Fluent Fiction - Vietnamese:
Conquering Fear: Linh's Flight to Confidence Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-29-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Ánh nắng xuân tràn qua cửa sổ văn phòng, chiếu sáng từng ngóc ngách.
En: The spring sunlight streamed through the office window, illuminating every nook and cranny.
Vi: Linh, một quản lý dự án giỏi giang và cẩn thận, đang sắp xếp giấy tờ trên bàn.
En: Linh, a skillful and meticulous project manager, was arranging papers on her desk.
Vi: Cô phải chuẩn bị cho chuyến công tác quốc tế quan trọng sắp tới.
En: She had to prepare for the important upcoming international business trip.
Vi: Tuy nhiên, Linh không thể gạt bỏ nỗi sợ bay trong lòng.
En: However, Linh couldn't shake off the fear of flying that gripped her heart.
Vi: Mọi thứ hoàn hảo, chỉ trừ nỗi lo lắng bấm chặt tâm trí cô.
En: Everything was perfect, except for the anxiety clinging tightly to her mind.
Vi: Bên cạnh Linh là Bao và Thuy, hai đồng nghiệp thân thiện.
En: Beside Linh were Bao and Thuy, two friendly colleagues.
Vi: Bao luôn biết cách làm dịu không khí với nụ cười tươi rói.
En: Bao always knew how to lighten the mood with a bright smile.
Vi: Thuy thì thông minh, sáng tạo, luôn sẵn sàng giúp Linh giải quyết vấn đề.
En: Thuy was smart, creative, and always ready to help Linh solve problems.
Vi: "Cậu ổn chứ, Linh?
En: "Are you okay, Linh?"
Vi: " Bao hỏi khi thấy Linh trông căng thẳng.
En: Bao asked upon seeing Linh looking tense.
Vi: "Ừ, mình ổn.
En: "Yeah, I'm okay.
Vi: Chỉ là hơi lo lắng về chuyến bay," Linh trả lời, cố gắng nở một nụ cười.
En: Just a bit worried about the flight," Linh replied, trying to muster up a smile.
Vi: Buổi sáng hôm sau, văn phòng nhộn nhịp hơn thường ngày.
En: The next morning, the office was busier than usual.
Vi: Ai cũng chuẩn bị cho cuộc họp lớn.
En: Everyone was preparing for the big meeting.
Vi: Linh ngồi trước màn hình máy tính, tay run run, cố gắng tập trung vào tài liệu thuyết trình.
En: Linh sat in front of the computer screen, her hands trembling, trying to focus on the presentation materials.
Vi: Mọi người trong phòng đều mừng vì mùa xuân đã đến, nhưng Linh chỉ thấy lo âu.
En: Everyone in the room was happy because spring had arrived, but Linh only felt anxiety.
Vi: "Hay cậu thử thuyết trình trực tuyến lần nữa?
En: "Why don't you try presenting online again?"
Vi: " Thuy gợi ý, khi ngồi xuống bàn cạnh Linh.
En: Thuy suggested, sitting down at the desk next to Linh.
Vi: "Mình nghĩ công ty sẽ đồng ý.
En: "I think the company would agree."
Vi: ""Mình đã nghĩ đến, nhưng đây là cơ hội tốt để mình chứng tỏ khả năng," Linh suy tư.
En: "I've thought about it, but this is a good opportunity for me to prove my capabilities," Linh pondered.
Vi: Cô không muốn để nỗi sợ bay ngăn cản sự nghiệp.
En: She didn't want her fear of flying to hinder her career.
Vi: Cô quyết định sẽ không để nỗi lo chiếm ưu thế.
En: She decided she wouldn't let her anxiety prevail.
Vi: Vậy là sáng sớm hôm sau, Linh đến sân bay, lòng đầy giằng xé.
En: So early the following morning, Linh went to the airport, her heart in turmoil.
Vi: Tại sân bay, Linh nhìn lên bảng giờ bay.
En: At the airport, Linh looked up at the flight schedule board.
Vi: Dòng người hối hả xung quanh, hành lý lăn trên sàn marble phản chiếu ánh sáng mặt trời.
En: The throng of people bustling around, luggage rolling on the marble floor reflecting the sunlight.
Vi: Tim Linh đập mạnh, mồ hôi tay rịn ra.
En: Linh's heart pounded, her palms sweaty.
Vi: "Bước lên nào," Linh thầm nhủ.
En: "Step up," Linh whispered to herself.
Vi: Cô biết mình phải làm điều này để chiến thắng nỗi sợ.
En: She knew she had to do this to conquer her fear.
Vi: Bao và Thuy nhắn tin động viên Linh lúc cô đứng trước cổng kiểm tra an ninh.
En: Bao and Thuy texted words of encouragement to Linh as she stood in front of the security checkpoint.
Vi: "Cậu làm được mà!
En: "You can do it!"
Vi: " Tin nhắn của họ như nguồn động viên mạnh mẽ, đẩy đám mây lo lắng ra khỏi đầu Linh.
En: Their messages were a powerful source of motivation, clearing away the cloud of worry from Linh's mind.
Vi: Cuối cùng, Linh quyết định bước lên máy bay.
En: Finally, Linh decided to board the plane.
Vi: Cô hít thở sâu, nhớ lại từng lời góp ý khuyến khích từ bạn bè.
En: She took a deep breath, recalling every word of encouragement from her friends.
Vi: Khi máy bay cất cánh, Linh nhắm mắt, cảm nhận nhịp đập đều đều của động cơ dưới chân.
En: As the plane took off, Linh closed her eyes, feeling the steady rhythm of the engines beneath her feet.
Vi: Linh đã làm được.
En: Linh had done it.
Vi: Cô nhận ra rằng nỗi sợ chỉ là một trở ngại nhỏ, và cô có thể đối mặt với mọi thứ nếu đủ quyết tâm.
En: She realized that fear was just a minor obstacle, and she could face anything if she was determined enough.
Vi: Khi đến nơi, Linh cảm thấy tự tin hơn bao giờ hết.
En: When she arrived, Linh felt more confident than ever.
Vi: Cô bước vào phòng họp chính của trụ sở nước ngoài, thuyết trình với sự bình tĩnh và sự chuẩn bị kỹ càng.
En: She entered the main conference room of the foreign headquarters, presenting with calmness and thorough preparation.
Vi: Không chỉ hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, Linh còn học được bài học quý giá.
En: Not only did she excellently accomplish her task, but she also learned a valuable lesson.
Vi: Cô sẵn sàng đón nhận mọi thách thức phía trước, với nụ cười tự tin trên môi.
En: She was ready to embrace every challenge ahead, with a confident smile on her lips.
Vocabulary Words:
- streamed: tràn
- illuminating: chiếu sáng
- nook and cranny: ngóc ngách
- meticulous: cẩn thận
- upcoming: sắp tới
- shake off: gạt bỏ
- gripped: bấm chặt
- anxiety: lo lắng
- lighten the mood: làm dịu không khí
- muster: nở
- trembling: run run
- hinder: ngăn cản
- prevail: chiếm ưu thế
- turmoil: giằng xé
- throng: dòng người
- bustling: hối hả
- marble: marble
- conquer: chiến thắng
- encouragement: khuyến khích
- security checkpoint: cổng kiểm tra an ninh
- motivation: động viên
- cloud of worry: đám mây lo lắng
- obstacle: trở ngại
- determined: quyết tâm
- conference room: phòng họp
- thorough: kỹ càng
- accomplish: hoàn thành
- embrace: đón nhận
- challenge: thách thức
- confidence: tự tin