Fluent Fiction - Vietnamese:
Blossoming Dreams: Linh's Artistic Escape at Trung Thu Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-04-07-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Chợ hoa ở thành phố Hồ Chí Minh vào mỗi dịp Tết Trung Thu luôn nhộn nhịp và đầy màu sắc.
En: The flower market in thành phố Hồ Chí Minh during each Tết Trung Thu is always bustling and colorful.
Vi: Lá vàng phủ trên con đường.
En: Golden leaves cover the roads.
Vi: Trong không khí là mùi thơm ngát của hoa.
En: In the air is the fragrant aroma of flowers.
Vi: Linh, một cô gái cẩn thận và trầm lặng, chăm chú xếp những bông hoa vào lẵng.
En: Linh, a careful and quiet girl, attentively arranged flowers into baskets.
Vi: Cô là một người bán hoa có tiếng, nhưng trong sâu thẳm, cô khao khát tạo ra những bông hoa nghệ thuật riêng biệt.
En: She is a well-known florist, but deep down, she longs to create her own unique floral art.
Vi: Gia đình Linh luôn tuân theo truyền thống xưa cũ.
En: Linh's family always adheres to old traditions.
Vi: Họ tin rằng các mẫu hoa cần giữ nguyên kiểu cách quen thuộc, không cần thay đổi.
En: They believe that floral patterns should keep their familiar style, without needing any change.
Vi: Nhưng Linh thì khác.
En: But Linh is different.
Vi: Cô mong muốn phá vỡ ranh giới, thử sức với một thiết kế hoa mới cho lễ hội năm nay.
En: She wishes to break boundaries and try a new floral design for this year's festival.
Vi: Một ý tưởng độc đáo kết hợp giữa truyền thống và sáng tạo của riêng cô.
En: A unique idea combining tradition and her own creativity.
Vi: "Linh, con định làm gì vậy?
En: "Linh, what are you planning to do?"
Vi: " mẹ cô hỏi khi nhìn thấy bản phác thảo của cô.
En: her mother asked upon seeing her sketch.
Vi: "Mẹ nghĩ tốt nhất là giữ nguyên kiểu cũ.
En: "I think it's best to keep the old style.
Vi: Người lớn tuổi không thích thay đổi đâu.
En: Older people don't like change."
Vi: "Linh ngập ngừng.
En: Linh hesitated.
Vi: Cô biết rằng việc này có thể làm bố mẹ không vui.
En: She knew this might upset her parents.
Vi: Nhưng lòng đam mê và khao khát trong cô mạnh hơn.
En: But her passion and desire were stronger.
Vi: Cô quyết định làm theo trái tim của mình.
En: She decided to follow her heart.
Vi: Tối trước lễ hội, Linh mang những lẵng hoa ra trưng bày.
En: The night before the festival, Linh displayed the flower baskets.
Vi: Trái tim cô đập thình thịch.
En: Her heart was pounding.
Vi: Người dân từ xung quanh tụ tập lại.
En: People from around gathered.
Vi: Họ nhìn những bông hoa sắp xếp bất thường nhưng tinh tế của Linh.
En: They looked at Linh's unusually but elegantly arranged flowers.
Vi: Tiếng xì xào vang lên trong không khí.
En: A murmur rose in the air.
Vi: Một cụ già nhìn gần và mỉm cười.
En: An elderly man looked closely and smiled.
Vi: "Thật sáng tạo," ông nói.
En: "So creative," he said.
Vi: "Chưa bao giờ tôi thấy gì đẹp như thế.
En: "I've never seen anything so beautiful."
Vi: "Linh nín thở.
En: Linh held her breath.
Vi: Các lời khen ngợi và ngạc nhiên từ từ lan tỏa trong đám đông.
En: Words of praise and surprise gradually spread through the crowd.
Vi: Cô cảm thấy một cảm giác thỏa mãn và hãnh diện dâng trào.
En: She felt a sense of satisfaction and pride welling up.
Vi: Lần đầu tiên, Linh nhận thấy mình không chỉ là một phần của gia đình, mà còn trong cả cộng đồng.
En: For the first time, Linh realized she was not only a part of her family but also of the community.
Vi: Sau đêm đó, Linh trở về nhà với sự tự tin mới.
En: After that night, Linh returned home with newfound confidence.
Vi: Cô biết rằng sự sáng tạo của mình đáng được chia sẻ.
En: She knew that her creativity was worth sharing.
Vi: Cô tin tưởng vào bản thân mình hơn và cảm thấy thực sự được chấp nhận.
En: She believed in herself more and felt truly accepted.
Vi: Lễ hội Trung Thu năm ấy không chỉ là một dịp sao băng mà còn là bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Linh.
En: That Trung Thu festival was not just a fleeting moment but a significant turning point in Linh's life.
Vocabulary Words:
- bustling: nhộn nhịp
- florist: người bán hoa
- adhere: tuân theo
- boundaries: ranh giới
- murmur: xì xào
- elegantly: tinh tế
- fragrant: thơm ngát
- attentively: chăm chú
- unique: riêng biệt
- traditions: truyền thống
- creativity: sáng tạo
- passion: đam mê
- confidence: tự tin
- praise: khen ngợi
- pride: hãnh diện
- elegant: tinh tế
- satisfaction: thỏa mãn
- turning point: bước ngoặt
- sketch: bản phác thảo
- hesitated: ngập ngừng
- displayed: trưng bày
- gathered: tụ tập
- creative: sáng tạo
- surprise: ngạc nhiên
- accepted: chấp nhận
- fleeting: sao băng
- elderly: người lớn tuổi
- significant: quan trọng
- tradition: xưa cũ
- design: thiết kế