Fluent Fiction - Vietnamese:
A Pilgrimage of Trust: Sibling Bonds in Misty Mountains Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-18-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Trời mùa đông rét mướt, Huệ và Minh bước chân vào chùa Hương.
En: The winter sky was cold and overcast as Huệ and Minh stepped into chùa Hương.
Vi: Những ngọn núi xung quanh phủ một lớp sương mù mỏng, tạo ra một không khí huyền bí.
En: The surrounding mountains were covered in a thin layer of mist, creating a mysterious atmosphere.
Vi: Đây là lần đầu tiên Huệ và Minh đến đây mà không có bố mẹ cùng đi.
En: This was the first time Huệ and Minh came here without their parents.
Vi: Huệ, là chị lớn, lúc nào cũng cảm thấy trách nhiệm chăm sóc em trai mình, Minh.
En: Huệ, being the older sister, always felt responsible for taking care of her younger brother, Minh.
Vi: "Cẩn thận đó, Minh," Huệ nhắc nhở, "đừng đi quá xa chị.
En: "Be careful, Minh," Huệ reminded him, "don't go too far away from me."
Vi: "Minh, tinh nghịch và tò mò, mỉm cười.
En: Minh, mischievous and curious, smiled.
Vi: "Em biết rồi mà, chị đừng lo.
En: "I know, sis, don’t worry.
Vi: Em chỉ muốn khám phá hang động thôi.
En: I just want to explore the caves.
Vi: Nghe bảo có nhiều điều thú vị lắm!
En: I heard there are many interesting things!"
Vi: "Huệ thở dài, biết rằng sẽ khó giữ Minh bên cạnh suốt chuyến đi.
En: Huệ sighed, knowing it would be hard to keep Minh by her side throughout the trip.
Vi: Họ cùng nhau đi qua cổng chùa, hòa mình vào dòng người hành hương.
En: They passed through the temple gate, blending into the crowd of pilgrims.
Vi: Huệ muốn Minh có trải nghiệm tốt nhất, nhưng cô cũng mong tìm được chút bình yên cho riêng mình.
En: Huệ wanted Minh to have the best experience but also hoped to find some peace for herself.
Vi: Khi đi quanh chùa, Minh bị một con đường nhỏ dẫn sâu vào hang động thu hút.
En: While walking around the temple, Minh was attracted by a small path leading deep into the cave.
Vi: Anh nghĩ rằng mình có thể tìm thấy điều gì đó bí mật từ những câu chuyện cậu đã đọc.
En: He thought he might discover something secret from the stories he had read.
Vi: Không chút do dự, Minh rủ chị: "Chị ơi, theo em ra đây chút nhé!
En: Without hesitation, Minh invited his sister: "Hey sis, come out here with me for a bit!"
Vi: "Huệ lưỡng lự, nhưng quyết định: "Thôi được, nhưng chị sẽ đi theo em.
En: Huệ hesitated but decided: "Alright, but I’ll be following you."
Vi: "Hai chị em bước vào hang động.
En: The siblings stepped into the cave.
Vi: Minh bước đi nhanh nhẹn, còn Huệ thì chậm rãi quan sát xung quanh.
En: Minh moved swiftly, while Huệ slowly observed her surroundings.
Vi: Tiếng thì thầm của hang vọng lại, như kể chuyện của quá khứ.
En: The whispers of the cave echoed, as if telling stories of the past.
Vi: Đột nhiên, một cơn mưa lớn ập đến.
En: Suddenly, a heavy rainstorm came down.
Vi: Minh, không để ý mưa gió, chạy đi thật xa.
En: Oblivious to the rain and wind, Minh ran far ahead.
Vi: Huệ hoảng hốt khi thấy Minh mất hút.
En: Huệ panicked when she saw Minh disappear from view.
Vi: Vùng hang tối tăm, khiến Huệ lo lắng.
En: The dark cave made Huệ anxious.
Vi: Cô gọi vang tên em: "Minh ơi, em ở đâu?
En: She called out his name: "Minh, where are you?"
Vi: "Minh nghe thấy tiếng gọi của chị, nhưng đã đi quá sâu vào hang.
En: Minh heard his sister's calling but had ventured too deep into the cave.
Vi: Cậu cảm thấy sợ, không biết đường quay lại.
En: He felt scared, not knowing how to get back.
Vi: Nhưng chỉ một lúc sau, Minh thấy bóng dáng của Huệ xuất hiện.
En: But soon after, Minh saw the silhouette of Huệ.
Vi: Cô lo lắng ôm Minh, không mắng mà chỉ thở phào nhẹ nhõm.
En: She worriedly hugged Minh, not scolding him, but just breathed a sigh of relief.
Vi: "Chị tìm thấy em rồi, mừng quá," Huệ nói với sự vui mừng.
En: "I found you, I'm so relieved," Huệ said with joy.
Vi: Minh xin lỗi chị, nhận ra sự lo lắng của chị là có lý.
En: Minh apologized to his sister, realizing her worries were justified.
Vi: Huệ, lần đầu cảm nhận được bản tính tò mò và quyết đoán của Minh có thể dẫn đến điều tốt đẹp nếu biết điều chỉnh.
En: Huệ, for the first time, sensed that Minh's curiosity and decisiveness could lead to good things if channeled properly.
Vi: Cả hai cùng nhau tìm đường ra khỏi hang, với dòng suối róc rách dẫn lối.
En: Together, they found their way out of the cave, guided by the babbling stream.
Vi: Khi trời tạnh mưa, Huệ và Minh ngồi lại, nắm tay nhau nơi cửa hang.
En: When the rain stopped, Huệ and Minh sat down, holding hands at the cave entrance.
Vi: Họ nhìn ra những dãy núi xanh thẳm, một cảm giác chung là an toàn và thấu hiểu.
En: They looked out at the lush green mountains, feeling a shared sense of safety and understanding.
Vi: Huệ đã học cách tin tưởng Minh hơn một chút, còn Minh biết trân trọng sự quan tâm của chị mình.
En: Huệ learned to trust Minh a little more, while Minh appreciated his sister's care.
Vi: Trời đông càng lúc càng lạnh, nhưng trong lòng hai chị em là ngọn lửa ấm áp của tình thân.
En: The winter chill grew colder, but in the hearts of the siblings was a warm flame of kinship.
Vi: Chuyến đi lần này, không chỉ là hành trình hành hương, mà còn là hành trình của lòng tin và thấu hiểu.
En: This trip was not just a pilgrimage, but also a journey of trust and understanding.
Vocabulary Words:
- overcast: rét mướt
- mist: sương mù
- mysterious: huyền bí
- responsible: trách nhiệm
- mischievous: tinh nghịch
- curious: tò mò
- explore: khám phá
- caves: hang động
- blending: hòa mình
- pilgrims: người hành hương
- experience: trải nghiệm
- path: con đường
- hesitation: lưỡng lự
- swiftly: nhanh nhẹn
- observed: quan sát
- echoed: vọng lại
- anxious: lo lắng
- silhouette: bóng dáng
- relief: nhẹ nhõm
- decisiveness: quyết đoán
- ventured: đã đi
- hugged: ôm
- scolding: mắng
- channeled: điều chỉnh
- lush: xanh thẳm
- kinship: tình thân
- pilgrimage: hành trình hành hương
- understanding: thấu hiểu
- rainstorm: cơn mưa lớn
- babbling: róc rách