Fluent Fiction - Vietnamese:
Discovering Myths: Unveiling Vịnh Hạ Long's Hidden Legend Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-24-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Trong bầu không khí mát dịu của mùa thu, Vịnh Hạ Long hiện ra như một bức tranh với sóng nước xanh ngọc bích và những hòn đảo đá vôi nổi lên khắp nơi.
En: In the gentle coolness of autumn, Vịnh Hạ Long presents itself like a painting with emerald waves and limestone islands emerging everywhere.
Vi: Đó là một ngày tuyệt vời để khám phá, để tìm kiếm những điều bí ẩn ẩn giấu sau vẻ đẹp ngỡ ngàng này.
En: It was a perfect day for exploring, for seeking the hidden mysteries behind this astonishing beauty.
Vi: An, Linh và Minh đang cùng nhau tận hưởng kỳ nghỉ đáng nhớ tại đây.
En: An, Linh, and Minh were enjoying a memorable vacation there together.
Vi: Một buổi chiều, trong lúc đang chèo thuyền quanh một hòn đảo nhỏ, An bỗng thốt lên, "Nhìn kìa, cái gì đang nổi trên mặt nước!
En: One afternoon, while rowing around a small island, An suddenly exclaimed, "Look, what's floating on the water!"
Vi: " Đó là một chiếc đèn lồng cổ xưa, ánh sáng màu cam nhấp nháy yếu ớt dưới ánh mặt trời chiều.
En: It was an ancient lantern, with a faint orange light flickering under the late afternoon sun.
Vi: An lập tức cảm thấy một sự tò mò không thể cưỡng lại.
En: An immediately felt an irresistible curiosity.
Vi: Linh tỏ ra dè dặt, "Có khi chỉ là món đồ chơi của ai vứt xuống.
En: Linh appeared cautious, "It might just be someone's toy thrown away.
Vi: Không nên đụng tới những thứ không rõ nguồn gốc.
En: We shouldn't touch things of unknown origin."
Vi: " Minh, với cái nhìn hoài nghi, thêm vào, "An ơi, chắc chỉ là trò đùa thôi.
En: Minh, with a skeptical look, added, "An, it's probably just a prank."
Vi: "Nhưng An, với lòng đam mê giải mã, quyết định phải tìm hiểu.
En: But An, with a passion for decoding mysteries, decided she had to investigate.
Vi: Cô nói, "Tớ sẽ để yên đâu.
En: She said, "I won't leave it alone.
Vi: Đây có thể là mối liên kết với lịch sử xưa kia.
En: This might be a connection to ancient history."
Vi: " Mặc cho lời khuyên của Linh và sự ngờ vực của Minh, An vẫn quyết định điều tra.
En: Despite Linh's advice and Minh's doubts, An decided to follow through with her investigation.
Vi: Tối đó, An ngồi một mình với chiếc đèn lồng trên chiếc tàu, chăm chú quan sát.
En: That evening, An sat alone with the lantern on the boat, observing it intently.
Vi: Cô phát hiện trên bề mặt chiếc đèn có khắc những ký hiệu lạ mắt.
En: She discovered strange symbols carved on the surface of the lantern.
Vi: Linh và Minh, vì tò mò, cũng đến xem cùng An.
En: Linh and Minh, driven by curiosity, also came to see it with An.
Vi: "Những dấu hiệu này có thể là một phần của truyền thuyết nào đó," An đoán già đoán non.
En: "These symbols might be part of some legend," An speculated wildly.
Vi: An kiên trì tìm kiếm tài liệu trong những ngày tiếp theo.
En: An persistently searched for documents in the days that followed.
Vi: Linh và Minh dù ban đầu ngần ngại, nhưng rồi cùng nhau hỗ trợ cô.
En: Although hesitant at first, Linh and Minh eventually joined in to support her.
Vi: Qua nhiều khó khăn, họ phát hiện rằng chiếc đèn lồng liên quan đến một truyền thuyết bị lãng quên về Vịnh Hạ Long – chuyện kể về một người ngư dân và ngọn đèn dẫn lối những linh hồn lạc loi tìm về nhà.
En: Through many hardships, they discovered that the lantern was connected to a forgotten legend about Vịnh Hạ Long—a tale of a fisherman and the lamp guiding lost souls back home.
Vi: Cuộc phiêu lưu này không chỉ giúp An thêm vui và thỏa mãn khao khát của mình, mà còn mang lại cho Linh và Minh sự tôn trọng trước lòng quyết tâm của An.
En: This adventure not only brought joy and satisfaction to An's insatiable curiosity but also instilled Linh and Minh with respect for An's determination.
Vi: Cả ba đều cảm thấy yêu thương hơn nơi này, nơi mà trước đây chỉ là một điểm đến du lịch bình thường.
En: All three felt a greater love for this place, which previously seemed like just an ordinary tourist destination.
Vi: Qua hành trình này, An thấy mình gần gũi hơn với di sản quê hương, lòng cô chan chứa niềm tự hào và tình yêu sâu sắc hơn.
En: Through this journey, An felt closer to her homeland's heritage, her heart filled with pride and deeper love.
Vi: Linh và Minh cũng học được rằng, đôi khi một chút can đảm và trí tò mò có thể đưa họ đến những khám phá tuyệt vời nhất.
En: Linh and Minh also learned that sometimes a little courage and curiosity can lead them to the greatest discoveries.
Vi: Họ rời khỏi Vịnh Hạ Long với kỷ niệm mà mỗi người đều sẽ mãi mang theo.
En: They left Vịnh Hạ Long with memories that each of them would carry forever.
Vi: Vậy là Vịnh Hạ Long không chỉ đẹp bởi cảnh sắc mà còn đặc biệt bởi những câu chuyện nằm sâu dưới làn nước xanh thẳm, chờ người hỏi – người khám phá.
En: Thus, Vịnh Hạ Long is not only beautiful for its scenery but also special for the stories lying deep beneath the blue waters, waiting to be asked—waiting to be discovered.
Vocabulary Words:
- gentle: mát dịu
- presents: hiện ra
- emerald: ngọc bích
- astonishing: ngỡ ngàng
- memorable: đáng nhớ
- row: chèo
- exclaimed: thốt lên
- faint: yếu ớt
- irresistible: không thể cưỡng lại
- cautious: dè dặt
- skeptical: hoài nghi
- decoding: giải mã
- investigate: tìm hiểu
- intently: chăm chú
- carved: khắc
- persistently: kiên trì
- documents: tài liệu
- hardships: khó khăn
- forgotten: lãng quên
- satisfaction: thỏa mãn
- determination: quyết tâm
- ordinary: bình thường
- heritage: di sản
- pride: niềm tự hào
- beneath: dưới
- curiosity: tò mò
- legend: truyền thuyết
- guiding: dẫn lối
- insatiable: khao khát
- courage: can đảm