Fluent Fiction - Vietnamese:
Capturing Hà Nội: Linh's Journey through Lenses and Rain Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-19-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Mặt trời mùa hè chiếu sáng rực rỡ trên mặt hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội.
En: The summer sun shone brightly on Hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Vi: Linh đi dạo trên những con đường quanh hồ, máy ảnh trong tay.
En: Linh strolled along the paths around the lake, camera in hand.
Vi: Cô là một nhiếp ảnh gia đường phố trẻ đầy nhiệt huyết.
En: She was a young street photographer full of enthusiasm.
Vi: Linh muốn tổ chức buổi triển lãm ảnh đầu tiên của mình và đang chuẩn bị cho sự kiện lớn này.
En: Linh wanted to organize her first photo exhibition and was preparing for this major event.
Vi: Bao, một người bạn thân thiết, luôn theo sát Linh.
En: Bao, a close friend, always stayed close to Linh.
Vi: Bao không chỉ hỗ trợ về mặt tổ chức mà còn là nguồn động viên quan trọng.
En: Not only did Bao support her with the organization, but he was also an important source of encouragement.
Vi: Anh giúp Linh sắp xếp lịch trình và địa điểm triển lãm.
En: He helped Linh arrange the schedule and venue for the exhibition.
Vi: Linh cảm thấy áp lực khi muốn thể hiện trọn vẹn hồn phố phường Hà Nội qua những bức ảnh của mình.
En: Linh felt the pressure of wanting to fully capture the soul of Hà Nội's streets in her photos.
Vi: Cảnh tượng nhộn nhịp, tiếng người xe tấp nập, và những gian hàng bán hàng rong là những điều mà cô yêu thích.
En: The bustling scenes, the hustle and bustle of the people and vehicles, and the street vendors' stalls were things she loved.
Vi: Nhưng Linh vẫn tự nhủ: "Làm sao để bắt trọn khoảnh khắc đó lên ảnh cơ chứ?
En: But Linh still wondered, "How can I capture that moment perfectly in a photo?"
Vi: " Mùa hè ở Hà Nội bất chợt có những cơn mưa rào.
En: Summer in Hà Nội suddenly brings downpours.
Vi: Linh phải thay đổi kế hoạch liên tục vì thời tiết chẳng bao giờ như ý muốn của cô.
En: Linh had to continuously change her plans because the weather never went the way she wanted.
Vi: Cô cảm thấy lo lắng và tự nghi ngờ bản thân.
En: She felt anxious and doubted herself.
Vi: Mỗi cơn mưa đến như thử thách kiên nhẫn của cô.
En: Each rain that came was like a test of her patience.
Vi: Bao nhận ra vẻ lo âu của Linh.
En: Bao noticed Linh's anxious demeanor.
Vi: Anh khuyên: "Linh, hãy nhìn những điều bất ngờ như cơ hội.
En: He advised, "Linh, see the unexpected as an opportunity.
Vi: Đừng sợ hãi.
En: Don't be afraid.
Vi: Em sẽ làm được thôi!
En: You can do it!"
Vi: " Lời nói động viên đơn giản nhưng chân thành của Bao khiến Linh có thêm động lực.
En: Bao's simple yet sincere words of encouragement gave Linh more motivation.
Vi: Một buổi chiều, trời bất ngờ đổ mưa lớn.
En: One afternoon, it suddenly poured rain.
Vi: Linh định chạy trú mưa nhưng lại quyết định nán lại.
En: Linh intended to run for cover, but she decided to stay.
Vi: Cô nhìn thấy đám trẻ con chơi đùa trong mưa.
En: She saw a group of children playing in the rain.
Vi: Tiếng cười vang lên giữa tiếng mưa tí tách tạo nên một cảnh tượng sống động.
En: Laughter echoed amid the pattering rain, creating a vibrant scene.
Vi: Linh lập tức giơ máy ảnh và bấm máy.
En: Linh immediately raised her camera and snapped the shot.
Vi: Bức ảnh này, với những gương mặt tươi vui dưới mưa, chính là bài ca tuyệt vời về sức sống và nghị lực của con người Hà Nội.
En: This photo, with the joyful faces in the rain, was a beautiful song of Hà Nội's people's vitality and resilience.
Vi: Buổi triển lãm diễn ra thành công rực rỡ.
En: The exhibition was an overwhelming success.
Vi: Khán giả rất ấn tượng với những tác phẩm của Linh, nhất là bức ảnh trong mưa.
En: The audience was deeply impressed by Linh's works, especially the photo in the rain.
Vi: Nhiều người đứng lại lâu trước tác phẩm đó, cảm nhận từng giọt mưa và sự sống động trong đó.
En: Many people lingered in front of that piece, feeling each raindrop and the liveliness within it.
Vi: Linh cười rạng rỡ, tự hào và hạnh phúc.
En: Linh beamed with pride and happiness.
Vi: Cô hiểu rằng, đôi khi sự hoàn hảo nằm trong những điều đơn giản và bất ngờ nhất.
En: She understood that sometimes perfection lies in the simplest and most unexpected things.
Vi: Linh đã học cách tin tưởng vào trực giác của mình, chấp nhận và tận hưởng những sự kiện không mong đợi.
En: Linh had learned to trust her instincts and to embrace and enjoy unforeseen events.
Vi: Giờ đây, Linh tự tin hơn với tầm nhìn nghệ thuật của mình.
En: Now, Linh is more confident in her artistic vision.
Vi: Cô đã tìm thấy tiếng nói riêng trong nhiếp ảnh và biết rằng Hà Nội trong lòng cô mãi mãi không thể hoàn hảo hơn.
En: She has found her unique voice in photography and knows that Hà Nội in her heart could not be more perfect.
Vocabulary Words:
- strolled: đi dạo
- enthusiasm: nhiệt huyết
- exhibition: triển lãm
- pressure: áp lực
- bustling: nhộn nhịp
- vendors: gian hàng
- capture: bắt trọn
- downpours: cơn mưa rào
- doubted: tự nghi ngờ
- demeanor: vẻ
- unexpected: bất ngờ
- motivation: động lực
- pattering: tí tách
- snapped: bấm máy
- vitality: sức sống
- resilience: nghị lực
- overwhelming: thành công rực rỡ
- impressed: ấn tượng
- linger: đứng lại
- raindrop: giọt mưa
- beamed: cười rạng rỡ
- instincts: trực giác
- embrace: chấp nhận
- unforeseen: không mong đợi
- unique: tiếng nói riêng
- vision: tầm nhìn
- perfection: hoàn hảo
- opportunity: cơ hội
- schedule: lịch trình
- venue: địa điểm