Fluent Fiction - Vietnamese:
Discovering Self-Confidence Through Art on an Autumn Day Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-25-22-34-01-vi
Story Transcript:
Vi: Mùa thu năm nay thật đẹp.
En: This year's autumn is truly beautiful.
Vi: Lá vàng rơi đầy công viên và bầu trời trong xanh như đã từng.
En: The golden leaves fall all over the park, and the sky is as clear as always.
Vi: Trường học của Liên tổ chức một chuyến tham quan thú vị đến bảo tàng mỹ thuật.
En: Trường học of Liên organized an exciting trip to the art museum.
Vi: Đó là một tòa nhà kết hợp hài hòa giữa kiến trúc truyền thống và hiện đại.
En: It's a building that harmoniously combines traditional and modern architecture.
Vi: Ánh nắng vàng từ cửa kính mùa thu chiếu xuống, tạo nên khung cảnh lộng lẫy.
En: The golden sunlight through the autumn glass creates a magnificent scene.
Vi: Liên là một học sinh trung học thích lặng lẽ.
En: Liên is a quiet high school student.
Vi: Cô yêu hội họa và thường vẽ tranh khi tâm trạng không tốt.
En: She loves painting and often draws when she's not in a good mood.
Vi: Đó là cách Liên trốn thoát khỏi lo lắng thường ngày.
En: It's the way Liên escapes from daily worries.
Vi: Lần này, cô muốn tìm cảm hứng cho dự án nghệ thuật sắp tới của mình.
En: This time, she wants to find inspiration for her upcoming art project.
Vi: Tuy nhiên, Liên luôn sợ rằng mình không giỏi như mọi người khác.
En: However, Liên is always afraid that she's not as good as others.
Vi: Cô cũng lo lắng khi nghĩ đến việc phải trình bày tác phẩm trước lớp.
En: She also worries about presenting her work in front of the class.
Vi: Hung và Trang, hai người bạn cùng lớp, cũng đi cùng chuyến tham quan.
En: Hung and Trang, two classmates, also joined the trip.
Vi: Họ thích chạy nhảy và trầm trồ trước các bức tranh nổi tiếng.
En: They enjoy running around and marveling at the famous paintings.
Vi: Thỉnh thoảng, họ gọi Liên lại để cùng khám phá.
En: Occasionally, they call Liên to join their exploration.
Vi: Nhưng Liên dành phần lớn thời gian đứng im trước các tác phẩm, chìm đắm trong thế giới nghệ thuật riêng của mình.
En: But Liên spends most of her time standing still in front of the artworks, immersing herself in her own world of art.
Vi: Đi qua các phòng tranh, Liên cảm thấy một điều gì đó thức tỉnh trong lòng.
En: As she moves through the galleries, Liên feels something awaken inside her.
Vi: Những bức tranh với đủ màu sắc và chủ đề đa dạng đã kích thích trí tưởng tượng của cô.
En: The paintings, with their diverse colors and themes, stimulate her imagination.
Vi: Càng xem, Liên càng nhận ra mình phải dũng cảm thể hiện cảm xúc của riêng mình.
En: The more she looks, the more Liên realizes she must bravely express her own emotions.
Vi: Sau đó, Liên dừng chân trước một bức tranh đặc biệt.
En: Later, Liên stops in front of a particular painting.
Vi: Bức tranh có vẻ u ám nhưng lại đẹp một cách kỳ lạ.
En: It appears gloomy yet strangely beautiful.
Vi: Nó lôi cuốn cô vào thế giới của nó, khiến cô cảm thấy như đã nhìn thấy chính mình trong đó.
En: It draws her into its world, making her feel as though she sees herself within it.
Vi: Đây là khoảnh khắc Liên tìm thấy động lực đích thực.
En: This is the moment Liên finds true motivation.
Vi: Cô quyết định sẽ vẽ theo cảm xúc mà bức tranh này đã khơi gợi.
En: She decides to paint according to the emotions that this painting has inspired.
Vi: Về nhà, Liên bắt đầu vẽ.
En: At home, Liên begins to paint.
Vi: Cô không còn quan tâm đến việc tác phẩm có hoàn hảo hay không, chỉ cần đặt hết tâm hồn lên canvas.
En: She no longer cares whether the piece is perfect, only that she pours her entire soul onto the canvas.
Vi: Đêm Halloween, khi lũ trẻ đang náo loạn ngoài phố, Liên hoàn thành bức tranh của mình.
En: On Halloween night, while children are noisily playing outside, Liên finishes her painting.
Vi: Ngày thuyết trình đến.
En: The presentation day comes.
Vi: Tim Liên đập mạnh như trống trận khi bước lên trước lớp.
En: Liên's heart pounds like a war drum as she steps in front of the class.
Vi: Cô bắt đầu kể về hành trình tìm cảm hứng và sự thay đổi trong cách nhìn nhận bản thân.
En: She starts telling the journey of finding inspiration and the change in her self-perception.
Vi: Bạn bè ngạc nhiên, thầy cô khích lệ.
En: Friends are surprised, and teachers encourage her.
Vi: Lần đầu tiên, Liên không thấy sợ hãi mà thấy tự hào về mình.
En: For the first time, Liên doesn't feel scared but proud of herself.
Vi: Sau buổi thuyết trình, Liên đã học được cách tin tưởng vào bản thân.
En: After the presentation, Liên learned how to trust herself.
Vi: Cô hiểu rằng đôi khi, chỉ cần một khoảnh khắc đặc biệt để đưa mình đi xa hơn trong hành trình sáng tạo.
En: She understands that sometimes, just one special moment can take her further in her creative journey.
Vi: Đó là món quà Halloween mà cô tự dành tặng cho mình, món quà của lòng tự tin và tình yêu với nghệ thuật.
En: That is the Halloween gift she gives herself, a gift of self-confidence and love for art.
Vocabulary Words:
- autumn: mùa thu
- harmony: hài hòa
- architecture: kiến trúc
- magnificent: lộng lẫy
- gloomy: u ám
- motivation: động lực
- journey: hành trình
- inspiration: cảm hứng
- stimulate: kích thích
- imagination: trí tưởng tượng
- presentation: thuyết trình
- emotions: cảm xúc
- perception: nhìn nhận
- canvas: canvas
- bravely: dũng cảm
- encourage: khích lệ
- trust: tin tưởng
- confidence: tự tin
- exploration: khám phá
- awaken: thức tỉnh
- marvel: trầm trồ
- scene: khung cảnh
- diverse: đa dạng
- quiet: lặng lẽ
- reflect: phản ánh
- motivate: khơi gợi
- tranquil: tĩnh lặng
- noisily: náo loạn
- golden: vàng
- proud: tự hào