Fluent Fiction - Vietnamese:
Surviving Hà Nội's Heat: Trust in a Post-Apocalyptic World Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-07-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Cái nóng mùa hè ở Hà Nội thật khắc nghiệt.
En: The summer heat in Hà Nội is truly harsh.
Vi: Mặt trời như muốn nung chảy mọi thứ.
En: The sun seems to want to melt everything.
Vi: Các quầy hàng tạm bợ tràn ngập trên những con phố hẹp.
En: Temporary stalls flood the narrow streets.
Vi: Nơi đây, người ta tranh giành nhau bằng những đôi mắt kiệt sức nhưng đầy quyết tâm.
En: Here, people compete with exhausted but determined eyes.
Vi: Trong bối cảnh hậu tận thế này, lòng tốt dường như đã trở thành thứ xa xỉ.
En: In this post-apocalyptic setting, kindness seems to have become a luxury.
Vi: Khai, một chàng trai trẻ, đi qua đám đông.
En: Khai, a young man, walks through the crowd.
Vi: Ánh mắt anh lướt qua các sạp hàng đầy những thứ lặt vặt.
En: His eyes skim over stalls filled with trinkets.
Vi: Bụng đói, anh cần tìm đồ ăn và thuốc men cho em gái mình.
En: Hungry, he needs to find food and medicine for his younger sister.
Vi: Đợt hạn hán kéo dài đã khiến mọi thứ trở nên quá đỗi khan hiếm.
En: The prolonged drought has made everything exceedingly scarce.
Vi: Phía bên kia, Xuân quan sát.
En: On the other side, Xuân observes.
Vi: Cô thông minh, không dễ dàng tin ai.
En: She's smart, not easily trusting of anyone.
Vi: Xuân giữ trong tay những món hàng quý giá: một ít gạo, một vài viên thuốc kháng sinh.
En: Xuân holds precious items: a little rice, a few antibiotic pills.
Vi: Cộng đồng nhỏ của cô cũng đang cần, nhưng trao đổi là lẽ sống còn.
En: Her small community also needs these, but exchange is a matter of survival.
Vi: Khai tiến đến sạp hàng của Xuân.
En: Khai approaches Xuân's stall.
Vi: Ánh mắt anh kiên quyết nhưng cũng có chút tuyệt vọng.
En: His eyes are determined but also a bit desperate.
Vi: "Chào Xuân," anh nói ngập ngừng, "Tôi cần gạo và thuốc.
En: "Hello Xuân," he says hesitantly, "I need rice and medicine."
Vi: "Xuân nhìn Khai, cân nhắc.
En: Xuân looks at Khai, considering.
Vi: Trong thế giới này, không ai dám thể hiện sự yếu đuối.
En: In this world, no one dares to show weakness.
Vi: "Anh có gì để đổi?
En: "What do you have to trade?"
Vi: " cô hỏi.
En: she asks.
Vi: Khai do dự.
En: Khai hesitates.
Vi: Anh có một cái đồng hồ cũ, cái duy nhất còn lại từ quá khứ xa xưa.
En: He has an old watch, the only thing left from a distant past.
Vi: Nhưng đối với Khai, nó chẳng còn ý nghĩa bằng việc bảo vệ em gái.
En: But for Khai, it doesn't mean as much as protecting his sister.
Vi: "Tôi có cái đồng hồ này.
En: "I have this watch.
Vi: Nó không phải là mới, nhưng vẫn chạy tốt.
En: It's not new, but it still works fine."
Vi: "Xuân nheo mắt, không tin tưởng.
En: Xuân squints, distrustful.
Vi: Nhưng rồi một nhóm người khác bước vào.
En: But then another group of people comes in.
Vi: Họ nhìn những món hàng của Xuân với ánh mắt tham lam.
En: They eye Xuân's goods with greedy looks.
Vi: Tình hình trở nên căng thẳng.
En: The situation becomes tense.
Vi: "Khai, giúp tôi!
En: "Khai, help me!"
Vi: " Xuân bất ngờ thốt lên, "Chúng ta cần làm gì đó.
En: Xuân suddenly cries out, "We need to do something."
Vi: "Trong phút chốc, Khai và Xuân nhận ra họ phải hợp tác.
En: In that moment, Khai and Xuân realize they must cooperate.
Vi: Những lời thỏa thuận nhanh chóng được trao đổi qua ánh mắt.
En: Quick agreements are exchanged through their eyes.
Vi: Khai đứng cạnh Xuân, đối diện với những người lạ mặt.
En: Khai stands next to Xuân, facing the strangers.
Vi: "Chúng tôi sẽ chia sẻ," Khai đột ngột lên tiếng, "Nhưng mọi thứ phải công bằng.
En: "We will share," Khai suddenly speaks up, "But everything must be fair."
Vi: "Đám đông dần tản ra khi thấy Khai và Xuân đứng về một phía.
En: The crowd gradually disperses when they see Khai and Xuân stand together.
Vi: Mặt trời vẫn gay gắt, nhưng sự căng thẳng tan biến.
En: The sun is still intense, but the tension dissipates.
Vi: Khai và Xuân im lặng nhìn nhau, không cần nói thêm lời nào.
En: Khai and Xuân silently look at each other, needing no more words.
Vi: Cuối cùng, Xuân gật đầu, "Được thôi, Khai.
En: Finally, Xuân nods, "Alright, Khai.
Vi: Gạo và thuốc.
En: Rice and medicine.
Vi: Đổi cái đồng hồ.
En: Trade for the watch."
Vi: "Khai nhận món hàng quý giá từ tay Xuân.
En: Khai receives the valuable goods from Xuân.
Vi: Ánh mắt anh sáng lên, không chỉ vì đã có được thứ cần thiết mà còn bởi sự hiểu biết mới mẻ.
En: His eyes brighten, not just because he got what he needed, but because of a newfound understanding.
Vi: Đôi khi, kẻ thù không thực sự tồn tại.
En: Sometimes, enemies don't truly exist.
Vi: Xung quanh chỉ là những người cùng khổ, cần nhau để sống sót qua thời kỳ khó khăn này.
En: It's just people around who are suffering and need each other to survive these hard times.
Vi: Từ đó, một mối quan hệ mới nảy nở.
En: From then on, a new relationship blossoms.
Vi: Trong thế giới hỗn độn này, Khai và Xuân học cách tin và cùng nhau đối mặt với những thách thức tiếp theo.
En: In this chaotic world, Khai and Xuân learn to trust and face future challenges together.
Vocabulary Words:
- harsh: khắc nghiệt
- melt: nung chảy
- temporary: tạm bợ
- exhausted: kiệt sức
- determined: quyết tâm
- post-apocalyptic: hậu tận thế
- luxury: xa xỉ
- trinkets: thứ lặt vặt
- prolonged: kéo dài
- scarce: khan hiếm
- observe: quan sát
- precious: quý giá
- antibiotic: kháng sinh
- community: cộng đồng
- exchange: trao đổi
- hesitantly: ngập ngừng
- considering: cân nhắc
- weakness: yếu đuối
- desperate: tuyệt vọng
- distrustful: không tin tưởng
- greedy: tham lam
- tense: căng thẳng
- disperse: tản ra
- intense: gay gắt
- dissipates: tan biến
- brighten: sáng lên
- enemies: kẻ thù
- suffering: cùng khổ
- survive: sống sót
- blossoms: nảy nở