Fluent Fiction - Vietnamese:
Autumn Inspirations: A Tale of Art, Love, and Festival Magic Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-14-07-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Hồ Hoàn Kiếm vào mùa thu đẹp như một bức tranh.
En: Hồ Hoàn Kiếm in the autumn is as beautiful as a painting.
Vi: Lá phong rơi nhẹ nhàng trên mặt hồ xanh biếc.
En: Maples leaves fall gently on the green surface of the lake.
Vi: Đèn lồng lung linh trôi theo dòng nước.
En: Lanterns glow softly, floating along with the water.
Vi: Người dân Hà Nội đi lại tấp nập để chuẩn bị cho Tết Trung Thu.
En: People of Hà Nội bustle around to prepare for the Tết Trung Thu festival.
Vi: Linh ngồi dưới tán cây cổ thụ ven hồ.
En: Linh sits under the ancient tree by the lake.
Vi: Cô chăm chú vẽ những đường nét mềm mại.
En: She attentively draws soft lines.
Vi: Nhưng lòng cô vẫn nhiều tâm trạng.
En: But her heart is still full of emotions.
Vi: Từ khi mất đi người bà thân yêu, Linh không còn cảm hứng vẽ như trước.
En: Ever since losing her beloved grandmother, Linh hasn't found the same inspiration to paint as before.
Vi: Minh, một chàng nhiếp ảnh gia trẻ tuổi, đang bận rộn chụp ảnh những khoảnh khắc đẹp của mùa thu và lễ hội.
En: Minh, a young photographer, is busy capturing beautiful moments of autumn and the festival.
Vi: Anh luôn khao khát tìm được bức ảnh hoàn hảo.
En: He always yearns to find the perfect photo.
Vi: Sự áp lực từ công việc khiến Minh cảm thấy nặng nề.
En: The pressure from work makes Minh feel burdened.
Vi: Nhưng Minh vẫn không ngừng tìm kiếm cơ hội hoàn thiện tác phẩm của mình.
En: But he continues to seek opportunities to perfect his art.
Vi: Gặp Linh tại hồ, Minh bị cuốn hút bởi cách Linh hòa mình vào cảnh sắc thiên nhiên.
En: Meeting Linh at the lake, Minh is captivated by how she immerses herself into the natural scenery.
Vi: "Cô vẽ đẹp đấy," Minh cất giọng ngỏ lời.
En: "You paint beautifully," Minh voices his admiration.
Vi: Linh ngước lên, mỉm cười khiêm tốn.
En: Linh looks up and smiles modestly.
Vi: Sau một lúc trò chuyện, họ nảy ra ý tưởng kết hợp nghệ thuật.
En: After a while of chatting, they come up with the idea to combine their arts.
Vi: Linh sẽ vẽ, Minh sẽ chụp.
En: Linh will paint, and Minh will take photographs.
Vi: Sự hợp tác này có thể tạo nên một tác phẩm mới lạ và độc đáo.
En: This collaboration could create something unique and novel.
Vi: Tối Tết Trung Thu, đèn lồng sáng rực cả khung trời.
En: On the evening of the Tết Trung Thu, the lanterns brightly illuminate the entire sky.
Vi: Minh và Linh đứng gần nhau, cảm nhận hơi thở của lễ hội.
En: Minh and Linh stand close, sensing the festival's spirit.
Vi: Linh nhìn thấy ánh sáng trong đôi mắt Minh khi anh bắt trọn những khoảnh khắc đẹp.
En: Linh sees the light in Minh's eyes as he captures the beautiful moments.
Vi: Còn Minh lại thấy niềm đam mê trở lại trong từng nét vẽ của Linh.
En: Meanwhile, Minh notices the passion returning in each of Linh's brushstrokes.
Vi: Họ biết đã tạo ra một thứ gì đó đặc biệt.
En: They know they have created something special.
Vi: Linh cảm thấy niềm vui từ lâu cô đã tìm kiếm.
En: Linh feels the joy she had long sought.
Vi: Minh hiểu rằng nghệ thuật không chỉ là sự thành công cá nhân mà còn là sự sẻ chia.
En: Minh understands that art is not only about individual success but also about sharing.
Vi: Khi lễ hội kết thúc, Linh và Minh cùng nhau hoàn thành tác phẩm.
En: When the festival ends, Linh and Minh complete their work together.
Vi: Linh cười tươi, “Bức tranh này chưa bao giờ tràn đầy sức sống đến vậy.
En: Linh smiles brightly, "This painting has never been so full of life."
Vi: ” Minh nhìn vào máy ảnh, “Bức ảnh này cũng là bức đẹp nhất mà anh từng chụp.
En: Minh looks at his camera, "This is also the most beautiful photo I've ever taken."
Vi: ”Họ quyết định sẽ trưng bày tác phẩm chung tại triển lãm của Minh.
En: They decide to showcase their joint work at Minh's exhibition.
Vi: Trong suốt quá trình ấy, họ không chỉ tìm thấy hạnh phúc sáng tạo mà còn tìm thấy nhau trong cuộc sống.
En: Throughout this process, they not only found creative happiness but also found each other in life.
Vi: Cuộc gặp gỡ tại hồ Hoàn Kiếm đã mở ra một chương mới.
En: The meeting at Hồ Hoàn Kiếm opened a new chapter.
Vi: Linh tìm lại được niềm tin và tình yêu với nghệ thuật.
En: Linh regained her faith and love for art.
Vi: Minh nhận ra giá trị của sự kết nối và tình yêu giữa con người.
En: Minh realized the value of connection and love between people.
Vi: Vậy là mùa thu Hà Nội, cùng với lễ hội và nghệ thuật, đã gắn kết hai tâm hồn.
En: Thus, Hà Nội's autumn, along with the festival and art, bonded the two souls together.
Vocabulary Words:
- autumn: mùa thu
- maple: phong
- gently: nhẹ nhàng
- lantern: đèn lồng
- glow: lung linh
- bustle: tấp nập
- ancient: cổ thụ
- attentively: chăm chú
- beloved: thân yêu
- inspiration: cảm hứng
- photographer: nhiếp ảnh gia
- capture: bắt trọn
- yearn: khao khát
- burdened: nặng nề
- immerses: hòa mình
- modestly: khiêm tốn
- collaboration: hợp tác
- unique: độc đáo
- novel: mới lạ
- illuminate: sáng rực
- enthusiastically: nhiệt tình
- sought: tìm kiếm
- opportunity: cơ hội
- showcase: trưng bày
- exhibition: triển lãm
- regained: tìm lại
- faith: niềm tin
- bonded: gắn kết
- spirit: hơi thở
- passion: niềm đam mê