Fluent Fiction - Vietnamese:
Braving Storms: Marine Biologists' Courageous Quest Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-07-23-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Dưới bầu trời mùa đông ảm đạm tại Vịnh Hạ Long, những sóng biển lấp lánh như bạc dưới ánh sáng nhạt.
En: Under the gloomy winter sky at Vịnh Hạ Long, the ocean waves shimmer like silver under the dim light.
Vi: Linh, Quang, và Tu đứng bên bờ, nhìn ra xa.
En: Linh, Quang, and Tu stood by the shore, gazing into the distance.
Vi: Họ là những nhà sinh vật học biển, quyết tâm nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu lên các rạn san hô nơi đây.
En: They are marine biologists, determined to study the impact of climate change on the coral reefs here.
Vi: Linh, trán nhăn lại vì lo lắng.
En: Linh furrowed her brow with worry.
Vi: Cô phải thu thập dữ liệu kịp thời để trình bày tại hội nghị môi trường sắp tới.
En: She had to collect data in time to present at the upcoming environmental conference.
Vi: Quang thì hào hứng khi nghĩ đến những loài mới mà họ có thể khám phá.
En: Quang was excited about the possibility of discovering new species.
Vi: Tu cẩn thận kiểm tra từng chi tiết từ dữ liệu, luôn tìm kiếm sự chính xác.
En: Tu carefully checked every detail from the data, always seeking accuracy.
Vi: Nhưng thách thức đến không kém phần khắc nghiệt.
En: But the challenges they faced were no less severe.
Vi: Một cơn bão bất ngờ nổi lên, thổi gió mạnh và sóng đập mạnh vào bờ.
En: A sudden storm arose, blowing strong winds and waves crashing against the shore.
Vi: Thiết bị của họ bị hư hỏng, khiến việc thu thập dữ liệu trở nên khó khăn.
En: Their equipment was damaged, making data collection difficult.
Vi: Linh đứng trước một quyết định quan trọng: đi ra giữa biển động để lấy mẫu cần thiết hay chờ thời tiết dịu lại dù thời gian eo hẹp?
En: Linh stood before an important decision: to venture into the rough sea to collect the necessary samples or wait for the weather to settle, despite the tight timeframe.
Vi: "Chúng ta cần đi," Linh nói, mắt sáng lên.
En: "We need to go," Linh said, her eyes lighting up.
Vi: "Không có thời gian nữa.
En: "There's no time left."
Vi: "Quang nắm lấy túi đồ, nở nụ cười động viên.
En: Quang grabbed the gear bag, with an encouraging smile.
Vi: "Chúng ta làm được mà.
En: "We can do it.
Vi: Đó là cuộc phiêu lưu!
En: It's an adventure!"
Vi: "Tu gật đầu.
En: Tu nodded.
Vi: "Chúng ta cần đảm bảo mọi thứ an toàn.
En: "We need to ensure everything is safe.
Vi: Tôi sẽ kiểm tra và ghi chép ngay khi có cơ hội.
En: I'll check and record everything as soon as I get the chance."
Vi: "Họ lên thuyền, luôn giữ lòng can đảm và tinh thần đoàn kết.
En: They boarded the boat, always maintaining their courage and team spirit.
Vi: Sóng biển đẩy họ lên xuống không ngừng, nhưng cả ba không nản chí.
En: The ocean waves tossed them up and down relentlessly, but the three were undeterred.
Vi: Linh giữ vững tay lái, Quang và Tu làm việc đồng lòng để lấy những mẫu san hô quý giá.
En: Linh kept a steady hand on the steering wheel, while Quang and Tu worked together to collect the precious coral samples.
Vi: Cuối cùng, khi bão tan dần, họ quay lại bờ, mệt mỏi nhưng hài lòng.
En: Finally, as the storm gradually subsided, they returned to the shore, exhausted but satisfied.
Vi: Linh nhìn những kết quả trong tay mình, cảm thấy một sức mạnh mới.
En: Linh looked at the results in her hands, feeling a renewed strength.
Vi: Cô không chỉ có dữ liệu, mà còn có lòng tin vào sức mạnh của nhóm.
En: She not only had the data but also newfound confidence in her team's strength.
Vi: Tại hội nghị, Linh trình bày đầy tự hào.
En: At the conference, Linh presented with great pride.
Vi: Những dữ liệu quý giá đã được thu thập trong điều kiện khó khăn.
En: The valuable data had been collected under challenging conditions.
Vi: Cô biết, nhờ có Quang và Tu, cô đã có được câu trả lời mạnh mẽ cho vấn đề môi trường.
En: She knew that, thanks to Quang and Tu, she had strong answers to environmental issues.
Vi: Khán giả bị thuyết phục, và hy vọng thay đổi chính sách đã gần hơn.
En: The audience was convinced, and the hope for policy change was closer.
Vi: Quay về quê mình, Linh cảm thấy ánh sáng mới trong lòng.
En: Returning to her hometown, Linh felt a new light within her.
Vi: Cô biết rằng, dù có bất kỳ sóng gió nào, sự kiên trì và đồng tâm hiệp lực luôn là chìa khóa để vượt qua.
En: She knew that no matter the challenges, perseverance and teamwork are always the keys to overcoming them.
Vi: Và Vịnh Hạ Long vẫn nằm đó, chờ đợi những nhà bảo tồn tương lai với tình yêu thương.
En: And Vịnh Hạ Long still waits, waiting for future conservationists with love.
Vocabulary Words:
- gloomy: ảm đạm
- shimmer: lấp lánh
- determined: quyết tâm
- furrowed: trán nhăn
- upcoming: sắp tới
- venture: phiêu lưu
- relentlessly: không ngừng
- undeterred: không nản chí
- gradually: dần dần
- subsided: tan
- exhausted: mệt mỏi
- renewed: mới
- perseverance: kiên trì
- teamwork: đồng tâm hiệp lực
- conservationists: nhà bảo tồn
- affect: tác động
- species: loài
- accuracy: chính xác
- challenges: thách thức
- severe: khắc nghiệt
- arose: nổi lên
- equipment: thiết bị
- damage: hư hỏng
- storm: cơn bão
- decision: quyết định
- pride: tự hào
- conference: hội nghị
- policy: chính sách
- environmental: môi trường
- confidence: lòng tin