Fluent Fiction - Vietnamese:
Lost and Found: A Heartwarming Tết Journey on Flower Street Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-17-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Nguyễn Huệ Flower Street rộn ràng và đầy màu sắc.
En: Nguyễn Huệ Flower Street was bustling and full of colors.
Vi: Khắp nơi là những bông hoa rực rỡ, những trang trí Tết truyền thống và tiếng cười nói vui vẻ của các gia đình.
En: Everywhere were brilliant flowers, traditional Tết decorations, and the cheerful laughter of families.
Vi: Không khí Tết tràn ngập đường phố.
En: The Tết atmosphere filled the streets.
Vi: Minh và Trang tay trong tay, đi tham quan con phố hoa nổi tiếng này.
En: Minh and Trang walked hand in hand, visiting this famous flower street.
Vi: Minh là một anh trai chu đáo.
En: Minh was a considerate brother.
Vi: Năm nay, gia đình Minh gặp khó khăn về tài chính.
En: This year, Minh's family faced financial difficulties.
Vi: Nhưng Minh vẫn muốn em gái Trang được tận hưởng Tết thật trọn vẹn.
En: But he still wanted his sister Trang to fully enjoy Tết.
Vi: Anh quyết định: "Hôm nay mình sẽ để mọi lo lắng ở nhà.
En: He decided, "Today, I'm going to leave all my worries at home."
Vi: " Minh nhìn Trang, cả hai cùng cười tươi.
En: Minh looked at Trang, and both smiled brightly.
Vi: Trang rất thích thú.
En: Trang was very excited.
Vi: "Ồ, anh Minh, nhìn kìa!
En: "Oh, Minh, look!
Vi: Hoa mai đẹp quá," Trang chỉ tay về phía một giàn hoa mai vàng rực.
En: The hoa mai is so beautiful," Trang pointed towards a display of bright yellow hoa mai.
Vi: Minh mỉm cười, mắt vẫn dõi theo em gái.
En: Minh smiled, his eyes still following his sister.
Vi: Con phố đông đúc.
En: The street was crowded.
Vi: Tiếng người nói, tiếng nhạc Tết vang lên khắp nơi.
En: Voices and Tết music resounded everywhere.
Vi: Trời mùa đông nhưng chẳng lạnh.
En: It was winter, but not cold.
Vi: Không khí chỉ mát mẻ, thoải mái.
En: The air was just cool and comfortable.
Vi: Trên đường đi, Minh không ngừng để ý khung cảnh.
En: On the way, Minh kept noticing the scenery.
Vi: Những chậu cúc vàng, những cây quất quả lúc lỉu.
En: Pots of yellow chrysanthemums and kumquat trees laden with fruit.
Vi: Minh cũng lo lắng nhiều chuyện gia đình.
En: Minh was also worried about family matters.
Vi: Nhưng nhìn thấy Trang vui vẻ, anh muốn gác lại nỗi lo, ít nhất là ngày hôm nay.
En: But seeing Trang so happy, he wanted to set aside his worries, at least for today.
Vi: Bỗng nhiên, Minh không thấy Trang bên cạnh.
En: Suddenly, Minh didn't see Trang beside him.
Vi: Anh quay đầu nhìn quanh, đám đông che khuất tầm mắt.
En: He turned his head, looking around, the crowd obscuring his view.
Vi: Tim Minh đập mạnh.
En: Minh's heart pounded.
Vi: Anh lo sợ: "Mình đã hứa với bố mẹ sẽ chăm sóc Trang.
En: He was scared: "I promised my parents I would take care of Trang."
Vi: "Minh vội vã tìm kiếm.
En: Minh hurriedly searched.
Vi: "Trang ơi!
En: "Trang!"
Vi: " Anh gọi lớn, hy vọng nghe được hồi âm giữa đám đông.
En: he called loudly, hoping to hear a response amidst the crowd.
Vi: Tiếng gọi của anh lạc vào bản nhạc xuân.
En: His voice was lost in the spring music.
Vi: Sau một lúc tìm kiếm căng thẳng, Minh thấy Trang đứng gần một gian hàng hoa.
En: After a tense search, Minh saw Trang standing near a flower stall.
Vi: Trang đang chăm chú nhìn một bình hoa lan, đôi mắt sáng ngời.
En: Trang was intently looking at a vase of orchids, her eyes sparkling.
Vi: Minh thở phào nhẹ nhõm.
En: Minh sighed in relief.
Vi: Anh lại gần, đặt tay lên vai em gái.
En: He approached, placing a hand on his sister's shoulder.
Vi: "Em làm anh lo quá," Minh nói nhẹ nhõm pha chút trách yêu.
En: "You made me so worried," Minh said with relief mixed with affectionate admonishment.
Vi: Trang cười hạnh phúc, "Xin lỗi anh.
En: Trang laughed happily, "Sorry, brother.
Vi: Em chỉ mải xem hoa quá.
En: I was just too engrossed in the flowers."
Vi: "Minh nhận ra một điều quan trọng.
En: Minh realized something important.
Vi: Trong cuộc sống, có những lo lắng mà ta không thể tránh.
En: In life, there are worries that can't be avoided.
Vi: Nhưng cũng có những khoảnh khắc quý giá cần trân trọng, nhất là bên người thân yêu.
En: But there are also precious moments to cherish, especially with loved ones.
Vi: Họ tiếp tục đi dạo, cùng nhau ngắm hoa và chụp ảnh lưu niệm.
En: They continued their walk, admiring the flowers and taking souvenir photos together.
Vi: Minh cảm thấy yên lòng hơn.
En: Minh felt more at ease.
Vi: Hôm nay là một ngày đẹp trời, một ngày đáng nhớ.
En: Today was a beautiful, memorable day.
Vi: Khi hoàng hôn buông, ánh đèn trang trí lại lung linh.
En: As dusk fell, the decorative lights twinkled again.
Vi: Minh và Trang nắm tay nhau về nhà, lòng tràn đầy niềm vui và sự biết ơn.
En: Minh and Trang walked home hand in hand, hearts full of joy and gratitude.
Vi: Những ngày Tết thật sự ý nghĩa khi có gia đình.
En: The Tết days were truly meaningful when spent with family.
Vi: Minh đã học cách cân bằng giữa trách nhiệm và tận hưởng cuộc sống hiện tại.
En: Minh had learned how to balance responsibility with enjoying the present life.
Vi: Trên đường về, Minh thì thầm: "Tết năm nay đúng là một Tết đáng nhớ.
En: On the way home, Minh murmured, "This Tết, indeed, is a memorable one."
Vocabulary Words:
- bustling: rộn ràng
- considerate: chu đáo
- financial: tài chính
- difficulties: khó khăn
- obscuring: che khuất
- pounded: đập mạnh
- scared: lo sợ
- intently: chăm chú
- sparkling: sáng ngời
- relief: nhẹ nhõm
- admonishment: trách yêu
- engrossed: mải
- avoid: tránh
- precious: quý giá
- cherish: trân trọng
- souvenir: lưu niệm
- admiring: ngắm
- twinkled: lung linh
- gratitude: biết ơn
- meaningful: ý nghĩa
- balance: cân bằng
- responsibility: trách nhiệm
- memorable: đáng nhớ
- atmosphere: không khí
- display: giàn
- crowded: đông đúc
- comfortable: thoải mái
- worried: lo lắng
- siblings: anh em
- approach: lại gần