Fluent Fiction - Vietnamese:
Art & Courage: A Mural's Journey of Friendship Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-04-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Linh đứng trong hành lang của trường Trung học Công lập Thành phố Hồ Chí Minh, ngắm nhìn bức tường rộng trước mặt.
En: Linh stood in the hallway of Trường Trung học Công lập Thành phố Hồ Chí Minh, gazing at the wide wall in front of her.
Vi: Tâm trạng Linh đầy lo lắng, bởi cô sắp phải vẽ bức tranh tường cho lễ hội trường sắp tổ chức vào mùa thu này.
En: Linh's mood was full of anxiety because she was about to paint the mural for the school festival set to happen this fall.
Vi: Trường đầy những tiếng cười nói và sắc màu từ các tác phẩm nghệ thuật của học sinh.
En: The school was filled with laughter and colors from the students' art pieces.
Vi: Linh yêu nghệ thuật, nhưng tự tin của cô lại rất mong manh.
En: Linh loved art, but her confidence was quite fragile.
Vi: Khanh, lớp trưởng của lớp, biết được dự định của Linh đã tiến lại gần, cười tươi: "Linh, cậu sẽ làm được thôi.
En: Khanh, the class president, who knew about Linh's plan, approached her with a bright smile: "Linh, you can do it.
Vi: Để mình giúp tìm chỗ vẽ nhé.
En: Let me help you find a spot to paint."
Vi: " Khanh luôn là người bạn đáng tin cậy, luôn hỗ trợ và thúc đẩy tinh thần bạn bè.
En: Khanh was always a reliable friend, always supporting and encouraging her friends.
Vi: Linh cảm ơn Khanh và thấy yên lòng hơn.
En: Linh thanked Khanh and felt more at ease.
Vi: Tien, người bạn thân nhất của Linh, lặng lẽ đứng cạnh.
En: Tien, Linh's best friend, stood silently beside her.
Vi: Tien không nói nhiều, nhưng luôn biết cách đưa ra những ý tưởng sáng tạo.
En: Tien didn't speak much but always knew how to offer creative ideas.
Vi: "Linh, mình sẽ ở đây giúp cậu.
En: "Linh, I'll be here to help you.
Vi: Ý tưởng của cậu rất tuyệt vời," Tien nói nhẹ nhàng.
En: Your ideas are wonderful," Tien said gently.
Vi: Linh cảm thấy ấm áp hơn khi có Tien bên cạnh.
En: Linh felt warmer having Tien by her side.
Vi: Sau khi mọi thứ đã sẵn sàng, cả ba người bắt tay vào vẽ bức tranh tường.
En: Once everything was ready, the three of them got to work on the mural.
Vi: Khanh đã xin được một bức tường trống bên ngoài phòng nghệ thuật, nơi có thể nghe thấy lá vàng mùa thu xào xạc trong làn gió nhẹ.
En: Khanh had secured an empty wall outside the art room, where you could hear the autumn leaves rustling in the gentle breeze.
Vi: Dần dần, hình ảnh một cây cổ thụ với những chiếc lá đầy màu sắc xuất hiện trên tường.
En: Gradually, the image of an ancient tree with colorful leaves appeared on the wall.
Vi: Linh càng vẽ càng thấy phấn khởi hơn, gần như quên đi những lo lắng ban đầu.
En: The more Linh painted, the more excited she became, almost forgetting her initial worries.
Vi: Nhưng ngay khi lễ hội sắp bắt đầu, mây đen kéo đến, một cơn mưa bất ngờ ập xuống.
En: But just as the festival was about to begin, dark clouds gathered, and an unexpected rainstorm fell.
Vi: Linh nhìn bức tranh với lo lắng, nước mưa lấm tấm trên bề mặt tranh.
En: Linh looked at the mural with worry, raindrops speckling the surface.
Vi: Tưởng chừng như mọi công sức của ba người sẽ bị đổ sông đổ bể.
En: It seemed as if all their efforts might go to waste.
Vi: "Đừng lo, Linh.
En: "Don't worry, Linh.
Vi: Chúng ta có thể làm gì đó," Khanh nói với quyết tâm không lay chuyển.
En: We can do something," Khanh said with unwavering determination.
Vi: Cả ba nhanh chóng tìm được tấm bạt và những mảnh nhựa để che bức tranh.
En: The three of them quickly found a tarp and plastic sheets to cover the mural.
Vi: Linh, Khanh và Tien cùng nhau nỗ lực, dưới gió và mưa, bảo vệ từng chi tiết của bức tranh.
En: Together, Linh, Khanh, and Tien worked to protect every detail of the mural under the wind and rain.
Vi: Họ cùng nhau hoàn thành nốt các chi tiết cuối cùng dưới những tấm nhựa màu sắc.
En: They completed the final details beneath the colorful plastic sheets.
Vi: Khi mưa ngừng rơi, ánh nắng chiếu rọi bức tranh một cách lộng lẫy.
En: When the rain stopped, sunlight shone gloriously on the mural.
Vi: Bức tranh nhận được sự tán thưởng của tất cả mọi người tại lễ hội trường.
En: The artwork received praise from everyone at the school festival.
Vi: Các thầy cô giáo và bạn bè đều tán thưởng tài năng của Linh.
En: Teachers and friends alike applauded Linh's talent.
Vi: Linh cảm nhận được niềm tin từ trong lòng bừng lên.
En: Linh felt a surge of confidence welling up inside her.
Vi: Cô đã học được điều gì đó quý báu: phải dũng cảm thử sức và giá trị tuyệt vời của tinh thần đồng đội.
En: She learned something valuable: to be brave and try new things and the incredible value of teamwork.
Vocabulary Words:
- hallway: hành lang
- anxiety: lo lắng
- fragile: mong manh
- mural: tranh tường
- reliable: đáng tin cậy
- encouraging: thúc đẩy tinh thần
- creative: sáng tạo
- rustling: xào xạc
- breeze: làn gió nhẹ
- gradually: dần dần
- ancient: cổ thụ
- excited: phấn khởi
- initial: ban đầu
- unexpected: bất ngờ
- raindrops: nước mưa
- speckling: lấm tấm
- unwavering: không lay chuyển
- determination: quyết tâm
- tarp: tấm bạt
- protect: bảo vệ
- gloriously: lộng lẫy
- praise: tán thưởng
- confidence: niềm tin
- valuable: quý báu
- brave: dũng cảm
- teamwork: tinh thần đồng đội
- gazing: ngắm nhìn
- secured: xin được
- gathered: kéo đến
- efforts: công sức