Fluent Fiction - Vietnamese:
Liên's Relentless Pursuit: From Doubt to Justice Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-31-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trời mùa hè oi bức, ánh nắng xuyên qua từng khe cửa của đồn cảnh sát.
En: The summer sky was scorching, with sunlight streaming through every crevice of the police station.
Vi: Bên trong, máy lạnh chạy đều, tiếng vọng rì rào của điện thoại vang lên.
En: Inside, the air conditioner hummed steadily, accompanied by the murmuring echo of ringing phones.
Vi: Liên bước vào, trán vương chút mồ hôi.
En: Liên stepped in, her forehead adorned with a bit of sweat.
Vi: Cô hít một hơi sâu, lòng đầy quyết tâm.
En: She took a deep breath, her heart filled with determination.
Vi: Liên là một luật sư trẻ tài năng.
En: Liên was a talented young lawyer.
Vi: Cô đã đến đây để báo cáo một tội ác liên quan đến bạn mình, Hằng.
En: She had come here to report a crime involving her friend, Hằng.
Vi: Hằng đã bị hại bất công, và Liên không thể đứng nhìn.
En: Hằng had been unjustly harmed, and Liên couldn't just stand by.
Vi: Nhưng không chỉ vì bạn, Liên còn có một động lực khác.
En: But it wasn't just for her friend; Liên had another motivation.
Vi: Cô muốn chứng minh bản thân sau những sai lầm trong quá khứ.
En: She wanted to prove herself after past mistakes.
Vi: "Chào anh, tôi muốn báo cáo một vụ việc," Liên mở lời với viên cảnh sát đang trực ban.
En: "Hello, I want to report an incident," Liên began, addressing the on-duty officer.
Vi: Quân, tên của viên cảnh sát ấy, có vẻ không mấy tin tưởng vào những gì cô trình bày.
En: Quân, the officer's name, seemed somewhat skeptical of her claims.
Vi: "Cô có bằng chứng gì không?
En: "Do you have any evidence?"
Vi: " anh ta hỏi.
En: he asked.
Vi: Liên chìa ra một tập giấy tờ, nhưng phản ứng của Quân không tích cực.
En: Liên handed over a stack of documents, but Quân's reaction wasn't positive.
Vi: Anh ta lắc đầu, "Cần nhiều hơn thế để mở cuộc điều tra.
En: He shook his head, "It takes more than this to open an investigation."
Vi: " Thời gian không đứng về phía Liên.
En: Time was not on Liên's side.
Vi: Cô biết mình phải nhanh chóng hành động.
En: She knew she had to act quickly.
Vi: Không để bị chùn bước, Liên quyết định tìm hiểu thêm.
En: Unwavering, Liên decided to dig deeper.
Vi: Cô đến nhà Hằng, trò chuyện kỹ lưỡng với những người hàng xóm và tìm những nhân chứng có thể giúp.
En: She went to Hằng's house, engaging in thorough conversations with the neighbors and seeking out any witnesses who might help.
Vi: Lòng kiên định của cô không hề nản chí.
En: Her steadfast resolve did not falter.
Vi: Sau nhiều ngày, cô thu thập được một lời khai quan trọng.
En: After several days, she gathered a crucial testimony.
Vi: Nhân chứng khẳng định đã thấy người gây án.
En: A witness confirmed having seen the perpetrator.
Vi: Với những mảnh bằng chứng quý giá, Liên quay lại đồn cảnh sát.
En: Armed with these valuable pieces of evidence, Liên returned to the police station.
Vi: Ánh mắt của Quân có phần thay đổi khi nhìn vào các tài liệu và lắng nghe lời khai từ nhân chứng mà Liên đưa đến.
En: Quân’s gaze had somewhat softened upon looking at the documents and listening to the eyewitness account Liên presented.
Vi: "Được rồi, chúng tôi sẽ điều tra lại," Quân nói, và có một cái gật đầu chậm nhưng chắc chắn.
En: "Alright, we will re-investigate," Quân said, giving a slow but affirmative nod.
Vi: Vị trí của Liên tại đồn cảnh sát đã thay đổi.
En: Liên's position at the police station had transformed.
Vi: Từ một người bị nghi ngờ, cô trở thành một người đáng tin cậy.
En: From someone under suspicion, she became a trusted figure.
Vi: Cô cảm thấy tự hào nhưng cũng nhận ra, hành trình tìm kiếm công lý không bao giờ dễ dàng.
En: She felt proud but also realized that the journey to seek justice is never easy.
Vi: Nó cần sự kiên trì và hiểu sâu sắc về khó khăn trong hệ thống pháp lý.
En: It requires perseverance and a deep understanding of the complexities within the legal system.
Vi: Liên ra về, mang theo niềm tin vào bản thân đã lớn hơn trước.
En: Liên left, carrying with her a greater confidence in herself than before.
Vi: Cô biết, tranh đấu cho công lý là trách nhiệm của mình, và cô đã sẵn sàng đối mặt với những thử thách tiếp theo.
En: She understood that the fight for justice was her responsibility, and she was ready to face the next challenges.
Vi: Hè vẫn nóng, nhưng tim cô lại cảm thấy mát mẻ hơn bao giờ hết.
En: The summer remained hot, but her heart felt cooler than ever.
Vocabulary Words:
- scorching: oi bức
- crevice: khe cửa
- adorned: vương
- determination: quyết tâm
- talented: tài năng
- unjustly: bất công
- motivation: động lực
- skeptical: không mấy tin tưởng
- evidence: bằng chứng
- investigation: cuộc điều tra
- unwavering: không để bị chùn bước
- steadfast: kiên định
- falter: nản chí
- testimony: lời khai
- perpetrator: người gây án
- valuable: quý giá
- eyewitness: nhân chứng
- affirmative: chắc chắn
- transform: thay đổi
- suspicion: nghi ngờ
- complexities: khó khăn
- perseverance: kiên trì
- pride: tự hào
- responsibility: trách nhiệm
- challenges: thử thách
- accompanied: rì rào
- hum: chạy đều
- contemplate: sự sâu sắc
- trivial: nhỏ nhặt
- vanquish: đánh bại