包括...
Chủ nhà cho tôi rất nhiều công việc mỗi ngày, bao gồm…
老闆每天都給我很多工作,包括...。
Công việc của em có bao gồm gì?
你的工作都包括些什麼呢?
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
單字:
整理 dọn dẹp
掃地 quét nhà
拖地 lau nhà
煮飯 nấu cơm/ăn
洗衣服 giặt quần áo
晾衣服 phơi quần áo
懶惰 lười
勤勞 siêng năng / chịu khó
小心 Cẩn thận
句子:
…bao gồm… …,包括...
Chủ nhà cho tôi rất nhiều công việc mỗi ngày, bao gồm…
老闆每天都給我很多工作,包括...。
Công việc của em có bao gồm gì?
你的工作都包括些什麼呢?
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
675 Listeners
29 Listeners
247 Listeners
197 Listeners
300 Listeners
138 Listeners
705 Listeners
309 Listeners
58 Listeners
45 Listeners
0 Listeners
10 Listeners
192 Listeners
4 Listeners
20 Listeners