Fluent Fiction - Vietnamese:
A Heartbeat Away: Friendship & Courage in Ha Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-02-04-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Minh, Hanh và Khang đang ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ trôi dạt giữa vẻ đẹp hùng vĩ của Vịnh Hạ Long.
En: Minh, Hanh and Khang were sitting on a small boat drifting amidst the majestic beauty of Ha Long Bay.
Vi: Làn sương mờ bao phủ mọi nơi, nhưng lại làm nổi bật sắc xanh biếc của nước biển và đá vôi oai vệ.
En: A misty fog covered everything, but it highlighted the emerald green of the seawater and the imposing limestone.
Vi: Khắp nơi, đèn lồng đỏ được treo lên, chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán đang đến gần.
En: Everywhere, red lanterns were hung up, preparing for the approaching Lunar New Year.
Vi: Minh mỉm cười, nhắm mắt lại để cảm nhận cái lạnh se sắt của mùa đông qua làn gió.
En: Minh smiled, closed his eyes to feel the sharp cold of winter through the breeze.
Vi: Hanh trông có vẻ lo lắng.
En: Hanh looked worried.
Vi: Cô co mình lại, ôm chặt chiếc áo len xanh mới mua.
En: She curled up, hugging the new green sweater she had just bought tightly.
Vi: Minh biết Hanh lúc nào cũng cẩn thận, nhưng cậu hy vọng chuyến đi này sẽ giúp cô thư giãn hơn một chút.
En: Minh knew that Hanh was always careful, but he hoped this trip would help her relax a bit.
Vi: Khang, như mọi khi, luôn lạc quan.
En: Khang, as always, remained optimistic.
Vi: Cậu bắt đầu hát vài bài ca về Tết, khiến cả Minh và Hanh bật cười.
En: He began to sing a few songs about Tết, making both Minh and Hanh burst into laughter.
Vi: Nhưng niềm vui ấy không kéo dài lâu.
En: But that joy didn't last long.
Vi: Giữa chừng tiếng cười, Hanh đột nhiên giữ chặt cổ họng, mặt cô đỏ lên.
En: In the middle of the laughter, Hanh suddenly clutched her throat, her face turning red.
Vi: Minh lập tức nhận ra rằng có điều gì đó không ổn.
En: Minh immediately realized something was wrong.
Vi: "Hanh, em sao thế?" Minh hỏi, mắt mở to lo lắng.
En: "Hanh, are you okay?" Minh asked, eyes wide with worry.
Vi: Hanh chỉ có thể lắc đầu, không nói nên lời.
En: Hanh could only shake her head, unable to speak.
Vi: Minh nhanh chóng kiểm tra túi xách của mình, hy vọng tìm thấy bất kỳ thứ gì có thể giúp.
En: Minh quickly checked his bag, hoping to find anything that might help.
Vi: Nhưng bây giờ là dịp Tết, không dễ để tìm được trợ giúp y tế trên những đảo nhỏ.
En: But with the Tết holiday around the corner, getting medical help on small islands wasn't easy.
Vi: Khang nhìn quanh với ánh mặt hy vọng.
En: Khang looked around with hopeful eyes.
Vi: "Chúng ta cần giúp cô ấy ngay bây giờ," cậu nói, khạc tiếng nôn nóng.
En: "We need to help her right now," he said, his voice full of urgency.
Vi: Minh gật đầu, quyết định phải bình tĩnh và nhanh chóng.
En: Minh nodded, deciding he must remain calm and act fast.
Vi: May mắn thay, không xa chỗ thuyền họ đang neo đậu, có một nhà lâm sanh.
En: Luckily, not far from where their boat was anchored, there was a clinic.
Vi: Cả ba vội vàng chèo thuyền đến, Minh cố gắng dùng từ tiếng Việt hạn chế của mình để giải thích tình trạng của Hanh với bác sĩ.
En: All three hurriedly rowed there, and Minh tried to use his limited Vietnamese to explain Hanh's condition to the doctor.
Vi: "Cô bạn... đau... không thở!" Minh cố diễn tả.
En: "Friend... hurt... can't breathe!" Minh tried to convey.
Vi: Bác sĩ gật gù, hiểu ngay, và nhanh chóng bắt tay vào điều trị cho Hanh.
En: The doctor nodded, understanding immediately, and quickly began treating Hanh.
Vi: Hết sức căng thẳng, Minh và Khang đứng bên cạnh, lòng đầy lo âu.
En: In great tension, Minh and Khang stood next to her, filled with anxiety.
Vi: Sau vài phút dài như vô tận, Hanh bắt đầu thở dễ dàng hơn, và màu sắc trên mặt cô dần dần trở lại bình thường.
En: After a few seemingly endless minutes, Hanh began to breathe more easily, and the color in her face gradually returned.
Vi: Minh thở phào nhẹ nhõm, một tay ôm lấy vai Hanh, mắt rưng rưng.
En: Minh sighed with relief, wrapping an arm around Hanh's shoulder, eyes tearing up.
Vi: Trên đường quay về, giữa khung cảnh tuyệt đẹp ấy, ba người bạn cảm thấy biết ơn lẫn nhau và trân trọng thêm tình bạn của mình.
En: On their way back, amid that stunning scenery, the three friends felt grateful for one another and cherished their friendship even more.
Vi: Minh giờ biết rằng không phải mọi cuộc phiêu lưu đều suôn sẻ, nhưng những tình huống bất ngờ đôi khi lại là bài học quý giá nhất.
En: Minh now knew that not every adventure goes smoothly, but unexpected situations sometimes turn out to be the most valuable lessons.
Vi: Còn Hanh, hiểu ra rằng không cần phải che giấu sức khỏe của mình trước bạn bè.
En: As for Hanh, she realized there was no need to hide her health problems from her friends.
Vi: Tiếng trống múa lân bừng vang trên bờ đáp ứng cho dịp Tết, cả ba nhìn nhau và cùng cười.
En: The sound of lion dance drums echoed on the shore in celebration of Tết, and all three looked at each other and laughed.
Vi: Họ biết rằng chuyến đi này sẽ là một kỷ niệm đẹp, không thể nào quên.
En: They knew this trip would be a beautiful, unforgettable memory.
Vocabulary Words:
- drifting: trôi dạt
- majestic: hùng vĩ
- misty fog: làn sương mờ
- emerald: xanh biếc
- seawater: nước biển
- imposing: oai vệ
- lanterns: đèn lồng
- approaching: đang đến gần
- breeze: làn gió
- curled up: co mình lại
- sweater: áo len
- optimistic: lạc quan
- burst into laughter: bật cười
- clutched: giữ chặt
- urgency: nôn nóng
- anchored: neo đậu
- clinic: nhà lâm sanh
- limited: hạn chế
- convey: diễn tả
- tension: căng thẳng
- anxiety: lo âu
- relief: nhẹ nhõm
- tearing up: rưng rưng
- cherished: trân trọng
- adventure: phiêu lưu
- unforeseen: bất ngờ
- valuable: quý giá
- traditions: truyền thống
- unforgettable: không thể nào quên
- grateful: biết ơn