Fluent Fiction - Vietnamese:
A Sneeze, Some Flowers, and Unexpected Laughter: A Nurse's Tale Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-27-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Nguyen là một y tá chăm chỉ trong bệnh viện dã chiến.
En: Nguyen is a hardworking nurse at the field hospital.
Vi: Mùa xuân đến, khắp nơi ngập tràn hoa cỏ.
En: Spring arrives, and everywhere is filled with flowers and grass.
Vi: Bệnh viện bận rộn, các bệnh nhân cần chăm sóc kỹ lưỡng.
En: The hospital is busy, and the patients need thorough care.
Vi: Nguyễn làm việc cả ngày, không ngừng nghỉ.
En: Nguyen works all day without rest.
Vi: Một buổi chiều, An - bạn của Nguyễn, đến thăm bệnh viện.
En: One afternoon, An - Nguyen's friend, came to visit the hospital.
Vi: An mang theo một bó hoa cúc tươi, tạo thêm sắc màu cho nơi này.
En: An brought a bouquet of fresh chrysanthemums, adding more color to the place.
Vi: An tươi cười, nói: "Nguyễn, tôi mang hoa đến tặng cậu.
En: An smiled and said, "Nguyen, I brought flowers for you."
Vi: "Nguyễn cảm động, nhưng vừa đặt bó hoa lên bàn thì "Hắt xì!
En: Nguyen was touched, but as soon as the bouquet was placed on the table, "Achoo!"
Vi: " - một tiếng hắt hơi lớn vang lên.
En: - a loud sneeze echoed.
Vi: Nguyễn bất ngờ phản ứng mạnh.
En: Nguyen reacted strongly, unexpectedly.
Vi: Các bệnh nhân và y tá xung quanh hoảng hốt, nghĩ có chuyện nghiêm trọng xảy ra.
En: The patients and nurses around were startled, thinking something serious had happened.
Vi: Bao, đồng nghiệp của Nguyễn, cố gắng giữ cho khu vực yên tĩnh.
En: Bao, a colleague of Nguyen, tried to keep the area calm.
Vi: Cả phòng bỗng trở nên hỗn loạn, mọi người chạy nhốn nháo.
En: The whole room suddenly became chaotic, with people running around.
Vi: Bao phải lớn tiếng: "Bình tĩnh, mọi người!
En: Bao had to raise his voice: "Calm down, everyone!
Vi: Không có gì đáng lo đâu!
En: There's nothing to worry about!"
Vi: " An ngay lập tức hỏi: "Nguyễn, cậu sao thế?
En: An immediately asked, "Nguyen, are you alright?"
Vi: "Nguyễn cười ngượng, gãi đầu và nói: "Tôi chỉ bị dị ứng với hoa cúc thôi.
En: Nguyen chuckled awkwardly, scratched his head, and said, "I'm just allergic to chrysanthemums."
Vi: " An bật cười, nói: "Tôi không biết, thật xin lỗi.
En: An burst out laughing and said, "I didn't know, I'm really sorry."
Vi: " Cả phòng cười vang, biến khoảnh khắc căng thẳng thành niềm vui.
En: The whole room roared with laughter, turning the tense moment into joy.
Vi: Nguyễn quyết định chấp nhận sự thật, không phải lúc nào cũng mạnh mẽ.
En: Nguyen decided to accept the truth that he can't always be strong.
Vi: Thừa nhận điểm yếu cũng rất quan trọng.
En: Admitting weaknesses is also very important.
Vi: Sự chân thành của Nguyễn khiến mọi người vui vẻ hơn.
En: Nguyen's sincerity made everyone feel happier.
Vi: Bằng cách này, phòng bệnh trong phút chốc đã trở nên ấm áp và gần gũi.
En: In this way, the hospital room quickly became warm and close-knit.
Vi: Nguyễn hiểu rằng chẳng ai là hoàn hảo, và chính sự hài hước đã gắn kết họ lại với nhau.
En: Nguyen understood that no one is perfect, and it is precisely humor that bonded them together.
Vi: Đôi khi, ngay cả một cú hắt xì cũng có thể mang lại hạnh phúc.
En: Sometimes, even a sneeze can bring happiness.
Vocabulary Words:
- hardworking: chăm chỉ
- thorough: kỹ lưỡng
- bouquet: bó hoa
- chrysanthemums: hoa cúc
- echoed: vang lên
- reacted: phản ứng
- startled: hoảng hốt
- chaotic: hỗn loạn
- awkwardly: ngượng
- allergic: dị ứng
- burst: bật
- touched: cảm động
- colleague: đồng nghiệp
- sincerity: chân thành
- admitting: thừa nhận
- weaknesses: điểm yếu
- bonded: gắn kết
- happiness: hạnh phúc
- sneeze: hắt xì
- spring: mùa xuân
- care: chăm sóc
- giggled: cười vang
- warm: ấm áp
- close-knit: gần gũi
- admit: chấp nhận
- smiled: tươi cười
- serious: nghiêm trọng
- ran around: chạy nhốn nháo
- keep calm: giữ yên tĩnh
- turned: biến