Fluent Fiction - Vietnamese:
Christmas Eve Revelations: Truth in Ho Chi Minh City Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-13-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Tiếng chuông nhà thờ ngân vang trong không gian tĩnh lặng của đêm Giáng Sinh tại Thành phố Hồ Chí Minh.
En: The church bells resonated in the quiet space of Christmas Eve in Ho Chi Minh City.
Vi: Gió mùa đông len vào từng con hẻm, mang theo cái lạnh hơi se.
En: The winter wind crept into every alley, bringing with it a slight chill.
Vi: Trong một ngôi nhà khiêm tốn, gia đình của Quan đang chuẩn bị cho bữa tiệc Giáng Sinh.
En: In a modest home, Quan's family was preparing for the Christmas feast.
Vi: Những đèn nhấp nháy treo trên cây thông nhỏ, và mùi hương thơm nức của bánh chưng và bánh tét lan tỏa khắp nhà.
En: Twinkling lights hung on the small Christmas tree, and the fragrant aroma of bánh chưng and bánh tét spread throughout the house.
Vi: Quan, người anh cả, bận rộn sắp xếp bàn ăn.
En: Quan, the eldest sibling, was busy setting the dinner table.
Vi: Anh lúc nào cũng là người duy trì hòa khí trong gia đình.
En: He was always the one to maintain harmony in the family.
Vi: Nhưng trong lòng, Quan chất chứa áp lực và căm phẫn.
En: But inside, Quan held pressures and resentment.
Vi: Những ngày như hôm nay, anh chỉ muốn mọi thứ diễn ra suôn sẻ và bình an.
En: On days like today, he just wanted everything to go smoothly and peacefully.
Vi: Thao, em gái của anh, ngồi bên cửa sổ, ánh mắt xa xăm.
En: Thao, his younger sister, sat by the window, her gaze distant.
Vi: Thao luôn thẳng thắn và không ngại thách thức những gì đã thành nếp trong gia đình.
En: Thao was always straightforward and unafraid to challenge ingrained family traditions.
Vi: Dù bên ngoài là nụ cười vui vẻ, nhưng bên trong, Thao đang giữ một bí mật.
En: Despite the cheerful smile on the outside, Thao was harboring a secret.
Vi: Cô đã lên kế hoạch để du học nước ngoài, mặc dù chưa dám nói với ai.
En: She had planned to study abroad, although she had not dared to tell anyone.
Vi: Lien, mẹ của Quan và Thao, là người đã chuẩn bị phần lớn bữa ăn tối nay.
En: Lien, mother of Quan and Thao, had prepared most of tonight's dinner.
Vi: Bà luôn giữ vai trò trụ cột trong nhà.
En: She always played the role of the pillar in the family.
Vi: Nhưng trong tim bà vẫn gánh nặng một bí mật gia đình, điều mà bà đã giấu kín trong nhiều năm qua.
En: But in her heart, she carried the burden of a family secret, one she had kept hidden for many years.
Vi: Bí mật ấy như quả bom nổ chậm, chỉ chờ ngày bùng nổ.
En: This secret was like a time bomb, just waiting for the day to explode.
Vi: Không khí trong nhà dường như quá êm ả so với những gì đang âm ỉ dưới bề mặt.
En: The atmosphere in the house seemed too serene compared to everything simmering below the surface.
Vi: Khi mọi người đã ngồi vào bàn, Quan không thể kiềm chế được mà nhìn mẹ.
En: When everyone had sat down at the table, Quan couldn't help but look at his mother.
Vi: Ánh mắt ấy như một lời chất vấn thầm lặng.
En: That look was like a silent inquiry.
Vi: Anh biết, tối nay, họ phải đối diện với sự thật.
En: He knew that tonight, they had to face the truth.
Vi: Khi mọi người đã ngồi ăn, cuộc trò chuyện bắt đầu từ những chuyện thường ngày rồi chuyển sang những chuyện sâu kín hơn.
En: As everyone sat eating, the conversation began with mundane topics and then shifted to deeper matters.
Vi: Thao nói với giọng điệu quen thuộc: "Em nghĩ, đã đến lúc em cần theo đuổi giấc mơ của mình.
En: Thao said in her usual tone, "I think it's time for me to pursue my dreams."
Vi: " Câu nói của Thao như hòn đá nhỏ chạm vào mặt nước phẳng lặng.
En: Her words were like a small stone hitting the calm surface of water.
Vi: Quan lấy hết can đảm để nói với mẹ: "Mẹ ơi, đã đến lúc để chúng ta đối mặt với những điều mẹ đang giấu.
En: Quan mustered all his courage to speak to his mother: "Mom, it's time for us to confront the things you've been hiding."
Vi: " Câu nói của anh phản chiếu sự nghiêm túc và đau đớn.
En: His words reflected seriousness and pain.
Vi: Lien dừng tay, mọi ánh mắt hướng về bà.
En: Lien paused, and all eyes turned to her.
Vi: Bí mật bị lộ ra trong tiếng nức nở của Lien.
En: The secret was revealed in Lien's sobs.
Vi: Bà nói về một người thân đã mất, một người mà gia đình chưa bao giờ biết.
En: She spoke of a lost relative, someone the family had never known.
Vi: Cả bàn nghẹn ngào, rồi đến những tiếng nấc không kìm được.
En: Everyone at the table was choked, followed by uncontrollable sobs.
Vi: Quan cảm nhận áp lực như được cởi bỏ, anh không còn gánh nặng một mình.
En: Quan felt the pressure lifted, no longer carrying the burden alone.
Vi: Mọi người khóc, rồi ôm lấy nhau.
En: They cried and then embraced each other.
Vi: Thao ôm lấy mẹ, còn Quan nhận ra rằng không thể giữ bí mật, và trọng trách một mình không thể mang lại hòa bình thật sự.
En: Thao hugged their mother, while Quan realized that keeping secrets and bearing responsibilities alone could not bring true peace.
Vi: Họ cùng nhau trải qua nỗi đau và tìm thấy sự thấu hiểu.
En: Together, they went through the pain and found understanding.
Vi: Cuộc xung đột về bí mật đã nổ ra, và giờ đây, họ đang trên con đường hàn gắn.
En: The conflict over the secret had erupted, and now, they were on the path to healing.
Vi: Bữa tiệc Giáng Sinh hôm đó mang một ý nghĩa mới, là khởi đầu của sự đoàn kết và sự thật.
En: That Christmas feast took on a new meaning, as the beginning of unity and truth.
Vi: Bên ngoài, tiếng chuông nhà thờ vẫn vang vọng, khép lại một đêm không thể nào quên.
En: Outside, the church bells continued to echo, closing an unforgettable night.
Vocabulary Words:
- resonated: ngân vang
- crept: len vào
- modest: khiêm tốn
- fragrant: thơm nức
- aroma: mùi hương
- chill: lạnh hơi se
- harmony: hòa khí
- resentment: căm phẫn
- straightforward: thẳng thắn
- challenge: thách thức
- ingrained: đã thành nếp
- harboring: giữ
- pillar: trụ cột
- burden: gánh nặng
- serene: êm ả
- simultaneous: đồng thời
- inquiry: chất vấn
- mundane: thường ngày
- mustered: lấy hết
- reflect: phản chiếu
- sobs: nức nở
- choked: nghẹn ngào
- erupted: nổ ra
- healing: hàn gắn
- unforgettable: không thể nào quên
- embrace: ôm
- unity: đoàn kết
- echo: vang vọng
- confront: đối mặt
- burden: trọng trách