Fluent Fiction - Vietnamese:
Unlocking Secrets: A Nurse's Journey to Self-Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-08-01-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trong những ngày hè oi bức, tại khu điều trị tâm thần Tam Đảo, một điều kỳ lạ xảy ra.
En: On sweltering summer days, at the Tam Đảo mental treatment center, something strange happened.
Vi: Cơ sở nằm yên tĩnh giữa vùng cao nguyên mờ sương, với những bức tường màu phấn đã bong tróc và mùi thuốc sát trùng thoang thoảng.
En: The facility lay quietly amidst the misty highlands, with peeling pastel walls and a faint scent of disinfectant.
Vi: Nhiều ngày liên tiếp, mỗi buổi sáng, trước cánh cửa khóa kín cuối hành lang, có một lá thư cũ xuất hiện.
En: For several consecutive days, each morning, in front of the tightly locked door at the end of the hallway, an old letter appeared.
Vi: An là một y tá làm việc ở đây.
En: An was a nurse working there.
Vi: Cô luôn chăm sóc bệnh nhân với tất cả sự tận tụy.
En: She always cared for the patients with all her dedication.
Vi: Tuy nhiên, trong lòng An luôn có một khao khát chạy trốn khỏi cuộc sống đơn điệu.
En: However, inside, An always had a longing to escape from the monotonous life.
Vi: Khi thấy lá thư, lòng hiếu kỳ của cô nổi lên.
En: When she saw the letter, her curiosity arose.
Vi: Lá thư không có người nhận, cũng không có dấu bưu điện.
En: The letter had no recipient and no postmark.
Vi: Điều này khiến An đặt nghi vấn về nguồn gốc của nó.
En: This made An question its origin.
Vi: Ban đầu, An nói với các đồng nghiệp về lá thư lạ này.
En: Initially, An told her colleagues about this strange letter.
Vi: Minh, một y tá khác, chỉ cười, cho rằng đó là trò đùa.
En: Minh, another nurse, just laughed, thinking it was a prank.
Vi: Huyền, người chăm sóc bệnh nhân lâu năm, khuyên An đừng bận tâm.
En: Huyền, a longtime caregiver, advised An not to worry.
Vi: "Cánh cửa đó đã khóa từ lâu.
En: "That door has been locked for ages.
Vi: Không ai nhớ nó dẫn đến đâu," Huyền nói.
En: No one remembers where it leads," Huyền said.
Vi: Nhưng An không thể ngừng nghĩ về nó.
En: But An couldn't stop thinking about it.
Vi: Cô quyết định tự điều tra.
En: She decided to investigate it herself.
Vi: Một đêm, khi yên tĩnh tràn ngập bệnh viện, An lén mượn chiếc chìa khóa từ phòng quản lý.
En: One night, when quiet enveloped the hospital, An secretly borrowed a key from the management room.
Vi: Cảnh giác nhìn quanh, cô tiến đến cánh cửa bí ẩn.
En: Cautiously looking around, she approached the mysterious door.
Vi: Vặn chìa khóa, cửa kêu lên rồi mở ra.
En: Turning the key, the door creaked and then opened.
Vi: Phía sau cửa là một căn phòng đầy bụi bặm, chứa đựng nhiều bảo vật và những lá thư đầy bí mật.
En: Behind the door was a dusty room, filled with treasures and letters full of secrets.
Vi: Trong phòng có những lá thư của bệnh nhân đã từng điều trị ở đây, những câu chuyện về cuộc đời của họ.
En: In the room were letters from patients who had once been treated there, stories about their lives.
Vi: Có cả thư của các nhân viên cũ, những người đã gắn bó với bệnh viện.
En: There were also letters from former staff members who had been attached to the hospital.
Vi: An cảm thấy như mình đang đọc một phần quá khứ bị lãng quên.
En: An felt as if she were reading a part of a forgotten past.
Vi: Những bí mật này khiến An xúc động mạnh.
En: These secrets deeply moved An.
Vi: Cô nhận ra mình cần phải thay đổi cuộc sống.
En: She realized she needed to change her life.
Vi: Trở về phòng, cô viết đơn xin thôi việc.
En: Returning to her room, she wrote a resignation letter.
Vi: Cô muốn bước ra ngoài, tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới.
En: She wanted to step outside and seek new adventures.
Vi: Rời Tam Đảo, An cảm thấy tự tin hơn.
En: Leaving Tam Đảo, An felt more confident.
Vi: Cô nhận ra rằng, đôi khi chỉ cần một bước dũng cảm, cuộc sống có thể rẽ sang một hướng đi mới.
En: She realized that sometimes just one brave step can steer life in a new direction.
Vi: Cô đã giải mã được bí mật của thư và hơn hết, tìm thấy sức mạnh để thay đổi chính mình.
En: She had unraveled the mystery of the letter and, more importantly, found the strength to change herself.
Vi: An mỉm cười với những ý nghĩ mới về tương lai.
En: An smiled with new thoughts about the future.
Vocabulary Words:
- sweltering: oi bức
- highlands: cao nguyên
- disinfectant: thuốc sát trùng
- consecutive: liên tiếp
- recipient: người nhận
- postmark: dấu bưu điện
- origin: nguồn gốc
- colleagues: đồng nghiệp
- prank: trò đùa
- caretaker: người chăm sóc
- enveloped: tràn ngập
- borrowed: mượn
- cautiously: cảnh giác
- creaked: kêu
- treasures: bảo vật
- forgotten: bị lãng quên
- resignation: đơn xin thôi việc
- adventures: cuộc phiêu lưu
- confident: tự tin
- brave: dũng cảm
- steer: rẽ sang
- unraveled: giải mã
- mysterious: bí ẩn
- curiosity: lòng hiếu kỳ
- monotonous: đơn điệu
- dedication: tận tụy
- attached: gắn bó
- dusty: bụi bặm
- secrets: bí mật
- strength: sức mạnh