Fluent Fiction - Vietnamese:
A Letter from the Past: Linh's Quest to Reunite Family Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-05-31-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trong không khí tấp nập của Trung tâm Bỏ phiếu cộng đồng ở Hà Nội, Linh đứng cẩn thận kiểm tra danh sách cử tri.
En: In the bustling atmosphere of the Trung tâm Bỏ phiếu community center in Hà Nội, Linh stood carefully checking the voter list.
Vi: Cô là một tình nguyện viên tận tâm, luôn chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhặt.
En: She was a dedicated volunteer, always attentive to every tiny detail.
Vi: Những tấm áp phích cổ động cử tri treo đơn giản trên tường.
En: Simple voter encouragement posters hung on the wall.
Vi: Gió xuân cuối mùa mang theo hương hoa nhài thổi qua những khung cửa sổ đang mở, báo hiệu mùa hè đang tới gần.
En: The late spring breeze carried the scent of jasmine through the open windows, signaling the approach of summer.
Vi: Khi mọi người nối tiếp nhau vào trung tâm, Linh nhận thấy một tấm phong bì kỳ lạ nằm gọn trên bàn.
En: As people continued to file into the center, Linh noticed a strange envelope lying neatly on the table.
Vi: Phong bì được ghi rõ ràng tên cô: "Gửi Linh".
En: The envelope was clearly addressed to her: "To Linh".
Vi: Tay cô run lên một chút khi nhấc nó lên.
En: Her hand trembled a little as she picked it up.
Vi: Cảm giác tò mò lấn át nhưng Linh vẫn giữ bình tĩnh, quyết định đọc nội dung sau khi về nhà.
En: Curiosity overwhelmed her, but Linh remained calm, deciding to read the contents after she got home.
Vi: Bên trong phong bì là một lá thư với những dòng chữ kỳ lạ: "Điểm hẹn ở quán cà phê góc phố. Kêu cứu. T.D."
En: Inside the envelope was a letter with strange lines: "Meeting point at the corner coffee shop. SOS. T.D."
Vi: Linh cảm thấy rối bời.
En: Linh felt bewildered.
Vi: Ai đó đang cần giúp đỡ, nhưng không ai biết cô là ai.
En: Someone needed help, but no one knew who she was.
Vi: Cô phải tìm hiểu.
En: She had to find out.
Vi: Nhưng Linh không thể để lộ bất kỳ điều gì.
En: But Linh couldn't reveal anything.
Vi: Cô gặp Bảo và Thúy, hai đồng nghiệp tình nguyện, nhưng cả hai đều không biết gì.
En: She met with Bảo and Thúy, two fellow volunteers, but neither knew anything.
Vi: Linh biết mình phải cẩn thận.
En: Linh knew she had to be careful.
Vi: Cô bắt đầu hỏi thẳng thắn nhưng kín đáo, cố gắng tìm manh mối từ những người đến bầu cử và các tình nguyện viên khác.
En: She began to ask directly but discreetly, trying to find clues from the voters and other volunteers.
Vi: Ngày qua ngày, Linh kiên trì khám phá từng chi tiết nhỏ.
En: Day by day, Linh persisted in exploring every small detail.
Vi: Cô thấy một ông lão đến bầu cử có vẻ quen thuộc với phong cách viết.
En: She noticed an old man coming to vote who seemed familiar with the writing style.
Vi: Sau một cuộc trò chuyện ngắn, ông tiết lộ mình từng biết một người tên "T.D." ít nhất ba mươi năm trước.
En: After a short conversation, he revealed that he once knew someone named "T.D." at least thirty years ago.
Vi: Cuối cùng, sau nhiều cố gắng và kiên nhẫn, Linh tìm ra "T.D." là viết tắt của Tùng, cậu em trai thất lạc của bà nội cô.
En: Finally, after many efforts and patience, Linh discovered that "T.D." was the initials of Tùng, her grandmother's long-lost brother.
Vi: Ông đã để lại chiếc phong bì như một tín hiệu, hy vọng kết nối lại sau nhiều năm bặt vô âm tín.
En: He left the envelope as a signal, hoping to reconnect after many years of silence.
Vi: Linh gặp Tùng.
En: Linh met Tùng.
Vi: Ông kể cho cô nghe về cuộc sống khó khăn của mình, và lý do phải giấu thân phận trong suốt thời gian qua.
En: He told her about his difficult life and the reasons he had to hide his identity all these years.
Vi: Linh đứng lặng, cảm giác xúc động tràn ngập.
En: Linh stood silent, filled with overwhelming emotion.
Vi: Đối diện với bí mật gia đình này, Linh phải quyết định làm gì tiếp theo.
En: Facing this family secret, Linh had to decide what to do next.
Vi: Cô nhận ra trách nhiệm không chỉ đơn thuần là làm việc tốt mà còn là giúp gia đình hàn gắn.
En: She realized the responsibility was not just about doing good but also about helping her family heal.
Vi: Linh quyết tâm giúp Tùng đoàn tụ với gia đình, và trong hành trình đó, cô hiểu rằng cân bằng giữa trách nhiệm và tình cảm cá nhân thực sự quan trọng.
En: Linh was determined to help Tùng reunite with the family, and in that journey, she understood that balancing responsibility with personal feelings was truly important.
Vi: Cô mạnh mẽ hơn, tự tin hơn, sẵn sàng đối diện với tương lai.
En: She became stronger, more confident, ready to face the future.
Vi: Trung tâm Bỏ phiếu vẫn vang vọng tiếng ồn ào, nhưng Linh biết mình đã có một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời.
En: The Trung tâm Bỏ phiếu still resounded with noise, but Linh knew she had reached a significant turning point in her life.
Vi: Phía ngoài, hương hoa nhài vẫn tiếp tục tỏa hương, phủ lên tất cả một cảm giác mới mẻ, yên bình.
En: Outside, the scent of jasmine continued to waft, enveloping everything in a fresh, peaceful sensation.
Vocabulary Words:
- bustling: tấp nập
- atmosphere: không khí
- dedicated: tận tâm
- volunteer: tình nguyện viên
- attentive: chú ý
- encouragement: cổ động
- breeze: gió
- jasmine: hoa nhài
- curiosity: tò mò
- overwhelmed: lấn át
- persisted: kiên trì
- bewildered: rối bời
- reveal: để lộ
- discreetly: kín đáo
- clues: manh mối
- initials: viết tắt
- efforts: cố gắng
- patience: kiên nhẫn
- signal: tín hiệu
- reconnect: kết nối lại
- overwhelming: tràn ngập
- identity: thân phận
- heal: hàn gắn
- responsibility: trách nhiệm
- confident: tự tin
- enveloping: phủ lên
- fresh: mới mẻ
- peaceful: yên bình
- gesture: ký hiệu
- unveil: tiết lộ