Fluent Fiction - Vietnamese:
Secrets in the Aroma: Unraveling Hà Nội’s Hidden Stories Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-21-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Cà phê thơm nồng trong không gian nhỏ nhắn của quán, nằm gọn ở một con phố hẹp của phố cổ Hà Nội.
En: The coffee exuded a rich aroma in the small space of the shop, nestled in a narrow street of Hà Nội's old quarter.
Vi: Tiếng cười nói vui vẻ của khách đi lễ hội Trung Thu vọng vào từ cửa sổ mở.
En: The happy laughter and chatter of people attending the Trung Thu festival echoed through the open window.
Vi: Lá vàng rơi khẽ khàng bên ngoài.
En: Yellow leaves quietly fell outside.
Vi: Trong không gian ấm cúng ấy, Linh, một nhân viên phục vụ cà phê với mái tóc đen dài và đôi mắt sáng, đang chăm chú dọn dẹp.
En: In that cozy space, Linh, a coffee server with long black hair and bright eyes, was intently tidying up.
Vi: Khi Linh cúi xuống nhặt một cây bút rơi dưới bàn, bỗng cô nhìn thấy phong thư bí ẩn.
En: As Linh bent down to pick up a pen that had fallen under the table, she suddenly saw a mysterious envelope.
Vi: Phong thư màu nâu, bìa đã cũ, dán kín.
En: It was a brown envelope, the cover old and sealed.
Vi: Linh nhìn quanh, nhưng khách đã rời đi từ trước.
En: Linh looked around, but the customers had left earlier.
Vi: Bên trong, chỉ có vài dòng chữ ngắn, mơ hồ: "Tìm kiếm ánh sáng từ ký ức."
En: Inside, there were only a few short, ambiguous lines: "Seek the light from memories."
Vi: Linh tò mò, không biết ai viết.
En: Linh was curious, wondering who had written it.
Vi: Có phải lời nhắn nhủ của ai đó?
En: Was it someone's message?
Vi: Hoặc chỉ là mảnh giấy vô tình đánh rơi?
En: Or merely a piece of paper accidentally dropped?
Vi: Linh quyết định cần tìm hiểu. Cô gọi Minh, một khách quen và là người luôn lặng lẽ ngồi góc quán viết lách.
En: Determined to find out, she called Minh, a regular customer who always quietly sat in the corner writing.
Vi: "Minh này, thử xem đây," Linh đưa thư cho Minh.
En: "Hey, Minh, take a look at this," Linh handed the letter to Minh.
Vi: Đôi mắt Minh lóe lên sự thích thú.
En: His eyes sparked with interest.
Vi: "Chúng ta cùng nhau xem thử nhé," anh nói, nụ cười thoáng hiện trên môi.
En: "Let's examine it together," he said, a smile appearing on his lips.
Vi: Chiều hôm đó, họ ngồi bàn luận.
En: That afternoon, they sat and discussed.
Vi: Minh ghi chép cẩn thận, cùng Linh so sánh nét chữ.
En: Minh carefully took notes, comparing the handwriting with Linh.
Vi: Họ nghi ngờ có thể là của Huong, người phụ nữ thường xuyên ghé tới với quyển sổ cũ.
En: They suspected it might belong to Huong, a woman who often visited with an old notebook.
Vi: Cô hay chìm vào góc riêng của mình, ít nói.
En: She tended to lose herself in her own corner, speaking little.
Vi: Sau vài ngày quan sát, Linh và Minh đã chắc chắn.
En: After a few days of observation, Linh and Minh were sure.
Vi: Khi Huong bước vào quán chiều hôm đó, Linh đã không kìm lòng hỏi: "Chị Huong, em có một câu hỏi.
En: When Huong entered the shop that afternoon, Linh couldn't help but ask, "Sister Huong, I have a question.
Vi: Chị có biết gì về bức thư này không?"
En: Do you know anything about this letter?"
Vi: Đôi mắt Huong thoáng ngạc nhiên rồi dịu lại.
En: Huong's eyes showed a flicker of surprise before softening.
Vi: Cô gật đầu, kéo ghế ngồi cùng họ.
En: She nodded and pulled a chair to sit with them.
Vi: "Bức thư là phần trong câu chuyện tôi đang viết," Huong giải thích.
En: "The letter is part of a story I'm writing," Huong explained.
Vi: "Chuyện kể về hành trình một cô gái tìm về ký ức đã mất, trong đó có nhiều ký ức của chính tôi."
En: "The story is about a girl's journey to rediscover lost memories, including many of my own memories."
Vi: Linh và Minh nhìn nhau, cảm giác nhẹ nhõm.
En: Linh and Minh looked at each other, feeling relieved.
Vi: Qua câu chuyện của Huong, Linh hiểu thêm về những mảnh đời thầm lặng của khách hàng.
En: Through Huong's story, Linh gained insight into the quiet lives of her customers.
Vi: Mỗi người, dù chỉ thoáng qua, đều mang trong mình những điều khó nói.
En: Each person, although just passing by, carried with them things unsaid.
Vi: Cô nhận ra, giữa lòng phố cổ tấp nập này, mỗi người đều có một thế giới riêng.
En: She realized that amidst the bustling old quarter, each person has their own world.
Vi: Mùa thu ấy, Linh thấy lòng mình mở rộng, đón nhận những câu chuyện nửa vời.
En: That autumn, Linh felt her heart open up, embracing the half-told stories.
Vi: Cô đón ánh trăng rằm cùng những người bạn mới, thầm cảm ơn phong thư bí ẩn đã cho cô thêm góc nhìn về cuộc sống muôn màu nơi phố cổ yêu thương.
En: She welcomed the full moon together with new friends, silently grateful to the mysterious letter that offered her a new perspective on the colorful life in the beloved old quarter.
Vocabulary Words:
- exuded: tỏa ra
- nestled: nằm gọn
- chatter: nói vui vẻ
- cozy: ấm cúng
- tidying: dọn dẹp
- mysterious: bí ẩn
- envelope: phong thư
- sealed: dán kín
- ambiguous: mơ hồ
- curious: tò mò
- determined: quyết định
- sparked: lóe lên
- examine: xem xét
- suspected: nghi ngờ
- observation: quan sát
- flicker: thoáng
- softening: dịu lại
- journey: hành trình
- rediscover: tìm về
- relieved: nhẹ nhõm
- insight: hiểu thêm
- bustling: tấp nập
- embracing: đón nhận
- half-told: nửa vời
- grateful: cảm ơn
- perspective: góc nhìn
- colorful: muôn màu
- beloved: yêu thương
- notebook: quyển sổ
- intently: chăm chú