Fluent Fiction - Vietnamese:
Battling Storms: Friendship and Growth in Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-28-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trong không khí rộn ràng của Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương, ba người bạn thân – An, Lien và Minh – quyết định thực hiện một chuyến đi cắm trại ở vịnh Hạ Long.
En: In the bustling atmosphere of the Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương, three close friends – An, Lien, and Minh – decided to undertake a camping trip to Vịnh Hạ Long.
Vi: An là quản lý dự án nhiệt huyết, luôn muốn nhận được sự công nhận của đồng nghiệp.
En: An is an enthusiastic project manager who always seeks recognition from colleagues.
Vi: Lien là một nhà thiết kế đồ họa thích phiêu lưu.
En: Lien is a graphic designer who loves adventure.
Vi: Minh là một lập trình viên thực tế, luôn biết cách xử lý vấn đề.
En: Minh is a practical programmer, always knowing how to handle problems.
Vi: Trời mùa xuân ấm áp, những dãy núi đá vôi ở vịnh Hạ Long hiện lên đầy ấn tượng và thơ mộng.
En: The warm spring weather made the limestone mountains in Vịnh Hạ Long appear impressive and poetic.
Vi: Ba người cảm thấy háo hức khi bắt đầu hành trình của mình.
En: The three felt excited as they began their journey.
Vi: “Điều này sẽ thật tuyệt!” Lien cười nói khi họ bắt đầu lái xe dọc theo con đường ven biển.
En: “This will be wonderful!” Lien laughed as they started driving along the coastal road.
Vi: Nhưng ngay khi họ tới nơi, An nhận được cuộc gọi từ sếp.
En: But as soon as they arrived, An received a call from her boss.
Vi: Một dự án quan trọng cần phải hoàn thành gấp.
En: An important project needed urgent completion.
Vi: Sự căng thẳng bao trùm, An phân vân không biết làm thế nào để cân bằng giữa công việc và kỳ nghỉ này.
En: Tension engulfed her, and An was unsure how to balance work with this vacation.
Vi: “Tụi mình có thể giúp,” Minh nói, đọc được sự lo lắng trên gương mặt An.
En: “We can help,” Minh said, reading the worry on An's face.
Vi: “Dù sao cũng đã lên kế hoạch công việc từ trước rồi.”
En: “We had already planned the work earlier anyway.”
Vi: Cả nhóm quyết định thức khuya và làm việc trên laptop của Minh.
En: The group decided to stay up late, working on Minh's laptop.
Vi: Tuy nhiên, tín hiệu Internet chập chờn khiến họ gặp khó khăn.
En: However, intermittent Internet signals made things difficult.
Vi: Ngoài ra, vẻ đẹp tuyệt vời của Hạ Long cũng khiến họ xao lãng.
En: Additionally, the stunning beauty of Hạ Long was a distraction.
Vi: An cảm thấy thất vọng và lo lắng rằng không thể hoàn thành dự án.
En: An felt frustrated and worried that the project might not be completed.
Vi: Khi trời dần tối, một cơn bão mạnh bất ngờ kéo đến.
En: As night fell, a strong storm suddenly descended.
Vi: Nước mưa đập mạnh vào lều, gió thổi bay mọi thứ.
En: Rain pounded hard against the tent, and the wind blew everything away.
Vi: “Chúng ta không thể dừng lại được!” An nói với quyết tâm.
En: “We can't stop now!” An said with determination.
Vi: Tất cả ba người cùng nhau chống lại cơn bão và tập trung làm việc.
En: All three worked together to fight against the storm and focus on their work.
Vi: Qua nhiều giờ cố gắng, khi mưa bắt đầu ngớt, họ đã hoàn thành dự án.
En: After many hours of effort, as the rain began to let up, they finished the project.
Vi: Sự căng thẳng biến mất cùng cơn bão, để lại niềm vui và sự hài lòng.
En: The tension vanished with the storm, leaving joy and satisfaction.
Vi: An nhìn bạn bè, cảm nhận sự đồng lòng và gắn kết.
En: An looked at her friends and felt the unity and connection.
Vi: Cô nhận ra rằng sức mạnh của nhóm đã giúp họ vượt qua khó khăn.
En: She realized that the strength of the group had helped them overcome difficulties.
Vi: Khi bầu trời lại xanh, ánh nắng chiếu rọi vào những núi đá vôi, An cảm thấy tự tin hơn bao giờ hết.
En: When the sky turned blue again and sunlight shone on the limestone mountains, An felt more confident than ever.
Vi: Cô học được bài học quan trọng: tin tưởng vào bản thân và trân trọng sự hỗ trợ của bạn bè.
En: She learned an important lesson: to trust herself and appreciate the support of friends.
Vi: Khi trở về, chuyến đi trở thành kỷ niệm khó quên, không chỉ về phong cảnh mà còn về sự trưởng thành và tình bạn.
En: Upon returning, the trip became an unforgettable memory, not just for the scenery but also for the growth and friendship.
Vocabulary Words:
- bustling: rộn ràng
- undertake: thực hiện
- enthusiastic: nhiệt huyết
- recognition: sự công nhận
- graphic designer: nhà thiết kế đồ họa
- adventure: phiêu lưu
- practical: thực tế
- limestone: đá vôi
- impressive: ấn tượng
- poetic: thơ mộng
- coastal: ven biển
- urgent: gấp
- tension: sự căng thẳng
- engulfed: bao trùm
- intermittent: chập chờn
- distraction: xao lãng
- frustrated: thất vọng
- determination: quyết tâm
- storm: bão
- pounded: đập mạnh
- focus: tập trung
- effort: cố gắng
- satisfaction: sự hài lòng
- unity: sự đồng lòng
- connection: gắn kết
- overcome: vượt qua
- appreciate: trân trọng
- support: sự hỗ trợ
- unforgettable: khó quên
- growth: trưởng thành