Fluent Fiction - Vietnamese:
Love Brews in Hà Nội's Cozy Tea Shop Amidst the Rain Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-17-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Quán trà nhỏ nằm trong một con phố hẹp của Hà Nội, gần hồ Hoàn Kiếm.
En: The small tea shop was located on a narrow street in Hà Nội, near hồ Hoàn Kiếm.
Vi: Bên ngoài, trời đang mưa dầm dề.
En: Outside, it was pouring rain.
Vi: An bước vào, tránh những giọt mưa ướt nhẹp.
En: An entered, avoiding the wet drizzle.
Vi: Quán trà hôm nay đông khách.
En: The tea shop was bustling with customers today.
Vi: Không khí bên trong thật ấm áp và thoải mái với ánh đèn mờ nhạt và mùi hương thơm lừng của trà nhài.
En: Inside, the atmosphere was warm and cozy with dim lights and the fragrant aroma of jasmine tea.
Vi: An tìm một bàn trống gần cửa sổ.
En: An found an empty table near the window.
Vi: Anh ngồi xuống, uống ngụm trà ấm, thả hồn theo dòng người vội vã ngoài đường.
En: He sat down, took a sip of warm tea, and let his mind wander with the hurried crowd outside.
Vi: Anh đến Hà Nội công tác, một nơi xa lạ nhưng cũng mang đến chút bình yên.
En: He had come to Hà Nội for work, a place unfamiliar yet also bringing a sense of tranquility.
Vi: "Chào anh, hôm nay mưa lớn quá nhỉ?
En: "Hello, isn't it raining heavily today?"
Vi: " - một giọng nói nhẹ nhàng vang lên.
En: - a gentle voice sounded.
Vi: An quay sang thấy Huong, một cô gái trạc tuổi anh, đang mỉm cười.
En: An turned to see Huong, a girl around his age, smiling.
Vi: "Ừ, trời mùa này mưa suốt," An đáp, cố giữ giọng nói thân thiện.
En: "Yes, it's the rainy season now," An replied, trying to keep his tone friendly.
Vi: "Em là Huong, quen uống trà ở đây.
En: "I'm Huong, I often drink tea here.
Vi: Anh từ đâu đến?
En: Where are you from?"
Vi: " Huong hỏi, ánh mắt tò mò.
En: Huong asked, her eyes curious.
Vi: "Anh là An, từ Sài Gòn ra đây công tác.
En: "I'm An, here on business from Sài Gòn.
Vi: Quán trà này có gì đặc biệt à?
En: What's special about this tea shop?"
Vi: " An hỏi, dù anh biết mình đột ngột.
En: An asked, even though he knew he was being abrupt.
Vi: Huong cười nhẹ.
En: Huong smiled softly.
Vi: "Chủ quán, chú Minh, là người rất thân thiện.
En: "The owner, Mr. Minh, is very friendly.
Vi: Chú hay kể những câu chuyện thú vị.
En: He often tells interesting stories.
Vi: Chú yêu trà như yêu cuộc sống này.
En: He loves tea as much as he loves life."
Vi: "Họ tiếp tục nói chuyện về trà, về Hà Nội, và những câu chuyện dân gian.
En: They continued talking about tea, Hà Nội, and folk tales.
Vi: An ngạc nhiên trước sự cởi mở của Huong.
En: An was surprised by Huong's openness.
Vi: Trái tim anh dần mở ra sau nhiều lần thất vọng trong quá khứ.
En: His heart gradually opened after many past disappointments.
Vi: Đột nhiên, bên ngoài, mưa nặng hơn, như tát mạnh vào từng ô cửa kính.
En: Suddenly, outside, the rain intensified, slapping hard against each window pane.
Vi: Quán cà phê thêm đông đúc, nhưng An và Huong không để ý.
En: The cafe became more crowded, but An and Huong didn't notice.
Vi: Họ chìm sâu vào cuộc trò chuyện.
En: They were deep in conversation.
Vi: Mỗi lời kể của Huong chứa đựng sự nhiệt thành, lôi cuốn An.
En: Each of Huong's stories contained enthusiasm, drawing An in.
Vi: "Chú Minh kể rằng, mưa mùa này là mùa cầu nguyện cho tình yêu," Huong nói, mắt sáng rực khi nhắc về một truyền thuyết lâu đời.
En: "Mr. Minh says that this rainy season is a time to pray for love," Huong said, her eyes sparkling when mentioning an ancient legend.
Vi: "Hóa ra, mưa không chỉ làm phiền," An cười.
En: "Turns out, the rain is not only bothersome," An laughed.
Vi: "Nó còn kết nối những tâm hồn đồng điệu.
En: "It also connects kindred spirits."
Vi: "Thời gian trôi qua, mưa dần ngừng.
En: Time passed, and the rain gradually stopped.
Vi: An biết anh sẽ nhớ trải nghiệm hôm nay.
En: An knew he would remember today's experience.
Vi: Khi đứng lên ra về, anh ngập ngừng.
En: As he stood up to leave, he hesitated.
Vi: "Anh có thể gặp em lần sau không?
En: "Can I meet you again next time?"
Vi: " An hỏi, hơi ngại ngùng.
En: An asked, somewhat shyly.
Vi: Huong mỉm cười.
En: Huong smiled.
Vi: "Đương nhiên rồi.
En: "Of course.
Vi: Đây là thông tin liên lạc của em.
En: Here's my contact information."
Vi: "An rời quán trà với cảm giác ấm áp.
En: An left the tea shop feeling warm.
Vi: Anh thầm cảm ơn ngày mưa.
En: He silently thanked the rainy day.
Vi: Lần đầu tiên ở thành phố xa lạ, anh thấy một tia sáng hy vọng, một khởi đầu mới.
En: For the first time in the unfamiliar city, he saw a ray of hope, a new beginning.
Vi: Quán trà nhỏ vắng khách dần.
En: The small tea shop gradually emptied of customers.
Vi: Chú Minh đứng ở quầy, mỉm cười nhìn theo An và Huong.
En: Mr. Minh stood at the counter, smiling as he watched An and Huong.
Vi: Những câu chuyện kết nối những người xa lạ, chú nghĩ, là điều quý giá nhất trong cuộc sống.
En: The stories that connect strangers, he thought, are the most precious things in life.
Vi: Và hôm nay, một mối quan hệ mới đã được gieo mầm từ một cơn mưa bất ngờ.
En: And today, a new relationship had been seeded by an unexpected rain.
Vocabulary Words:
- narrow: hẹp
- drizzle: nhẹp
- bustling: đông khách
- cozy: ấm áp
- fragrant: thơm lừng
- wander: thả hồn
- unfamiliar: xa lạ
- gentle: nhẹ nhàng
- abrupt: đột ngột
- openness: cởi mở
- intensified: nặng hơn
- slapping: tát mạnh
- pane: ô cửa kính
- enthusiasm: nhiệt thành
- legend: truyền thuyết
- bothersome: làm phiền
- kindred: đồng điệu
- spirits: tâm hồn
- hesitated: ngập ngừng
- shyly: ngại ngùng
- unexpected: bất ngờ
- truly: thật sự
- precious: quý giá
- seeded: gieo mầm
- pouring: mưa dầm dề
- sip: ngụm
- trampoline: bật mạnh
- sparkling: sáng rực
- contacts: liên lạc
- ray: tia sáng