Fluent Fiction - Vietnamese:
A Diwali Elevator: Rekindling Friendship Amidst Misunderstandings Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-24-07-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Linh đứng trước thang máy, lòng đầy háo hức nhưng cũng không ít lo lắng.
En: Linh stood in front of the elevator, her heart full of excitement but also not without some worry.
Vi: Cô mặc chiếc váy truyền thống lấp lánh, đúng phong cách Diwali.
En: She wore a sparkling traditional dress, just in the style of Diwali.
Vi: Bên cạnh cô là Quang và Trang, hai người bạn đã sát cánh cô một thời gian dài.
En: Beside her were Quang and Trang, two friends who had supported her for a long time.
Vi: Nhưng, gần đây, giữa Linh và Quang có chút hiểu lầm.
En: But recently, there had been a bit of misunderstanding between Linh and Quang.
Vi: "Tôi hy vọng chúng ta có thể xóa tan mọi khoảng cách đêm nay," Linh nghĩ thầm.
En: "I hope we can erase all the distance tonight," Linh thought to herself.
Vi: Cô biết đây là cơ hội tốt để trở lại như xưa.
En: She knew this was a good opportunity to return to the way things were.
Vi: Thang máy đóng cửa nhẹ nhàng.
En: The elevator doors closed gently.
Vi: Nhạc nhẹ vang lên, mang lại cảm giác dễ chịu.
En: Soft music played, bringing a pleasant feeling.
Vi: Tỏa sáng từ chiếc màn hình nhỏ trên tường là số tầng, hiển thị nó đang lên từng tầng một.
En: Shining from the small screen on the wall was the floor number, showing it going up one floor at a time.
Vi: Linh nhìn Quang, định mở lời, nhưng rồi dừng lại.
En: Linh looked at Quang, intending to speak, but then stopped.
Vi: Nhưng rồi, bất ngờ, thang máy rung chuyển và dừng lại đột ngột.
En: Suddenly, the elevator shook and stopped abruptly.
Vi: "Có chuyện gì vậy?
En: "What happened?"
Vi: " Trang hỏi, giọng bất an.
En: Trang asked, her voice uneasy.
Vi: "Mọi người đừng lo, chắc là một sự cố nhỏ thôi," Quang trấn an, nhưng chính anh cũng không chắc chắn.
En: "Everyone, don't worry, it's probably just a minor malfunction," Quang reassured, but he himself was not sure.
Vi: Không khí trong thang máy trở nên căng thẳng.
En: The atmosphere in the elevator became tense.
Vi: Linh cảm thấy thời gian như ngừng lại.
En: Linh felt like time had stopped.
Vi: Đây là cơ hội để cô nói chuyện với Quang, nhưng cũng đầy áp lực.
En: This was her chance to talk to Quang, but it was also full of pressure.
Vi: "Linh, có vẻ như chúng ta sẽ phải chờ một lúc," Quang nói, nhìn đồng hồ.
En: "Linh, it looks like we'll have to wait a bit," Quang said, looking at his watch.
Vi: Trái tim Linh đập mạnh.
En: Linh's heart pounded.
Vi: Cô đã chờ quá lâu để nói ra những gì vẫn giấu kín.
En: She had waited too long to say what she had kept hidden.
Vi: "Quang, tôi muốn nói về chuyện giữa chúng ta.
En: "Quang, I want to talk about the issue between us."
Vi: "Quang nhìn cô, bất ngờ trước lời đề nghị không ngờ.
En: Quang looked at her, surprised by the unexpected request.
Vi: "Ừ, tôi cũng muốn nghe.
En: "Yeah, I also want to hear."
Vi: "Linh thở dài, lấy hết can đảm.
En: Linh sighed, mustering all her courage.
Vi: "Tôi rất tiếc về những hiểu lầm gần đây.
En: "I'm really sorry about the recent misunderstandings.
Vi: Bạn luôn là người tôi tin tưởng nhất.
En: You've always been the person I trust the most.
Vi: Chúng ta có thể xóa bỏ mọi hiểu lầm không?
En: Can we clear up all the misunderstandings?"
Vi: "Quang nhìn cô, mắt dịu lại.
En: Quang looked at her, his eyes softening.
Vi: "Tôi cũng muốn thế.
En: "I want that too.
Vi: Có lẽ lỗi là do chúng ta đã không kịp nói chuyện với nhau.
En: Maybe it's because we haven't talked in time."
Vi: "Cả hai nắm lấy cơ hội này nói hết lòng mình.
En: Both took this opportunity to express their true feelings.
Vi: Không gian chật hẹp trong thang máy trở nên một nơi ấm áp hơn qua mỗi lời nói.
En: The cramped space in the elevator became a warmer place with each spoken word.
Vi: Ngay lúc đó, thang máy khởi động lại.
En: Just then, the elevator started moving again.
Vi: Ánh sáng từ các tầng bên ngoài lóe sáng lên.
En: The lights from the floors outside sparkled.
Vi: Thang máy tiếp tục lên, mở ra một cảnh tượng tuyệt đẹp của nhà hàng trên nóc tòa nhà.
En: The elevator continued upwards, opening up to a stunning view of the restaurant on the rooftop of the building.
Vi: Ánh sáng Diwali lấp lánh, mang theo niềm vui tràn ngập.
En: The Diwali lights sparkled, bringing an abundance of joy.
Vi: Cả ba bước ra, sẵn sàng cho buổi tiệc.
En: The three stepped out, ready for the party.
Vi: Linh nhìn Quang, cả hai mỉm cười.
En: Linh looked at Quang, and they both smiled.
Vi: Những ngọn đèn Diwali không chỉ xóa tan màn đêm mà còn sưởi ấm tình bạn đã hồi sinh.
En: The Diwali lights not only dispelled the night but also warmed a friendship that had been revived.
Vi: Linh học được rằng đôi khi chỉ cần một chút can đảm và sự chân thành, mọi thứ có thể tốt đẹp hơn.
En: Linh learned that sometimes just a little courage and sincerity can make everything better.
Vi: Cô cảm thấy nhẹ nhõm và vui mừng khi không còn sự ngăn cách nào giữa cô và Quang.
En: She felt relieved and happy when there was no longer any barrier between her and Quang.
Vi: Cả ba bước vào tiệc, niềm vui Diwali lan tỏa.
En: All three stepped into the party, the joy of Diwali spreading.
Vocabulary Words:
- elevator: thang máy
- excitement: háo hức
- sparkling: lấp lánh
- supportive: sát cánh
- misunderstanding: hiểu lầm
- opportunity: cơ hội
- gently: nhẹ nhàng
- pleasant: dễ chịu
- abruptly: đột ngột
- uneasy: bất an
- malfunction: sự cố
- reassured: trấn an
- tense: căng thẳng
- pressure: áp lực
- muster: lấy
- courage: can đảm
- sincerity: sự chân thành
- cramped: chật hẹp
- warm: ấm áp
- sparkled: lóe sáng
- relieved: nhẹ nhõm
- barrier: ngăn cách
- revived: hồi sinh
- dispel: xóa tan
- hearty: nồng nhiệt
- formerly: như xưa
- trust: tin tưởng
- apology: lời xin lỗi
- abundance: tràn ngập
- stunning: tuyệt đẹp