Fluent Fiction - Vietnamese:
Rekindling Bonds: A Sibling Journey in Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-26-22-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Trên mặt nước màu ngọc bích của Vịnh Hạ Long, những hòn đảo đá vôi vươn lên như những bức tượng thiên nhiên hùng vĩ.
En: On the emerald waters of Vịnh Hạ Long, the limestone islands rise like magnificent natural statues.
Vi: Trên chiếc thuyền đang nhẹ lắc lư trước gió mùa hè, Nam đứng trầm ngâm, mắt nhìn xa xăm.
En: On a boat gently swaying in the summer breeze, Nam stands in contemplation, his eyes gazing into the distance.
Vi: Gia đình đang trong kỳ nghỉ, tận hưởng sự bình yên và tuyệt đẹp của vịnh.
En: The family is on vacation, enjoying the peace and beauty of the bay.
Vi: Linh, em gái út của Nam, chạy qua, đôi mắt sáng lấp lánh.
En: Linh, Nam's youngest sister, runs over, her eyes sparkling brightly.
Vi: Cô là một cô gái vui tươi, luôn muốn làm cầu nối giữa các thành viên trong gia đình.
En: She is a cheerful girl, always wanting to be the bridge between family members.
Vi: Linh thấy Nam đứng một mình, tiến lại gần rồi nói: "Anh Nam, hôm nay trời đẹp quá!
En: Seeing Nam standing alone, she approaches him and says, "Brother Nam, the weather is beautiful today!
Vi: Chúng ta nên đi thăm đảo kia đi?
En: Should we visit that island?"
Vi: "Nam gật đầu đồng ý.
En: Nam nods in agreement.
Vi: Anh không giỏi trong việc bày tỏ cảm xúc, nhưng anh biết em gái đã cố gắng rất nhiều để giữ gìn sự hòa thuận trong gia đình.
En: He isn't good at expressing emotions, but he knows his sister has tried very hard to maintain harmony in the family.
Vi: Cuộc sống trước đây của họ không phải lúc nào cũng êm đẹp.
En: Their life before was not always smooth.
Vi: Những hiểu lầm từ quá khứ luôn là bức tường ngăn cách Nam và Linh.
En: Misunderstandings from the past have always been a wall separating Nam and Linh.
Vi: Sau bữa trưa trên thuyền, Nam quyết định lên boong tàu.
En: After lunch on the boat, Nam decides to go up to the deck.
Vi: Anh muốn bắt đầu cuộc trò chuyện thực sự với Linh.
En: He wants to start a genuine conversation with Linh.
Vi: Khi Linh bước lên, anh không phí thêm thời gian.
En: When Linh steps up, he doesn't waste any more time.
Vi: "Linh, anh xin lỗi về những ngày trước," Nam nói, giọng hơi run.
En: "Linh, I'm sorry about the past days," Nam says, his voice slightly trembling.
Vi: "Anh biết anh khó gần.
En: "I know I'm distant.
Vi: Nhưng anh muốn thay đổi, anh muốn chúng ta anh em tốt hơn.
En: But I want to change, I want us to be better siblings."
Vi: "Linh nhìn anh trai mình với sự ngạc nhiên xen lẫn xúc động.
En: Linh looks at her brother with a mix of surprise and emotion.
Vi: "Không sao đâu, anh.
En: "It's okay, brother.
Vi: Em hiểu mà.
En: I understand.
Vi: Chúng ta đều đã trưởng thành rồi, có lẽ đã đến lúc bỏ qua những gì không vui.
En: We've all grown up; maybe it's time to let go of the unpleasantness."
Vi: "Gió nhẹ nhàng thổi qua, mang theo hơi mát của biển cả.
En: A gentle breeze blows through, carrying the coolness of the sea.
Vi: Giữa không gian thoáng đãng và yên bình, hai anh em đã có cuộc trò chuyện dài, từ quá khứ đến hiện tại, và cả tương lai.
En: Amidst the open and peaceful space, the two siblings have a long conversation, from the past to the present, and even the future.
Vi: "Em nhớ những ngày xưa, lúc chúng ta còn nhỏ," Linh nói, giọng trầm ngâm.
En: "I remember the old days, when we were little," Linh says, her voice thoughtful.
Vi: "Anh hay bảo vệ em khỏi bị mắng.
En: "You used to protect me from being scolded."
Vi: "Nam cười nhẹ, "Ừ, đó là nhiệm vụ của anh mà.
En: Nam smiles slightly, "Yeah, that was my duty."
Vi: "Khoảnh khắc im lặng đầy ý nghĩa tràn ngập không gian.
En: A moment of meaningful silence fills the space.
Vi: Cuộc đối thoại đã làm thay đổi nhiều trong lòng Nam.
En: The conversation changed much within Nam.
Vi: Không chỉ là gỡ bỏ hiểu lầm, mà còn là học cách trân trọng những gì mình đang có.
En: It wasn't just about resolving misunderstandings, but also about learning to appreciate what he has.
Vi: Khi chiều xuống, ánh mặt trời đỏ rực chiếu qua làn nước, cả hai cảm thấy nhẹ nhõm hơn.
En: As evening falls, the bright red sun shines through the water, and both feel relieved.
Vi: Giờ đây, họ không chỉ là anh em, mà còn là bạn bè thực sự.
En: Now, they are not just siblings, but truly friends.
Vi: Chuyến đi Vịnh Hạ Long không chỉ là kỳ nghỉ, mà còn là cơ hội tái kết nối.
En: The trip to Vịnh Hạ Long was not just a vacation, but an opportunity to reconnect.
Vi: Nam nhận ra rằng mở lòng không phải là khó khăn, mà là cách để yêu thương trọn vẹn hơn.
En: Nam realizes that opening up is not so hard, but rather a way to love more fully.
Vi: Với Linh bên cạnh, cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn bao giờ hết.
En: With Linh by his side, life becomes more meaningful than ever.
Vi: Nam mỉm cười, lòng đầy hy vọng về những ngày tháng tới bên gia đình.
En: Nam smiles, his heart full of hope for the days ahead with his family.
Vocabulary Words:
- emerald: ngọc bích
- limestone: đá vôi
- contemplation: trầm ngâm
- swaying: lắc lư
- sparkling: lấp lánh
- breeze: gió
- harmony: hòa thuận
- misunderstandings: hiểu lầm
- genuine: thực sự
- trembling: run
- emotion: xúc động
- unpleasantness: không vui
- relieved: nhẹ nhõm
- opportunity: cơ hội
- reconnect: tái kết nối
- resolve: gỡ bỏ
- appreciate: trân trọng
- meaningful: ý nghĩa
- trembling: hơi run
- protect: bảo vệ
- scolded: mắng
- peaceful: yên bình
- statues: tượng
- genuine: thực sự
- siblings: anh em
- prosper: thành công
- breeze: hơi mát
- tranquil: yên bình
- contemplative: trầm mặc
- magnificent: hùng vĩ