Fluent Fiction - Vietnamese:
A Porcelain Mystery: Uniting Histories in the Museum Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-05-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Bên trong Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên, các phòng trưng bày rộng lớn vang lên tiếng thảo luận của khách tham quan.
En: Inside the Museum of Natural History, the vast galleries echoed with discussions from visitors.
Vi: Ánh sáng mặt trời chiếu qua cửa sổ lớn, làm sáng bừng các hiện vật cổ đại trong tủ kính.
En: Sunlight streamed through large windows, illuminating ancient artifacts in display cases.
Vi: Binh, một người đàn ông trầm tính ở tuổi ba mươi, chậm rãi đi qua các gian phòng.
En: Binh, a quiet man in his thirties, strolled slowly through the rooms.
Vi: Trái tim anh nhẹ nhàng rung động khi nhớ về những câu chuyện mà bà anh từng kể.
En: His heart gently stirred as he recalled the stories his grandmother used to tell.
Vi: Những câu chuyện về một cổ vật đã mất từ lâu, một phần của lịch sử gia đình, luôn làm Binh băn khoăn.
En: Stories about a long-lost artifact, a part of family history, always made Binh wonder.
Vi: Anh đến bảo tàng với hy vọng tìm thấy câu trả lời cho những bí ẩn đã bao quanh gia đình anh qua nhiều thế hệ.
En: He came to the museum hoping to find answers to the mysteries that had surrounded his family for generations.
Vi: Trong khi lướt qua các hiện vật, ánh mắt Binh dừng lại ở một chiếc bát sứ cổ, có đường nét họa tiết quen thuộc.
En: While browsing through the artifacts, Binh's eyes stopped on an ancient porcelain bowl with familiar decorative patterns.
Vi: Đó chính là cổ vật mà anh tìm kiếm.
En: It was exactly the artifact he was seeking.
Vi: Tim anh đập nhanh, nhưng cũng ngay lập tức, trái tim anh nặng trĩu.
En: His heart raced, but immediately, his heart also felt heavy.
Vi: Một tấm bảng nhỏ bên cạnh kêu gọi sự chú ý của anh: "Hiện vật này đang trong quá trình tranh chấp pháp lý.
En: A small sign next to it caught his attention: "This artifact is currently under legal dispute."
Vi: " Không từ bỏ, Binh quyết định nói chuyện với người phụ trách bảo tàng.
En: Undeterred, Binh decided to speak with the museum curator.
Vi: Binh gặp Mai, người quản lý bảo tàng, và trình bày câu chuyện của gia đình mình.
En: Binh met with Mai, the museum manager, and presented his family's story.
Vi: Mai lắng nghe chăm chú, nhận thấy sự nhiệt huyết và lòng thành kính của Binh đối với tổ tiên.
En: Mai listened attentively, recognizing Binh's passion and reverence for his ancestors.
Vi: Tuy nhiên, Mai thừa nhận đây là một trường hợp phức tạp, vì có một gia đình khác cũng tuyên bố có liên hệ với cổ vật này.
En: However, Mai admitted it was a complicated case, as another family also claimed a connection to the artifact.
Vi: Trong lúc Binh đang trò chuyện, một người phụ nữ tên Linh, cũng là khách thăm bảo tàng, tình cờ nghe thấy câu chuyện của anh.
En: While Binh was talking, a woman named Linh, also a museum visitor, happened to overhear his story.
Vi: Linh tiến tới và tham gia cùng.
En: Linh approached and joined the conversation.
Vi: Cô nói rằng gia đình cô cũng có liên hệ với cổ vật này.
En: She said her family also had a connection to this artifact.
Vi: Một cuộc trò chuyện nảy nở giữa Binh và Linh.
En: A conversation blossomed between Binh and Linh.
Vi: Ban đầu có chút căng thẳng, nhưng rồi họ nhận ra có thể học hỏi lẫn nhau.
En: Initially, there was some tension, but they soon realized they could learn from each other.
Vi: Cả hai quyết định kết hợp sức mạnh.
En: Both decided to join forces.
Vi: Họ đồng ý cùng nhau nghiên cứu thêm về nguồn gốc của cổ vật.
En: They agreed to further research the origins of the artifact together.
Vi: Mai hứa sẽ hỗ trợ bằng cách cung cấp tài liệu và thông tin từ bảo tàng.
En: Mai promised to assist by providing documents and information from the museum.
Vi: Qua thời gian, Binh hiểu rằng cùng nhau, họ có thể vén màn lịch sử mà không cần tranh giành.
En: Over time, Binh understood that together, they could unveil history without competing.
Vi: Cuối cùng, dù tranh chấp pháp lý vẫn tồn đọng, Binh thấy hài lòng.
En: In the end, even though the legal dispute remained unresolved, Binh felt content.
Vi: Không chỉ tiếp cận gần hơn đến lịch sử gia đình, anh còn học được giá trị của sự hợp tác và sẻ chia.
En: Not only did he get closer to his family's history, but he also learned the value of cooperation and sharing.
Vi: Cả Binh và Linh cùng nhau đứng trước chiếc bát sứ, không chỉ thấy hiện vật, mà còn thấy một cầu nối trong dòng thời gian của tổ tiên họ.
En: Together, Binh and Linh stood before the porcelain bowl, seeing not just an artifact, but a bridge connecting their ancestors through time.
Vocabulary Words:
- vast: rộng lớn
- galleries: phòng trưng bày
- echoed: vang lên
- artifacts: hiện vật
- strolled: đi qua
- recalled: nhớ về
- illuminating: làm sáng bừng
- ancient: cổ đại
- mysteries: bí ẩn
- browsing: lướt qua
- porcelain: sứ
- decorative: họa tiết
- heavy: nặng trĩu
- undeterred: không từ bỏ
- curator: người phụ trách
- attentively: chăm chú
- reverence: lòng thành kính
- complicated: phức tạp
- overhear: nghe thấy
- tension: căng thẳng
- blossomed: nảy nở
- unveil: vén màn
- cooperation: hợp tác
- content: hài lòng
- connection: liên hệ
- heart: trái tim
- discussion: thảo luận
- illuminate: chiếu sáng
- dispute: tranh chấp
- bridge: cầu nối