Fluent Fiction - Vietnamese:
Brother's Love: A Summer Tale of Family and Hope Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/brothers-love-a-summer-tale-of-family-and-hope
Story Transcript:
Vi: Trời mùa hè ở ngôi làng quê bình yên, nắng vàng phủ khắp cánh đồng lúa xanh mướt.
En: The summer in the peaceful village is filled with golden sunlight over the lush green rice fields.
Vi: Những con đường đất bụi trải dài, nơi đây trẻ con vui đùa không lo nghĩ.
En: The dusty dirt roads stretch out where children play without a care.
Vi: Mùa Vu Lan về, hoa nở tỏa hương thơm ngát, người dân bận rộn chuẩn bị cúng ông bà tổ tiên.
En: As the Vu Lan season arrives, flowers bloom with a fragrant scent, and the villagers are busy preparing offerings for their ancestors.
Vi: Trong ngôi nhà nhỏ nằm cuối làng, Linh, cô bé mười tuổi với đôi mắt sáng rực, đang ngồi bên cửa sổ nhìn ra đồng.
En: In a small house at the end of the village, Linh, a ten-year-old girl with bright eyes, sits by the window gazing out at the fields.
Vi: Năm học mới sắp bắt đầu.
En: The new school year is about to begin.
Vi: Linh háo hức, nhưng cũng lo lắng.
En: Linh feels both excited and anxious.
Vi: Gia đình Linh không có đủ tiền mua đồ dùng học tập vì mùa vụ kém và bố cô bé đang ốm.
En: Her family doesn’t have enough money to buy school supplies because of a poor harvest, and her father is ill.
Vi: Anh trai Linh, Thao, mười lăm tuổi, hiểu rõ điều đó.
En: Linh’s older brother, Thao, who is fifteen, understands this well.
Vi: Thao là một người anh tốt bụng và quyết tâm giúp em gái mình.
En: Thao is a kind-hearted brother, determined to help his sister.
Vi: Mỗi ngày, sau giờ học và công việc đồng áng, Thao đi tìm việc làm thêm trong làng.
En: Each day, after school and farm work, Thao looks for extra work in the village.
Vi: Có khi là sửa hàng rào cho nhà hàng xóm, có lúc lại là bưng bê trái cây ở chợ.
En: Sometimes he fixes fences for neighbors, other times he helps carry fruits at the market.
Vi: Trong một buổi chiều, khi mặt trời ánh đỏ bên kia chân trời, Thao nhận được tiền thưởng từ nhà bác Ba.
En: One afternoon, as the sun set red on the horizon, Thao received a bonus from Mr. Ba.
Vi: Bác Ba hài lòng với công việc Thao làm và trả thêm chút tiền.
En: Mr. Ba was satisfied with Thao’s work and gave him a little extra money.
Vi: Thao vui mừng trở về nhà, số tiền vừa đủ để mua đủ sách vở và dụng cụ cần thiết cho Linh.
En: Thao joyfully returned home, with just enough money to buy all the necessary books and supplies for Linh.
Vi: Thao và Linh háo hức ra chợ vào ngày hôm sau.
En: The next day, Thao and Linh excitedly headed to the market.
Vi: Những cuốn sách mới tinh, hộp bút màu sắc làm Linh cười rạng rỡ.
En: The brand-new books and colorful pencil case made Linh beam with joy.
Vi: Linh nhìn anh trai, lòng tràn đầy biết ơn.
En: Looking at her brother, Linh felt full of gratitude.
Vi: “Em hứa sẽ học chăm chỉ,” Linh nói.
En: “I promise to study hard,” Linh said.
Vi: Trở về nhà, không khí gia đình ấm áp hơn bao giờ hết.
En: Returning home, the family atmosphere was warmer than ever.
Vi: Dù còn nhiều khó khăn, nhưng tình yêu và sự hỗ trợ từ Thao đã giúp Linh chuẩn bị cho năm học mới.
En: Despite many difficulties, Thao’s love and support helped Linh prepare for the new school year.
Vi: Làng quê vẫn bình yên như mọi ngày, nhưng trong lòng anh em Linh và Thao, mùa hè năm đó là một mùa hè đáng nhớ.
En: The village remained as peaceful as ever, but in the hearts of Linh and Thao, that summer was unforgettable.
Vi: Cả hai học được rằng, khi có gia đình và cộng đồng bên cạnh, không khó khăn nào không thể vượt qua.
En: They both learned that with family and community support, no challenge is insurmountable.
Vocabulary Words:
- lush: xanh mướt
- dusty: bụi
- fragrant: thơm ngát
- preparing: chuẩn bị
- ancestors: tổ tiên
- gazing: nhìn
- supplies: đồ dùng
- anxious: lo lắng
- harvest: mùa vụ
- determined: quyết tâm
- fences: hàng rào
- bonus: tiền thưởng
- satisfied: hài lòng
- gratitude: biết ơn
- atmosphere: không khí
- peaceful: bình yên
- unforgettable: đáng nhớ
- support: hỗ trợ
- challenge: khó khăn
- insurmountable: không thể vượt qua
- bloom: nở
- carrying: bưng bê
- community: cộng đồng
- ill: ốm
- warm: ấm áp
- fields: cánh đồng
- stretch: trải dài
- neighbor: hàng xóm
- necessary: cần thiết
- beam: cười rạng rỡ