Fluent Fiction - Vietnamese:
Against All Odds: Linh's Triumph Under the Huế Sun Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-26-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Cái nắng mùa hè ở Huế thật oi bức.
En: The summer heat in Huế was truly oppressive.
Vi: Bệnh viện dã chiến bên bờ sông Hương rì rầm tiếng người qua lại.
En: The field hospital by the banks of the sông Hương was buzzing with the sounds of people coming and going.
Vi: Đám học sinh tụ tập dưới những bóng cây xanh, nơi đã được tận dụng làm khu vực công bố kết quả thi.
En: A group of students gathered under the shade of the green trees, where the area had been utilized to announce exam results.
Vi: Tiếng ve kêu vang vọng trong không gian.
En: The sound of cicadas echoed through the air.
Vi: Linh đứng lặng một góc.
En: Linh stood silently in a corner.
Vi: Mùa hè này, cô chẳng mong gì ngoài tấm giấy thông báo kết quả thi.
En: This summer, she hoped for nothing more than the envelope announcing her exam results.
Vi: Linh là học sinh chăm chỉ, luôn dốc sức vào từng trang sách.
En: Linh was a diligent student, always investing her efforts into every page of her books.
Vi: Dù vậy, lòng cô không khỏi lo âu về tương lai.
En: Despite this, she couldn't help but feel anxious about the future.
Vi: Gia đình cô chỉ trông vào học bổng này để cô có thể đi du học.
En: Her family was counting on this scholarship for her to study abroad.
Vi: Quang, người bạn thân của Linh, đứng bên cạnh cô.
En: Quang, Linh's close friend, stood next to her.
Vi: Cậu ấy lúc nào cũng vui vẻ và luôn ủng hộ Linh.
En: He was always cheerful and supportive of Linh.
Vi: Cậu khẽ nói, "Không sao đâu Linh, tớ chắc cậu sẽ làm được mà."
En: He gently said, "It's okay, Linh, I'm sure you can do it."
Vi: Linh cười yếu ớt.
En: Linh gave a weak smile.
Vi: Cô biết Quang luôn tin tưởng mình, nhưng cô vẫn cảm thấy một áp lực vô hình.
En: She knew that Quang always believed in her, yet she still felt an invisible pressure.
Vi: Ba cô không ủng hộ ước mơ của cô. Điều đó càng khiến Linh thêm phần quyết tâm chứng minh bản thân.
En: Her father did not support her dreams, which only made Linh more determined to prove herself.
Vi: Gần đó, cô Hiền, giáo viên của Linh, đang quan sát.
En: Nearby, cô Hiền, Linh's teacher, was observing.
Vi: Cô Hiền sắp nghỉ hưu, nhưng trong cô, ngọn lửa dạy học vẫn còn nồng nhiệt.
En: Cô Hiền was about to retire, but within her, the flame for teaching still burned strongly.
Vi: Cô đặc biệt thấy tiềm năng ở Linh và luôn giúp đỡ cô.
En: She particularly saw potential in Linh and always helped her.
Vi: Thời điểm quan trọng đến.
En: The crucial moment arrived.
Vi: Linh và Quang bước tới nơi phát kết quả thi.
En: Linh and Quang stepped up to the place where exam results were distributed.
Vi: Linh cảm thấy tay mình run lên khi cầm phong bì, trái tim cô đập mạnh trong lồng ngực.
En: Linh felt her hands tremble as she held the envelope, her heart pounding in her chest.
Vi: Cô mở phong bì, nước mắt trào dâng mà không thể kiềm lại được.
En: She opened the envelope, tears overflowing uncontrollably.
Vi: Linh nhìn một cách không tin vào kết quả: điểm số cao nhất và học bổng trong tay.
En: Linh looked in disbelief at the results: the highest scores and a scholarship in hand.
Vi: Cô Hiền bước tới, nắm tay Linh, "Cô biết là em làm được mà. Đừng để ai cản bước em, Linh ạ."
En: Cô Hiền stepped over, holding Linh's hand, "I knew you could do it. Don't let anyone stand in your way, Linh."
Vi: Linh gật đầu.
En: Linh nodded.
Vi: Trong khoảnh khắc ấy, cô cảm nhận được sức mạnh của lòng tự tin.
En: In that moment, she felt the power of self-confidence.
Vi: Người cha có lẽ không tin tưởng cô, nhưng giờ đây, Linh biết rằng cô có thể tự đi trên con đường của chính mình.
En: Her father might not believe in her, but now Linh knew she could walk her own path.
Vi: Mùa hè đang dần trôi qua.
En: The summer was gradually passing.
Vi: Linh nhìn sông Hương lấp lánh, trong lòng nhẹ nhõm.
En: Linh looked at the sparkling sông Hương, her heart light.
Vi: Cô quyết định theo đuổi ước mơ, dù có bất cứ thử thách nào phía trước.
En: She decided to pursue her dream, regardless of any challenges ahead.
Vi: Linh tin rằng với nỗ lực và niềm tin, tất cả sẽ trở thành hiện thực.
En: Linh believed that with effort and faith, everything would become reality.
Vocabulary Words:
- oppressive: oi bức
- utilized: tận dụng
- cicadas: ve
- diligent: chăm chỉ
- investing: dốc sức
- anxious: lo âu
- scholarship: học bổng
- cheerful: vui vẻ
- supportive: ủng hộ
- invisible: vô hình
- determined: quyết tâm
- observing: quan sát
- retire: nghỉ hưu
- flame: ngọn lửa
- potential: tiềm năng
- crucial: quan trọng
- tremble: run
- pounding: đập mạnh
- uncontrollably: không thể kiềm lại
- disbelief: không tin
- overflowing: trào dâng
- self-confidence: tự tin
- regardless: bất chấp
- challenges: thử thách
- faith: niềm tin
- future: tương lai
- abroad: du học
- pressure: áp lực
- believed: tin tưởng
- sparkling: lấp lánh