Fluent Fiction - Vietnamese:
Breaking Free: Minh's Courageous Journey at Mũi Né Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-05-08-38-19-vi
Story Transcript:
Vi: Ở dưới bầu trời mùa thu nhẹ nhàng, những đồi cát trắng ở Mũi Né trải dài vô tận.
En: Under the gentle autumn sky, the white sand dunes of Mũi Né stretch endlessly.
Vi: Gió thổi qua từng cơn, mang theo cảm giác mát lạnh dễ chịu.
En: The wind blows in gusts, carrying a refreshing and pleasant coolness.
Vi: Một lớp học chuẩn bị cho chuyến dã ngoại thú vị tại đây.
En: A class is preparing for an exciting excursion here.
Vi: Minh và các bạn đứng nhìn quanh, bị cuốn hút bởi cảnh đẹp tựa như sa mạc.
En: Minh and his friends stand around, captivated by the beautiful landscape that resembles a desert.
Vi: Minh là một cậu học sinh trầm lặng, yêu thiên nhiên.
En: Minh is a quiet student who loves nature.
Vi: Nhưng trong lòng cậu luôn lo lắng về việc không hoà đồng được với bạn bè.
En: However, inside, he always worries about not being able to fit in with his peers.
Vi: Khác hoàn toàn với Minh, Hoa lúc nào cũng vui vẻ, táo bạo.
En: In complete contrast to Minh, Hoa is always cheerful and bold.
Vi: Cô bé rất thích khám phá và nhanh chóng hòa nhập với đám bạn quanh mình.
En: She loves exploring and quickly integrates with the friends around her.
Vi: Cả lớp rộn ràng, hòa mình vào những trò chơi trên cát.
En: The whole class is lively, immersing themselves in games on the sand.
Vi: Nhưng Minh đứng bên lề, ngại ngùng không dám tham gia.
En: But Minh stands on the sidelines, too shy to join.
Vi: Cậu bí mật quan sát Hoa, người đang nhanh nhẹn leo lên ngọn đồi cát cao nhất.
En: He secretly watches Hoa, who is agilely climbing the tallest sand dune.
Vi: Minh ngưỡng mộ sự tự tin và hào hứng của Hoa, nhưng cũng biết Hoa đã đi qua xa khỏi nhóm.
En: Minh admires Hoa's confidence and enthusiasm, but he also knows that she has wandered far from the group.
Vi: Khi cả nhóm di chuyển vào sâu trong khu vực cát trắng, Minh nhận ra Hoa đã không còn trong tầm mắt.
En: As the group moves deeper into the white sand area, Minh realizes Hoa is no longer in sight.
Vi: Cậu cảm thấy lo lắng.
En: He feels worried.
Vi: Trong lòng Minh đấu tranh: có nên bỏ qua nỗi sợ hãi để tìm gặp Hoa không?
En: Inside, Minh battles: should he overcome his fear to go find Hoa?
Vi: Thôi thúc bởi cảm giác bảo vệ, Minh quyết định dấn bước, lần đầu tiên vượt qua rào cản của bản thân.
En: Driven by a sense of protection, Minh decides to step forward, breaking through his personal barriers for the first time.
Vi: Cậu đi theo dấu chân trên cát.
En: He follows the footprints in the sand.
Vi: Nhìn thấy Hoa đang lạc hướng, Minh mặc cảm giác lo sợ, gọi lớn.
En: Seeing Hoa looking disoriented, Minh sets aside his fear and calls out loudly.
Vi: "Hoa!
En: "Hoa!
Vi: Cẩn thận!
En: Be careful!
Vi: Cậu xa nhóm quá rồi!
En: You're too far from the group!"
Vi: "Hoa quay lại, gương mặt ngạc nhiên khi thấy Minh.
En: Hoa turns around, her face surprised to see Minh.
Vi: "Minh!
En: "Minh!
Vi: Tớ không để ý mình đã đi xa vậy.
En: I didn't realize I had gone so far.
Vi: Cảm ơn cậu!
En: Thank you!"
Vi: " Cô nở nụ cười tươi tắn.
En: She gives a bright smile.
Vi: Họ cùng nhau tìm đường về, trò chuyện tự nhiên.
En: They find their way back together, chatting naturally.
Vi: Hoa kể về kế hoạch khám phá tiếp theo của mình và mời Minh tham gia cùng nhóm.
En: Hoa talks about her next exploration plans and invites Minh to join the group.
Vi: Minh cảm thấy hạnh phúc, nỗi lo âu dần tan biến.
En: Minh feels happy, his anxiety gradually dissipates.
Vi: Cậu nhận ra, chỉ cần bắt đầu một cuộc trò chuyện có thể mở ra nhiều cơ hội mới.
En: He realizes that just starting a conversation can open up many new opportunities.
Vi: Khi quay trở lại với lớp học, Minh cảm thấy thoải mái hơn giữa bạn bè.
En: When they return to the class, Minh feels more at ease among his friends.
Vi: Cậu đã vượt qua một phần rào cản lớn nhất trong lòng mình.
En: He has overcome a significant barrier within himself.
Vi: Cảm giác kết nối và chấp nhận chính mình khiến Minh thêm tự tin.
En: The feeling of connection and self-acceptance gives Minh more confidence.
Vi: Cậu mỉm cười, biết rằng mình vừa có một người bạn mới, và một ngày đặc biệt dưới ánh nắng mùa thu ở Mũi Né.
En: He smiles, knowing he has just made a new friend and experienced a special day under the autumn sunshine at Mũi Né.
Vocabulary Words:
- gentle: nhẹ nhàng
- dunes: đồi cát
- gusts: cơn gió
- refreshing: mát lạnh
- excursion: dã ngoại
- captivated: bị cuốn hút
- landscape: cảnh
- desert: sa mạc
- quiet: trầm lặng
- contrast: khác
- cheerful: vui vẻ
- bold: táo bạo
- exploring: khám phá
- integrates: hòa nhập
- lively: rộn ràng
- immersion: hòa mình
- sidelines: bên lề
- shy: ngại ngùng
- agilely: nhanh nhẹn
- confidence: tự tin
- enthusiasm: hào hứng
- wandered: đi qua
- footprints: dấu chân
- disoriented: lạc hướng
- protection: bảo vệ
- barriers: rào cản
- anxiety: lo âu
- dissipates: tan biến
- opportunities: cơ hội
- self-acceptance: chấp nhận chính mình