Fluent Fiction - Vietnamese:
Adventure, Laughter & Lessons at Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-06-23-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Minh và Linh đang ở vịnh Hạ Long, nơi nước biển xanh trong và những dãy núi đá vôi kỳ vĩ.
En: Minh and Linh are at Vịnh Hạ Long, where the sea water is clear blue and the majestic limestone mountains rise.
Vi: Hôm nay là một ngày đặc biệt.
En: Today is a special day.
Vi: Minh muốn có khởi đầu năm mới đầy phiêu lưu.
En: Minh wants to start the new year full of adventure.
Vi: Linh chỉ mong một ngày bình yên và học bơi.
En: Linh just hopes for a peaceful day and to learn how to swim.
Vi: Khi lên tàu, Minh và Linh cảm thấy hào hứng.
En: As they board the boat, Minh and Linh feel excited.
Vi: Minh nghĩ đây là chuyến đi thư giãn trên thuyền.
En: Minh thinks this will be a relaxing boat trip.
Vi: Nhưng khi nghe hướng dẫn viên nói về lặn biển, cả hai giật mình.
En: But when they hear the guide talk about diving, both are startled.
Vi: Linh thì thầm với Minh, "Anh có chắc đây là thuyền tham quan không?
En: Linh whispers to Minh, "Are you sure this is a sightseeing boat?"
Vi: " Minh, mặt đỏ lên, nhận ra sự nhầm lẫn.
En: Minh, his face turning red, realizes his mistake.
Vi: "Ừm, có thể anh đã chọn sai tour," Minh ngại ngùng thú nhận.
En: "Uh, maybe I picked the wrong tour," Minh admits sheepishly.
Vi: Linh cười, dù trong lòng hơi lo lắng.
En: Linh laughs, although inside she's a bit worried.
Vi: Linh chưa bơi giỏi, còn Minh thì sợ sâu.
En: Linh isn't a strong swimmer, and Minh is afraid of depths.
Vi: Nhưng cả hai quyết định không để nỗi lo phá hỏng ngày vui.
En: But the two decide not to let their fears spoil their day.
Vi: Thuyền đến vùng nước sâu.
En: The boat reaches deep waters.
Vi: Hướng dẫn viên đưa bộ đồ lặn.
En: The guide hands out diving suits.
Vi: Minh và Linh nhìn nhau.
En: Minh and Linh look at each other.
Vi: Minh nói nhỏ, "Hay chúng ta thử mặc đồ lặn thôi?
En: Minh whispers, "How about we just try on the diving suits?
Vi: Không cần phải xuống nước.
En: We don’t have to go in the water."
Vi: " Linh gật đầu, "Thôi thì xem như là trải nghiệm.
En: Linh nods, "Let's consider it an experience then."
Vi: "Họ mặc bộ đồ lặn, cười lớn vì bộ dạng hài hước.
En: They put on the diving suits, laughing at their funny appearance.
Vi: Một số du khách trên thuyền cũng cười theo.
En: Some tourists on the boat laugh along with them.
Vi: Dù không lặn, họ thấy vui vì đã dũng cảm mà thử.
En: Even without diving, they feel happy because they were brave enough to try.
Vi: Sau đó, thuyền dừng tại một bãi cát nông.
En: Later, the boat stops at a shallow sandy beach.
Vi: Minh và Linh quyết định tận dụng cơ hội học bơi cơ bản.
En: Minh and Linh decide to take the opportunity to learn basic swimming.
Vi: Linh thấy tự tin hơn khi được Minh động viên.
En: Linh feels more confident with Minh's encouragement.
Vi: Minh thì thấy việc thừa nhận sợ hãi giúp anh thoải mái hơn.
En: Minh, on the other hand, finds that admitting his fears helps him feel more at ease.
Vi: Sau chuyến đi, cả hai vui vẻ kể lại câu chuyện lạc lối cho bạn bè.
En: After the trip, both happily recount their misadventure to friends.
Vi: Minh nhận ra, đôi khi sự thành thật quan trọng hơn là cố gắng thể hiện mình.
En: Minh realizes that sometimes honesty is more important than trying to impress others.
Vi: Linh thì học được rằng, ngay cả khi không hoàn hảo, mọi khoảnh khắc đều đẹp nếu có người bạn đồng hành.
En: Linh learns that even when things aren’t perfect, every moment is beautiful if you have a companion.
Vi: Vịnh Hạ Long mùa đông, dưới lớp sương mù mỏng manh, Minh và Linh đã có một ngày đặc biệt.
En: At Vịnh Hạ Long in the winter, beneath the thin mist, Minh and Linh had a special day.
Vi: Một ngày không như ý định ban đầu, nhưng lại là kỷ niệm đẹp cho năm mới.
En: A day not as initially planned, but a beautiful memory for the new year.
Vocabulary Words:
- majestic: kỳ vĩ
- adventure: phiêu lưu
- peaceful: bình yên
- startled: giật mình
- whispers: thì thầm
- sheepishly: ngại ngùng
- shallow: nông
- encouragement: động viên
- admitting: thừa nhận
- companion: đồng hành
- beneath: dưới
- mist: sương mù
- memory: kỷ niệm
- clear: trong
- start: khởi đầu
- board: lên tàu
- relaxing: thư giãn
- guide: hướng dẫn viên
- mistake: nhầm lẫn
- fears: nỗi lo
- spoil: phá hỏng
- depths: sâu
- suits: bộ đồ
- brave: dũng cảm
- opportunity: cơ hội
- basic: cơ bản
- honesty: thành thật
- impress: thể hiện
- beautiful: đẹp
- intended: ý định