Fluent Fiction - Vietnamese:
Embrace the Waves: A Journey to Family Harmony in Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-14-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Mặt trời buổi sáng chiếu rọi rực rỡ trên Vịnh Hạ Long.
En: The morning sun shone brilliantly over Vịnh Hạ Long.
Vi: Những dãy núi đá vôi đứng mờ ảo dưới làn sương, như đang che giấu những câu chuyện cũ của biển cả.
En: The limestone mountains stood hazily under the mist, as if concealing the old stories of the sea.
Vi: Linh, Hiền, và Minh bước chậm rãi xuống bến tàu.
En: Linh, Hiền, and Minh walked slowly down to the pier.
Vi: Họ đã hẹn nhau từ lâu để có một buổi đoàn tụ gia đình ở đây.
En: They had planned to have a family reunion here for a long time.
Vi: Linh, chị cả, luôn cảm thấy trách nhiệm gắn kết gia đình.
En: Linh, the eldest sister, always felt the responsibility of connecting the family.
Vi: Hiền, người giữa, háo hức với cuộc hành trình mới.
En: Hiền, the middle child, was eager for the new journey.
Vi: Còn Minh, cậu út, lại chăm chú lắng nghe từng tiếng sóng để tìm bản ngã của mình.
En: As for Minh, the youngest brother, he attentively listened to every wave to find his own identity.
Vi: Linh đã lên kế hoạch cẩn thận cho chuyến đi này.
En: Linh had carefully planned this trip.
Vi: Cô muốn mọi thứ hoàn hảo.
En: She wanted everything to be perfect.
Vi: Cô nghĩ rằng điều này sẽ giúp ba chị em hiểu nhau hơn.
En: She thought this would help the three siblings understand one another better.
Vi: Nhưng Hiền, với tính cách tự do và tìm kiếm điều mới mẻ, không thích bị bó buộc trong kế hoạch.
En: But Hiền, with her free-spirited nature and search for new experiences, did not like being constrained by plans.
Vi: Minh im lặng theo dõi hai chị mình.
En: Minh silently observed his two sisters.
Vi: Hơn ai hết, cậu mong muốn khám phá bản thân thông qua các cuộc trò chuyện với họ.
En: More than anyone, he wanted to discover himself through conversations with them.
Vi: Chiếc thuyền khởi hành, len lỏi giữa những hòn đảo trên vịnh.
En: The boat set off, weaving through the islands on the bay.
Vi: Linh thấy buổi đi thuyền là cơ hội tốt để mọi người trò chuyện.
En: Linh saw the boat trip as a good opportunity for everyone to talk.
Vi: Tuy nhiên, không khí trở nên căng thẳng khi Hiền bày tỏ ý muốn tham gia một hoạt động tự do nào đó khi đến đảo tới.
En: However, the atmosphere became tense when Hiền expressed her desire to partake in a free activity when they reached the next island.
Vi: Linh lo lắng, "Không được đâu!
En: Linh was concerned, "We can't do that!
Vi: Chúng ta có kế hoạch rồi.
En: We already have a plan.
Vi: Phải theo chứ.
En: We must stick to it."
Vi: "Hiền bực mình, "Chị cứ kế hoạch mãi thế thì bao giờ mới có tự do?
En: Hiền was annoyed, "If you keep planning all the time, when will we ever have freedom?
Vi: Em muốn làm điều mình thích.
En: I want to do what I like."
Vi: " Minh ngồi giữa, lắng nghe họ tranh luận.
En: Minh sat in the middle, listening to them argue.
Vi: Cậu cảm giác như có thể can thiệp, nhưng không biết thế nào.
En: He felt like he could intervene, but didn't know how.
Vi: Đột nhiên, thuyền bất ngờ ngừng lại do một sự cố nhỏ.
En: Suddenly, the boat unexpectedly stopped due to a minor incident.
Vi: Mọi người bị kẹt lại, buộc phải ngồi xuống nói chuyện.
En: Everyone was stuck and forced to sit and talk.
Vi: Linh và Hiền bắt đầu thổ lộ nỗi lòng của mình.
En: Linh and Hiền began to express their feelings.
Vi: Linh bày tỏ, "Chị chỉ muốn mọi thứ hoàn hảo cho chúng ta, để gia đình luôn gắn bó.
En: Linh confessed, "I just want everything to be perfect for us, to keep our family close."
Vi: "Nhìn chị mình, Hiền chân thành đáp, "Em hiểu, nhưng đôi khi chị cần tận hưởng chút tự do.
En: Looking at her sister, Hiền sincerely replied, "I understand, but sometimes you need to enjoy a bit of freedom.
Vi: Điều đó cũng có thể khiến chúng ta gần nhau hơn.
En: It could also bring us closer."
Vi: "Minh, sau khi lắng nghe, mỉm cười.
En: Having listened, Minh smiled.
Vi: Cậu nói, "Em nghĩ chị Hiền có lý.
En: He said, "I think Hiền is right.
Vi: Chúng ta thử để mọi thứ xảy ra tự nhiên xem sao.
En: Let's try letting things happen naturally."
Vi: "Thuyền bắt đầu di chuyển lại.
En: The boat started moving again.
Vi: Nhưng giờ đây, không chỉ phong cảnh mà trong lòng họ cũng nhẹ nhàng hơn.
En: But now, not only the scenery but their hearts felt lighter.
Vi: Linh cảm nhận điều Hiền nói là đúng.
En: Linh realized Hiền was right.
Vi: Cô quyết định rằng trong tương lai, sẽ cố gắng linh hoạt hơn trong các cuộc đoàn tụ gia đình.
En: She decided that in the future, she'd try to be more flexible with family reunions.
Vi: Kế hoạch mới là họ cùng nhau gặp gỡ thường xuyên hơn, không chỉ gói gọn trong những kế hoạch cứng nhắc.
En: The new plan was for them to meet more often, not just restricted to rigid plans.
Vi: Với làn nước xanh mướt xung quanh, ba chị em đứng cạnh nhau trên boong tàu.
En: With the lush green water surrounding them, the three siblings stood together on the deck.
Vi: Mỗi người đều cảm nhận được sự gần gũi và đồng ý chấp nhận những khác biệt của nhau.
En: Each of them felt the closeness and agreed to accept each other's differences.
Vi: Từ đó, họ hứa sẽ gắn bó hơn, để mùa xuân trên Vịnh Hạ Long lúc này không chỉ là câu chuyện của biển, mà còn là của tình gia đình.
En: From that moment, they promised to be more connected, so that the spring on Vịnh Hạ Long wasn't just a story of the sea, but also one of family love.
Vocabulary Words:
- brilliantly: rực rỡ
- limestone: đá vôi
- concealing: che giấu
- reunion: đoàn tụ
- responsibility: trách nhiệm
- eager: háo hức
- attentively: chăm chú
- identity: bản ngã
- carefully: cẩn thận
- constrained: bó buộc
- weaving: len lỏi
- opportunity: cơ hội
- tense: căng thẳng
- participate: tham gia
- concerned: lo lắng
- freedom: tự do
- incident: sự cố
- confessed: thổ lộ
- perfect: hoàn hảo
- sincerely: chân thành
- flexible: linh hoạt
- restricted: gói gọn
- lush: xanh mướt
- deck: boong tàu
- closeness: gần gũi
- promise: hứa
- accept: chấp nhận
- differences: khác biệt
- connected: gắn bó
- spring: mùa xuân