
Sign up to save your podcasts
Or
單字:
會議 họp
一場 cuộc
會議內容 nội dung cuộc họp
會議記錄 biên bản cuộc họp
報告 báo cáo
Mấy giờ họp?
Họp ở đâu?
Làm tốt đi, không được lười biếng(懶惰).
句子:比較級的用法
bằng 一樣 / như 如同 / hơn 較...(多)、勝於 / nhất最...
Công việc hôm nay nhiều bằng hôm qua. 今天的工作和昨天一樣多。
Cái quần này đắt bằng cái áo kia. 這條褲子跟那件衣服一樣貴。
Tôi bận rộn như một con ong. 我像蜜蜂一樣忙碌。
Chị ấy đệp như hoa. 她像花一樣美。
Báo cáo của tôi tốt hơn anh ấy. 我的報告比他的好。
Tôi thích ăn cơm hơn ăn phở. 我喜歡吃飯多過吃河粉。
Biên bản cuộc họp hôm nay khó viết nhất. 今天這場會議記錄是最難寫的。
Sau ba ngày, cuộc họp hôm nay là nhiều nhất. 三天下來,今天的會議最多。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
單字:
會議 họp
一場 cuộc
會議內容 nội dung cuộc họp
會議記錄 biên bản cuộc họp
報告 báo cáo
Mấy giờ họp?
Họp ở đâu?
Làm tốt đi, không được lười biếng(懶惰).
句子:比較級的用法
bằng 一樣 / như 如同 / hơn 較...(多)、勝於 / nhất最...
Công việc hôm nay nhiều bằng hôm qua. 今天的工作和昨天一樣多。
Cái quần này đắt bằng cái áo kia. 這條褲子跟那件衣服一樣貴。
Tôi bận rộn như một con ong. 我像蜜蜂一樣忙碌。
Chị ấy đệp như hoa. 她像花一樣美。
Báo cáo của tôi tốt hơn anh ấy. 我的報告比他的好。
Tôi thích ăn cơm hơn ăn phở. 我喜歡吃飯多過吃河粉。
Biên bản cuộc họp hôm nay khó viết nhất. 今天這場會議記錄是最難寫的。
Sau ba ngày, cuộc họp hôm nay là nhiều nhất. 三天下來,今天的會議最多。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
673 Listeners
251 Listeners
47 Listeners
739 Listeners
309 Listeners
181 Listeners
456 Listeners
344 Listeners
407 Listeners
52 Listeners
13 Listeners
30 Listeners
200 Listeners
30 Listeners
94 Listeners