Fluent Fiction - Vietnamese:
Blossoming Dreams: A Flower Festival Story of Hope & Friendship Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-29-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Da Lat luôn là nơi khí hậu mát lạnh, đặc biệt vào đầu mùa đông.
En: Da Lat is always a place with cool weather, especially at the start of winter.
Vi: Mùa này, hoa cúc, hoa hồng khoe sắc trên những ngọn đồi, thu hút du khách khắp nơi về tham dự Lễ hội Hoa hàng năm.
En: In this season, chrysanthemums and roses showcase their colors on the hills, attracting tourists from everywhere to participate in the annual Flower Festival.
Vi: Thao, một cô gái đam mê hoa lá, làm việc không ngừng trên trang trại hoa rộng lớn.
En: Thao, a girl passionate about flowers, works tirelessly on a large flower farm.
Vi: Thao luôn mơ ước một lần chiến thắng với tác phẩm hoa độc đáo của mình.
En: Thao always dreams of winning once with her unique flower creation.
Vi: Cô ao ước tạo ra một màn trình diễn hoa đẹp nhất, dành giải thưởng cao nhất hội thi.
En: She dreams of creating the most beautiful flower display, winning the highest award in the competition.
Vi: Minh là bạn thân của Thao.
En: Minh is Thao's close friend.
Vi: Anh là người thực tế, điều hành công ty logistic hoa.
En: He is practical and runs a floral logistics company.
Vi: Minh hiểu Thao nhưng vẫn lo lắng về chi phí mà Thao dự định đầu tư cho giấc mơ của mình.
En: Minh understands Thao but is still worried about the costs that Thao plans to invest in her dream.
Vi: Anh thầm nghĩ: "Liệu có đáng để bỏ ra nhiều tiền cho một ý tưởng mơ hồ?"
En: He thinks to himself, "Is it worth spending so much money on a vague idea?"
Vi: Dù Minh có phần nghi ngờ, Thao vẫn quyết định theo đuổi ước mơ.
En: Despite Minh's doubts, Thao decides to chase her dream.
Vi: Cô làm việc đến tận khuya, tra cứu sách vở, tìm kiếm loại hoa hiếm.
En: She works late into the night, researching books, seeking rare flowers.
Vi: Cô thầm nghĩ mình sẽ cần tất cả sự sáng tạo và nỗ lực.
En: She silently thinks she will need all her creativity and effort.
Vi: Ngày lễ hội dần đến gần. Minh vẫn băn khoăn nhưng cuối cùng cũng quyết định giúp Thao.
En: As the festival approaches closer, Minh is still hesitant but finally decides to help Thao.
Vi: Anh biết điều này quan trọng với cô.
En: He knows this is important to her.
Vi: Minh lo các khâu chuẩn bị, từ vận chuyển đến lắp đặt.
En: Minh takes care of the preparations, from transportation to setup.
Vi: Ngày lễ hội bắt đầu tấp nập, mọi thứ diễn ra suôn sẻ cho đến khi mây đen kéo đến.
En: The festival day starts bustling; everything goes smoothly until dark clouds gather.
Vi: Một cơn bão bất ngờ ập xuống, đe dọa phá huỷ tất cả.
En: An unexpected storm strikes, threatening to destroy everything.
Vi: Thao hoang mang, nhưng Minh giữ bình tĩnh.
En: Thao panics, but Minh remains calm.
Vi: Anh cùng Thao nhanh chóng tìm cách bảo vệ những bó hoa mong manh.
En: Together, they quickly find a way to protect the fragile bouquets.
Vi: Cơn bão qua đi, thảm hoa của Thao vẫn đứng vững.
En: The storm passes, and Thao's floral carpets still stand firm.
Vi: Dù không nguyên vẹn như ban đầu, nhưng vẫn đẹp đến lạ kỳ.
En: Though not as pristine as before, they remain strangely beautiful.
Vi: Khán giả đến càng đông, thì thầm khen ngợi sự sáng tạo và nỗ lực không ngừng của Thao.
En: The audience gathers increasingly, murmuring praise for Thao's creativity and relentless effort.
Vi: Ban giám khảo đặc biệt ghi nhận sự sáng tạo và khả năng ứng biến của Thao và Minh.
En: The judges especially recognize the creativity and adaptability of Thao and Minh.
Vi: Họ bất ngờ đưa ra một giải khen ngợi đặc biệt cho tác phẩm của Thao.
En: They unexpectedly award a special recognition for Thao's work.
Vi: Lúc này, Minh hiểu ra rằng đôi khi ý tưởng nghệ thuật cần thêm chút mạo hiểm và kiên nhẫn.
En: At this moment, Minh realizes that sometimes artistic ideas need a bit of risk and patience.
Vi: Khi lễ hội khép lại, Minh và Thao đứng bên nhau, nhìn những bông hoa lấp lánh dưới ánh mặt trời sau cơn mưa.
En: As the festival concludes, Minh and Thao stand together, watching the flowers glisten under the sun after the rain.
Vi: Thao mỉm cười, trân trọng giá trị của sự kiên trì và sức mạnh của tình bạn.
En: Thao smiles, appreciating the value of perseverance and the power of friendship.
Vi: Minh, một lần nữa, thấy mình được truyền cảm hứng từ lòng nhiệt huyết của Thao.
En: Minh, once again, finds himself inspired by Thao's enthusiasm.
Vocabulary Words:
- chrysanthemums: hoa cúc
- showcase: khoe sắc
- participate: tham dự
- passionate: đam mê
- tirelessly: không ngừng
- creation: tác phẩm
- display: màn trình diễn
- competition: hội thi
- practical: thực tế
- logistics: logistic
- costs: chi phí
- vague: mơ hồ
- invest: đầu tư
- chase: theo đuổi
- researching: tra cứu
- rare: hiếm
- creativity: sáng tạo
- effort: nỗ lực
- preparations: khâu chuẩn bị
- setup: lắp đặt
- bustling: tấp nập
- fragile: mong manh
- pristine: nguyên vẹn
- murmuring: thì thầm
- praise: khen ngợi
- recognize: ghi nhận
- adaptability: khả năng ứng biến
- risk: mạo hiểm
- perseverance: kiên trì
- inspired: truyền cảm hứng