Fluent Fiction - Vietnamese:
Capturing Friendship: A Christmas Tale Above Saigon Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2024-12-20-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trời mùa đông, Bitexco Financial Tower lung linh trong ánh đèn Noel.
En: The winter sky, the Bitexco Financial Tower glistened in the Christmas lights.
Vi: Thành phố Hồ Chí Minh khoác lên mình chiếc áo lễ hội rực rỡ.
En: Thành phố Hồ Chí Minh donned a vibrant festival outfit.
Vi: Khắp nơi, người ta tụ tập vui vẻ.
En: Everywhere, people gathered cheerfully.
Vi: Bên cạnh cửa sổ lớn của đài quan sát, Binh và Hoa đứng nhìn.
En: Next to the large window of the observation deck, Binh and Hoa stood watching.
Vi: Binh, một nhiếp ảnh gia đam mê, đang tìm kiếm bức ảnh hoàn hảo cho cuộc thi.
En: Binh, a passionate photographer, was searching for the perfect photo for a competition.
Vi: Đây là cơ hội lớn cho anh.
En: This was a big opportunity for him.
Vi: Hoa ủng hộ bạn, dù cô rất sợ độ cao.
En: Hoa supported her friend, even though she was very afraid of heights.
Vi: Họ cùng nhau lên tầng cao nhất, nơi có góc nhìn toàn cảnh thành phố.
En: They went up to the highest floor together, where there was a panoramic view of the city.
Vi: Binh chỉnh máy ảnh, nhưng quá đông người.
En: Binh adjusted the camera, but it was too crowded.
Vi: Khó mà tìm được góc nhìn độc đáo.
En: It was hard to find a unique angle.
Vi: Nhiều người cùng đứng chen lấn, máy ảnh lấp lánh, tiếng cười nói vang lên khắp nơi.
En: Many people were crammed together, cameras flashing, laughter echoing everywhere.
Vi: Binh suy nghĩ, tìm cách khác.
En: Binh thought, looking for another way.
Vi: "Ở kia, có thể thấy rõ hơn," Binh chỉ vào một góc khuất, nơi có tầm nhìn không bị cản.
En: "Over there, you can see more clearly," Binh pointed to a hidden corner where the view was unobstructed.
Vi: Đó là nơi bị hạn chế, không ai dám bước đến.
En: It was a restricted area, and no one dared to step there.
Vi: Hoa hơi lo lắng, nhưng Binh quyết tâm.
En: Hoa was a bit worried, but Binh was determined.
Vi: Anh hướng máy ảnh và bước tới.
En: He aimed his camera and moved forward.
Vi: Hoa nhìn theo, thấy Binh tiến lại gần rìa, cô cảm thấy lo.
En: Hoa watched as Binh approached the edge, feeling concerned.
Vi: Cô tự nhủ phải giúp bạn.
En: She told herself she had to help her friend.
Vi: Dù sợ, Hoa cũng chắn bước theo.
En: Despite her fear, Hoa bravely stepped forward.
Vi: "Anh bạn, coi chừng đấy," cô nói, giữ cho Binh an toàn.
En: "Hey, be careful," she said, keeping Binh safe.
Vi: Binh cười, "Cảm ơn cậu, Hoa.
En: Binh smiled, "Thank you, Hoa.
Vi: Mình cần bức ảnh này.
En: I need this photograph."
Vi: " Hoa hồi hộp, nhưng quyết định đứng bên cạnh Binh, dù tim đập mạnh.
En: Hoa was nervous but decided to stand by Binh, even though her heart was racing.
Vi: Cô cảm nhận được dũng cảm và sự quyết tâm từ bạn.
En: She felt the courage and determination from her friend.
Vi: Cuối cùng, Binh chụp bức ảnh tuyệt đẹp: ánh đèn thành phố lung linh, hòa quyện với ánh sáng Noel.
En: Finally, Binh took the perfect shot: the city lights shimmering, merging with the Christmas lights.
Vi: Khoảnh khắc này thật đặc biệt, không chỉ vì bức ảnh, mà vì sự hỗ trợ của Hoa.
En: This moment was special, not just because of the photo, but because of Hoa's support.
Vi: Binh hiểu rằng, có bạn bè bên cạnh mới là điều quan trọng.
En: Binh realized that having friends by your side is what truly matters.
Vi: Hoa đứng yên, ngắm nhìn thành phố dưới chân.
En: Hoa stood still, gazing at the city below.
Vi: Nỗi sợ mờ dần, tự tin hơn.
En: Her fear gradually faded, and she felt more confident.
Vi: Cô mỉm cười, cảm thấy mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
En: She smiled, feeling stronger than ever before.
Vi: Họ cùng nhau rời khỏi Bitexco, lòng đầy niềm vui.
En: They left Bitexco together, hearts filled with joy.
Vi: Bức ảnh không chỉ là của riêng Binh mà còn là biểu tượng cho tình bạn của họ, tỏa sáng dưới ánh đèn Noel.
En: The photo wasn't just Binh's but also a symbol of their friendship, shining under the Christmas lights.
Vocabulary Words:
- glisten: lung linh
- don: khoác lên
- vibrant: rực rỡ
- observation deck: đài quan sát
- panoramic: toàn cảnh
- adjusted: chỉnh
- crammed: chen lấn
- unobstructed: không bị cản
- restricted area: nơi bị hạn chế
- determined: quyết tâm
- concerned: lo lắng
- courage: dũng cảm
- determination: sự quyết tâm
- shimmering: lung linh
- graduated: mờ dần
- confident: tự tin
- symbol: biểu tượng
- merge: hòa quyện
- bravely: dũng cảm
- opportunity: cơ hội
- heights: độ cao
- laughter: tiếng cười
- photographer: nhiếp ảnh gia
- competition: cuộc thi
- outfit: chiếc áo
- echoing: vang lên
- nervous: hồi hộp
- resolved: tự nhủ
- confident: mạnh mẽ hơn
- fade: mờ dần