Fluent Fiction - Vietnamese:
Between Ice and Life: A Quest of Survival in the Arctic Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-09-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Bầu trời trên vùng lãnh nguyên Bắc Cực luôn xám xịt.
En: The sky over the Arctic tundra is always gray.
Vi: Gió lạnh cắt qua từng lớp áo của Minh, Ngọc và Bảo.
En: The cold wind cuts through the layers of clothing of Minh, Ngọc, and Bảo.
Vi: Họ đang ở trong nhiệm vụ nghiên cứu khí hậu, giữa biển băng và tuyết trắng.
En: They are on a climate research mission, amidst the sea of ice and white snow.
Vi: Minh, nhà nghiên cứu quyết tâm, dẫn đầu nhóm.
En: Minh, a determined researcher, leads the team.
Vi: Ngọc, người hướng dẫn dày dạn kinh nghiệm, luôn bên cạnh tư vấn.
En: Ngọc, the experienced guide, is always by their side providing advice.
Vi: Bảo, thành viên trong nhóm, đã gặp sự cố không may.
En: Bảo, a member of the team, unfortunately encountered a problem.
Vi: Ngón chân của Bảo bắt đầu chuyển màu tím.
En: Bảo's toes began to turn purple.
Vi: Bảo bị tê cóng nặng.
En: Bảo was severely frostbitten.
Vi: Trong cái lạnh cắt da của mùa xuân Bắc Cực, quyết định khó khăn đặt lên vai Minh.
En: In the skin-cutting cold of the Arctic spring, a difficult decision rested on Minh's shoulders.
Vi: Anh phải lựa chọn: cứu Bảo hay tiếp tục nhiệm vụ.
En: He had to choose: save Bảo or continue the mission.
Vi: Số liệu họ đang thu thập rất quan trọng, nhưng sức khỏe của Bảo đang bị đe dọa.
En: The data they were collecting was very important, but Bảo's health was at risk.
Vi: Chợt, một cơn bão tuyết xuất hiện.
En: Suddenly, a snowstorm appeared.
Vi: Gió thổi mạnh, tuyết bay mù mịt.
En: The wind blew fiercely, and snow flew wildly.
Vi: Minh nhìn Ngọc, tìm kiếm lời khuyên.
En: Minh looked at Ngọc, seeking advice.
Vi: Ngọc gật đầu đầy lo lắng.
En: Ngọc nodded worriedly.
Vi: "Chúng ta cần cứu Bảo," Ngọc nói, giọng run run vì lạnh.
En: "We need to save Bảo," Ngọc said, voice trembling from the cold.
Vi: Minh quyết định gọi cứu hộ.
En: Minh decided to call for rescue.
Vi: Trong lúc chờ đợi, Minh sử dụng mọi thiết bị y tế có sẵn để giúp Bảo.
En: While waiting, Minh used every available medical device to help Bảo.
Vi: Anh giữ ấm cho Bảo và băng bó vết thương.
En: He kept Bảo warm and bandaged the wounds.
Vi: Cơn bão trở nên dữ dội hơn.
En: The storm became more intense.
Vi: Nhưng Minh không bỏ cuộc.
En: But Minh didn’t give up.
Vi: Anh cố gắng che chắn Bảo khỏi gió lạnh.
En: He tried to shield Bảo from the cold wind.
Vi: Sau vài giờ, sự giúp đỡ cuối cùng đã đến.
En: After a few hours, help finally arrived.
Vi: Trực thăng cứu hộ hạ cánh gần nơi họ trú ẩn tạm thời.
En: A rescue helicopter landed near their temporary shelter.
Vi: Bảo được chuyển đi cấp cứu.
En: Bảo was taken away for emergency treatments.
Vi: Minh nhìn chiếc trực thăng xa dần, lòng đầy lo lắng nhưng cũng nhẹ nhõm.
En: Minh watched the helicopter fade into the distance, filled with worry but relieved.
Vi: Ngọc vỗ vai Minh, khen ngợi sự quyết định đúng đắn của anh.
En: Ngọc patted Minh on the shoulder, praising his correct decision.
Vi: Mặc dù Minh phải bỏ dở nhiệm vụ, anh biết mình đã làm đúng.
En: Although Minh had to abandon the mission, he knew he had done the right thing.
Vi: Anh nhận ra tính mạng con người mới là quan trọng nhất.
En: He realized that human life is the most important.
Vi: Dù cho mục tiêu khoa học có lớn lao, sự an toàn và sự sống của bạn đồng hành vẫn là trên hết.
En: Even though scientific goals might be significant, the safety and life of companions prevail above all.
Vi: Bầu trời trên vùng lãnh nguyên Bắc Cực vẫn xám xịt.
En: The sky over the Arctic tundra remained gray.
Vi: Nhưng trong lòng Minh, một ánh sáng mới đã soi rọi.
En: But in Minh's heart, a new light had shone through.
Vocabulary Words:
- tundra: lãnh nguyên
- gray: xám xịt
- frostbitten: tê cóng
- determined: quyết tâm
- encountered: gặp
- layers: lớp
- mission: nhiệm vụ
- guide: hướng dẫn
- advice: lời khuyên
- intense: dữ dội
- data: số liệu
- collecting: thu thập
- decision: quyết định
- rescue: cứu hộ
- medical device: thiết bị y tế
- bandaged: băng bó
- shelter: trú ẩn
- emergency: cấp cứu
- fade: xa dần
- worriedly: lo lắng
- praise: khen ngợi
- abandon: bỏ dở
- significant: lớn lao
- companions: bạn đồng hành
- prevail: trên hết
- fiercely: mạnh
- sea of ice: biển băng
- temporary: tạm thời
- shield: che chắn
- trembling: run run